Ôn lại kỷ niệm tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
03/04/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
115
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Ngoại động từSửa đổireminisce ngoại động từ /ˌrɛ.mə.ˈnɪs/
Chia động từSửa đổi
reminisce
Tham khảoSửa đổi
hãy cùng ôn lại chút kỉ niệm cũ nhé!
let's shake up some old memories.
anniversary south vietnam fall
tôi chỉ còn lại một chút kỷ niệm để bám víu.
all i've got left to hang onto are a few memories.
- anh đến đây để ôn lại kỷ niệm cũ sao?
are you here to relive old memories?
nó khơi lại chút kỷ niệm xưa trong xoang mũi.
it triggered an old memory in my sinuses.
nó gợi lại kỷ niệm đau buồn đấy.
it brings back bad memories.
cùng ôn lại nhưng kỉ niệm với nhau
- now, hold on. just hold on.
|