Nguyên nhân trong tiếng anh là gì
Bản dịchBài viết này nhằm chỉ ra các nguyên nhân dẫn tới... Show This research explores the causes of… Tôi tin rằng có một số nguyên nhân dẫn tới sự việc/hiện tượng này. Thứ nhất là... I believe that there are several reasons. Firstly,… Secondly… Ví dụ về cách dùngTôi tin rằng có một số nguyên nhân dẫn tới sự việc/hiện tượng này. Thứ nhất là... I believe that there are several reasons. Firstly,… Secondly… Bài viết này nhằm chỉ ra các nguyên nhân dẫn tới... This research explores the causes of… với tư cách cá nhân trạng từ Hơn
Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Nguyên nhân trong một câu và bản dịch của họPOTENTIAL REASON: Level of public communication and activity. Fundamental analysis aims to study the CAUSE of market movement. CAUSE: Tony practices the piano for 20 minutes everyday.
Kết quả: 31458, Thời gian: 0.0633 Từng chữ dịchS Từ đồng nghĩa của Nguyên nhânCụm từ trong thứ tự chữ cáiTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anhTiếng anh - Tiếng việt
Tìm nguyên nhânnguyên nhân
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nguyên nhân- dt. Điều gây ra một kết quả hoặc làm xẩy ra một sự việc, một hiện tượng: tìm hiểu nguyên nhân quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. hd. Duyên do, cái làm sinh ra một sự kiện. Nguyên nhân thắng lợi. |