Ngày 31 tháng 8 năm 2024
THÁNG 8 NĂM 2024 Từ tiếng Latinh Augustus mensis (tháng dành riêng cho all'imperatore Augusto). Tháng dành riêng cho Thánh Tâm Maria Immacolata LEONE 23 tháng 7 - 22 tháng 8
VERGINE 23 tháng 8 - 22 tháng 9 THÁNG 9. THỨ BA. MERC. GIOV. ĐẾN. ĐÃ NGỒI. MẶT TRỜI. 1 214/152 (31) S. ALFONSO Show
S. EUSEBUS, S. GUSTAVO 3 216/150S. LIDIA 4217/149S. NICODEMUS, S. GIOVANNI M. V 5 218/148 (32) S. OSVALDO 6 219/147BIẾN HÌNH. Không. S 7 220/146S. GAETANO ĐÀ T 8 221/145S. CONF TRONG NƯỚC 9222/144S. ROMAN, S. FERMO 10 223/143S. LAWRENZO MARTIRE 11 224/142S. CHIARA 12225/141 (33) S. GIULIANO 13 226/140S. IPPOLITO, S. PONZIAN S. ALFRED 15 228/138ASSUNZIONE MARIA VERGINE 16 229/137S. STEFANO, S. ĐÁ 17 230/136S. GIACINTO XÁC NHẬN 18 231/135S. ELENA IMP 19232/134 (34) S. LODOVICO, S. Ý TƯỞNG 20 233/133S. BERNARDO ABATE 21 234/132S. PIO X 22 235/131S. MARIA REGINA 23 236/130S. ROSA DA LIMA, S. MANLIO 24 237/129S. BARTOLOMEO AP 25 238/128S. LODOVICO 26239/127 (35) S. Alessandro MARTIRE S. MONICA, S. ANITA 28 241/125S. THÁNG TÁM 29 242/124TỬ ĐẠO S. GIOVANNI B. 30 243/123S. FAUSTINA, S. CHÌA KHÓA 31 244/122S. ARISTIDE MARTIRE Il giorno 1 sorge alle ore 5. 08 và tramonta tất cả quặng 19. 50 Il giorno 5 sorge alle ore 5. 12 và tramonta tất cả quặng 19. 45 Il giorno 10 sorge alle ore 5. 18 và tramonta tất cả quặng 19. 36 Ngày 15 sorge alle ore 5. 24 và tramonta tất cả quặng 19. 30 Il giorno 20 sorge alle ore 5. 31 và tramonta tất cả quặng 19. 22 Il giorno 25 sorge alle ore 5. 36 và tramonta tất cả quặng 19. 10 Il giorno 31 sorge alle ore 5. 44 và tramonta tất cả quặng 19. 02 Lịch Hồi giáo. Il giorno 4 luna nuova alle ore 12. 14 Il giorno 12 primo quarto alle ore 16. 20 Il giorno 19 luna piena alle ore 19. 29 Il giorno 26 thứ hai thứ tư tất cả quặng 10. 29 Tục ngữ của tháng. Tháng 8, moglie mia non ti conosco. Chi ngủ tháng tám, ngủ chi anh. Fango di maggio, spighe d'agosto. Nước đầu tháng tám, nước canh a'� riposto. (altri tục ngữ) Tất cả các lịch đều được sử dụng miễn phí với điều kiện là logo của Calendarpedia, thông báo bản quyền ("© Calendarpedia®, www. lịchpedia. com") và điều khoản từ chối trách nhiệm ("Dữ liệu không có bảo đảm"). Để sử dụng mà không có logo Calendarpedia và thông báo bản quyền, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Tất cả nội dung trên trang web này đều thuộc bản quyền © 2011-2023 Calendarpedia®. Đã đăng ký Bản quyền. Dữ liệu được cung cấp mà không có bảo hành và có thể bị lỗi và thay đổi mà không cần thông báo Xem thêm lịch 2024 khác Lịch từ 2024 đến 2025 Lịch hàng tháng cho tháng 8 năm 2024theo hướng ngang (5 mẫu)Mẫu 1. Lịch tháng 8 năm 2024dọc, có màu
Xem hình ảnh lớn Mẫu 2. Lịch tháng 8 năm 2024 dọc ngang, 1 trang, số lớn Mẫu 2. Dương lịch tháng 8 năm 2024ngang, số lớn
Mẫu 3. Lịch tháng 8 năm 2024dọc, cổ điển
Xem hình ảnh lớn Mẫu 4. Lịch tháng 8 năm 2024 dọc ngang, 1 trang, số nhỏ Mẫu 4. Dương lịch tháng 8 năm 2024ngang, số nhỏ
Xem hình ảnh lớn Mẫu 5. Lịch tháng 8 năm 2024 dạng ngang, danh sách (ngày được căn theo chiều dọc) Mẫu 5. Lịch tháng 8 năm 2024dạng ngang, danh sách (các ngày được căn chỉnh theo chiều dọc)
Lịch hàng tháng cho tháng 8 năm 2024ở Hướng dọc (4 mẫu)Mẫu 6. Lịch tháng 8 năm 2024dọc, có màu
Mẫu 7. Lịch tháng 8 năm 2024dọc, cổ điển
Xem hình ảnh lớn Mẫu 8. Lịch tháng 8 năm 2024 dọc, 1 trang, số nhỏ Mẫu 8. Dương lịch tháng 8 năm 2024dọc, số nhỏ
Xem hình ảnh lớn Mẫu 9. Lịch tháng 8 năm 2024 dọc, 1 trang, định dạng danh sách (ngày được căn chỉnh theo chiều dọc) Mẫu 9. Lịch tháng 8 năm 2024dọc, định dạng danh sách (các ngày được căn chỉnh theo chiều dọc)
Lịch 3 tháng tháng 8 năm 2024 (1 Mẫu)Xem hình ảnh lớn Mẫu 10. Lịch 3 tháng từ Tháng 7/8/9 năm 2024, dọc, 1 trang Mẫu 10. Lịch 3 tháng cho tháng 7/8/9 năm 2024dọc
Tháng 8 năm 2024 Lịch dưới dạng tệp hình ảnh (1 Mẫu)Lịch tháng 8 năm 2024dưới dạng tệp hình ảnh để tải xuống và inXem hình ảnhTháng 8 là tháng thứ 8 trong năm và là tháng thứ 5 trong 7 tháng có 31 ngày (các tháng còn lại là tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 10 và tháng 12). Tên của August bắt nguồn từ Hoàng đế La Mã Augustus, người đã đặt tên cho nó để vinh danh.
"Tháng Tám" trong các ngôn ngữ khácAfrik�ansAugustus�Ả RậpأُغُسْطُسBasqueAbuztuBengal�আগস্টBulgariaTiếng Trung Quốc八月Tiếng Đan MạchTháng 8Tiếng ĐứcTháng 8EsperantoAŭgusto. EstonianAugustFilipino (Tagalog)AugustFinnish'sElokuuPhápAo�tFri�nAugustusGreekΑύγουστοςHebrewאוגוסטHindiअगस्तIndonesiaAgustus Irland�sl�asaiLand�s�stitalianoagostojapon� 8 月 hoặc 八月 Catalagore RUMANOUGUSTRUUSRUSOVA |