On merit là gì
Show Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit Phát âm : /'merit/ + danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
Lượt xem: 1181 Bản dịchVí dụ về đơn ngữThe investigation did not evaluate the merits of the research but found that publishing the article was protected by the principle of academic freedom. Although this tropical forest constitutes a potentially renewable resource, it is also a very fragile ecosystem and therefore merits special attention.
Tools are available that enable architects to judge the relative environmental merits of building materials. Ties can occur if the panel decides both entries show equal merit, however they are encouraged to choose a single winner. It received the grand prize of merit both for design and craftsmanship. Hơn
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈmɛr.ət] Nội dung chính
Danh từSửa đổimerit /ˈmɛr.ət/
Ngoại động từSửa đổimerit ngoại động từ /ˈmɛr.ət/
Chia động từSửa đổimerit
Tham khảoSửa đổi
meritCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meritPhát âm : /'merit/
+ danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
Lượt xem: 947 Thông tin thuật ngữ
meritmerit /”merit/ danh từ giá trịa man of merit: người có giá trị; người có tàito make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi công, công lao, công trạng ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải tráito decide a case on its merits: dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định ngoại động từ đáng, xứng đángto merit reward: đáng thưởngchất lượngfigure of merit: hệ số chất lượngcông laoưu điểmaesthetic merit of monumenttính nghệ thuật của đài kỷ niệmfactor of merithệ số phẩm chấtfigure of merithệ số phẩm chấthistoric merit of monumenttính lịch sử của đài kỷ niệmgiá trịhàng khuyến dụngsự xứng đángmerit badhàng không khuyến dụngmerit badhàng không khuyến khích tiêu dùngmerit bonustiền thưởng công trạngmerit bonustiền thưởng năng suấtmerit listbảng danh dựmerit listbằng khenmerit paytiền thưởngmerit ratingđánh giá công nhân viên chứcmerit systemchế độ thăng cấp theo thành tíchquantum meritđáng bao nhiêu trả bấy nhiêuquantum meritnguyên tắc trả tiền theo giá cả hợp lý Tra câu | Đọc báo tiếng Anh |