Tóm tắt văn bản văn tế nghĩa sĩ cần giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – một tác phẩm văn học đặc biệt của Nguyễn Đình Chiểu, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc qua thời gian. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá tóm tắt Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, một tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng và ý nghĩa lịch sử.

Tóm tắt văn bản văn tế nghĩa sĩ cần giuộc
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Đôi nét về tác giả Nguyễn Đình Chiểu

Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) là một trong những nhà thơ, nhà văn lớn của nền văn học cổ điển Việt Nam thế kỷ 19. Ông được coi là một trong những tượng đài vĩ đại của văn học nước ta và là biểu tượng của tinh thần đoàn kết và kháng chiến dân tộc.

Dưới đây là một số điểm nổi bật về tác giả Nguyễn Đình Chiểu:

  • Cuộc đời và hoàn cảnh: Nguyễn Đình Chiểu sinh năm 1822 tại thôn Tân Lộc, Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên-Huế, Việt Nam. Ông đã trải qua một cuộc đời đầy gian khổ và khắc nghiệt. Trong giai đoạn của mình, Việt Nam đang trải qua thời kỳ đô hộ của người Pháp và đối mặt với cuộc chiến tranh đấu vì độc lập và tự do dân tộc.
  • Tác phẩm nổi tiếng: Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với tác phẩm Truyện Kiều và Lục Vân Tiên. Truyện Kiều là một tác phẩm kinh điển trong văn học Việt Nam, được coi là Quốc vĩ của dân tộc. Lục Vân Tiên cũng là một tác phẩm thiêng liêng, đưa vào cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp và thể hiện lòng yêu nước và tình cảm gia đình.
  • Tinh thần đoàn kết và kháng chiến: Nguyễn Đình Chiểu thường thể hiện tinh thần đoàn kết, sự yêu nước và lòng dũng cảm trong tác phẩm của mình. Ông kêu gọi nhân dân phải đoàn kết và đấu tranh chống lại thực dân Pháp.
  • Nhân văn và tâm hồn nhạc sĩ: Tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu thường chứa đựng tâm hồn nhạc sĩ, sự nhạy cảm và tình cảm sâu sắc. Ông thể hiện sự đau đớn, hy vọng và lòng yêu thương đối với con người và đất nước.

Nguyễn Đình Chiểu là một trong những người tiên phong của văn học cổ điển Việt Nam, tác phẩm của ông vẫn được tôn vinh và trân trọng đến ngày nay, thể hiện sự kiên trì và tình yêu đối với quê hương.

Tóm tắt văn bản văn tế nghĩa sĩ cần giuộc

2. Đôi nét về tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Đình Chiểu, viết để ca ngợi, tôn vinh, và kính phục những người nông dân Canh Tân 1861 đã hy sinh dũng cảm trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp tại Cần Giuộc. Cuộc kháng chiến này là một ví dụ điển hình về tinh thần yêu nước và dũng cảm của người dân Việt Nam trước áp lực ngoại xâm.

Tác phẩm này được viết bằng chữ Nôm và bao gồm 30 liên, tức 60 câu thơ đối biền ngẫu, tuân theo thể phú luật Đường luật. Tác phẩm có vần, đối, và mang tính chất trầm hùng, bi thiết, đầy sức cổ vũ. Đặc điểm độc đáo của tác phẩm là việc sử dụng ngôn ngữ và chi tiết phong cách dân dã, quen thuộc trong đời sống hàng ngày để tái hiện hình ảnh sống động của những người anh hùng dân tộc trong thời kỳ đó.

Tác phẩm này đã gây được sự xúc động lớn trong lòng nhân dân và được truyền bá rộng rãi, góp phần thúc đẩy tinh thần đoàn kết và kháng chiến chống thực dân Pháp tại Việt Nam.

Tóm tắt văn bản văn tế nghĩa sĩ cần giuộc

3. Tóm tắt Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mẫu 1

Trong văn bản Sống chết mặc bay, làng X phủ X đối diện với một trận mưa lũ lớn, đe dọa vỡ đê. Người dân trong làng đổ mồ hôi lao đao dưới trời mưa để bảo vệ tài sản và nhà cửa của họ. Trong khi đó, viên quan phụ mẫu và các quan chức khác trong làng lại tụ tập trên đê để đánh bài và tận hưởng niềm vui. Bầu không khí ấm áp, hạnh phúc của họ tương phản hoàn toàn với khốn khổ của người dân.

Khi cuối cùng đê vỡ, người dân mất hết, trong khi viên quan vẫn say sưa chơi bài. Sự tương phản này làm lộ bộ mặt giả dối của viên quan.

4. Tóm tắt Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mẫu 2

Trong câu chuyện Sống chết mặc bay, làng X phủ X đối mặt với một đêm mưa gió dữ dội và nguy cơ vỡ đê. Người dân sống trong sự tuyệt vọng và đau khổ, oằn mình dưới cơn mưa gió để cố gắng giữ lại ít nhất lành mạnh. Trong khi đó, viên quan phụ mẫu lại đang ở trên đỉnh cao, thưởng thức thuốc phiện, đánh tổ tôm và thưởng thức chè yến.

Ngay cả khi nguy cơ mất hết tất cả vì vụ vỡ đê đang đe dọa, viên quan vẫn không chú tâm và thậm chí vui vẻ chia sẻ niềm vui ù tổ tôm cùng bạn bè. Sự vô tâm này làm cho hắn trở nên đáng căm hận trong mắt người đọc.

5. Tóm tắt Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc mẫu 3

Khoảng 1 giờ đêm, tại làng X thuộc phủ X ven sông Nhị Hà, mực nước dâng lên quá cao, dường như đê sắp vỡ. Suốt từ chiều đến bây giờ, hàng trăm người đã cố gắng bám đê để ngăn chặn tình hình, nhưng sức lực con người trước sức mạnh của thiên nhiên là quá yếu đuối. Cảnh tượng thật sự kinh hoàng. Trái lại, quan phụ mẫu được giao nhiệm vụ giúp dân bảo vệ đê, nhưng lại thản nhiên ngồi trong ngôi đình, ăn uống thoải mái và thậm chí chơi bài tổ tôm.

Thậm chí, khi có người chạy đến báo tin đê sắp vỡ, hắn vẫn không để ý mà tiếp tục sung sướng với ván bài lớn của mình. Đúng vào thời điểm ấy, đê cuối cùng cũng vỡ, và dân làng chìm vào bi kịch thảm khốc.

Như vậy, tóm tắt Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm văn học vĩ đại không chỉ về nghệ thuật mà còn về ý nghĩa lịch sử và tinh thần yêu nước. Văn bản này luôn là một nguồn cảm hứng không tận cho những ai muốn tìm hiểu về lịch sử và văn hóa Việt Nam. Nếu còn thắc mắc về tác phẩm này, hãy gọi đến Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa qua HOTLINE 1900 2276.

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc do ai viết?

Nguyễn Đình Chiểu

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc Việt khi nào?

Câu 1: Năm 1861, nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu sáng tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" tại chính quê hương của nghĩa quân này.

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có ý nghĩa gì?

Ngôn ngữ mộc mạc, giản dụ, mang đậm hơi thở Nam Bộ; Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng lên một bản văn tế "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" khắc họa thành công bức tượng đài bi tráng, bất tử về người nghĩa sĩ nông dân. Tác phẩm là tiếng lòng cảm phục cũng như nỗi tiếc thương trước những công trạng và sự hy sinh bất khuất của họ.

Thể loại của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?

Thể loại của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là văn tế (ngày nay còn gọi là điếu văn). Văn tế là thể văn thường dùng để đọc khi tế, cúng người chết, nó có hình thức tế - tưởng.