On merit là gì

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. merit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit


Phát âm : /'merit/

+ danh từ

  • giá trị
    • a man of merit
      người có giá trị; người có tài
    • to make a merit of
      xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  • công, công lao, công trạng
  • ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
    • to decide a case on its merits
      dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

+ ngoại động từ

  • đáng, xứng đáng
    • to merit reward
      đáng thưởng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    deservingness meritoriousness virtue deserve
  • Từ trái nghĩa: 
    demerit fault

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "merit": 
    mart merit mirth mort myriad mired merited
  • Những từ có chứa "merit": 
    demerit emeritus merit meritable merited meritless meritocratic meritorious meritoriousness temerity more...
  • Những từ có chứa "merit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    công luân đáng bằng

Lượt xem: 1181


Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

The investigation did not evaluate the merits of the research but found that publishing the article was protected by the principle of academic freedom.

Although this tropical forest constitutes a potentially renewable resource, it is also a very fragile ecosystem and therefore merits special attention.

Tools are available that enable architects to judge the relative environmental merits of building materials.

Ties can occur if the panel decides both entries show equal merit, however they are encouraged to choose a single winner.

It received the grand prize of merit both for design and craftsmanship.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmɛr.ət/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈmɛr.ət]

Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • + danh từ
  • + ngoại động từ
  • Thông tin thuật ngữ
  • Video liên quan

Danh từSửa đổi

merit /ˈmɛr.ət/

  1. Giá trị. a man of merit — người có giá trị; người có tài to make a merit of — xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  2. Công, công lao, công trạng.
  3. (Thường Số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái. to decide a case on its merits — dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

Ngoại động từSửa đổi

merit ngoại động từ /ˈmɛr.ət/

  1. Đáng, xứng đáng. to merit reward — đáng thưởng

Chia động từSửa đổi

merit

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to merit
Phân từ hiện tại meriting
Phân từ quá khứ merited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại merit merit hoặc meritest¹ merits hoặc meriteth¹ merit merit merit
Quá khứ merited merited hoặc meritedst¹ merited merited merited merited
Tương lai will/shall²merit will/shallmerit hoặc wilt/shalt¹merit will/shallmerit will/shallmerit will/shallmerit will/shallmerit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại merit merit hoặc meritest¹ merit merit merit merit
Quá khứ merited merited merited merited merited merited
Tương lai weretomerit hoặc shouldmerit weretomerit hoặc shouldmerit weretomerit hoặc shouldmerit weretomerit hoặc shouldmerit weretomerit hoặc shouldmerit weretomerit hoặc shouldmerit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại merit let’s merit merit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

merit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit

Phát âm : /'merit/

+ danh từ

  • giá trị
    • a man of merit
      người có giá trị; người có tài
    • to make a merit of
      xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  • công, công lao, công trạng
  • ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
    • to decide a case on its merits
      dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

+ ngoại động từ

  • đáng, xứng đáng
    • to merit reward
      đáng thưởng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    deservingness meritoriousness virtue deserve
  • Từ trái nghĩa:
    demerit fault

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "merit":
    mart merit mirth mort myriad mired merited
  • Những từ có chứa "merit":
    demerit emeritus merit meritable merited meritless meritocratic meritorious meritoriousness temerity more...
  • Những từ có chứa "merit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    công luân đáng bằng

Lượt xem: 947

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Merits
Tiếng Việt Tính Chất Đúng Luật; Tính Chất Có Căn Cứ
Chủ đề Kinh tế

merit

merit /”merit/ danh từ giá trịa man of merit: người có giá trị; người có tàito make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi công, công lao, công trạng ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải tráito decide a case on its merits: dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định ngoại động từ đáng, xứng đángto merit reward: đáng thưởngchất lượngfigure of merit: hệ số chất lượngcông laoưu điểmaesthetic merit of monumenttính nghệ thuật của đài kỷ niệmfactor of merithệ số phẩm chấtfigure of merithệ số phẩm chấthistoric merit of monumenttính lịch sử của đài kỷ niệmgiá trịhàng khuyến dụngsự xứng đángmerit badhàng không khuyến dụngmerit badhàng không khuyến khích tiêu dùngmerit bonustiền thưởng công trạngmerit bonustiền thưởng năng suấtmerit listbảng danh dựmerit listbằng khenmerit paytiền thưởngmerit ratingđánh giá công nhân viên chứcmerit systemchế độ thăng cấp theo thành tíchquantum meritđáng bao nhiêu trả bấy nhiêuquantum meritnguyên tắc trả tiền theo giá cả hợp lý

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh