Môn thể thao tiếng anh bắt đầu băng chủ p
Hàng năm, các thế vận hội được tổ chức và lấy tên các môn thể thao bằng tiếng Anh để người hâm mộ trên thế giới dễ dàng theo dõi. Các bé đã nhớ tên các môn thể thao phổ biến trong tiếng Anh chưa? Cùng BingGo Leaders tìm hiểu và biết cách dùng động từ biểu thị ‘chơi thể thao' là gì nhé! Show
Thế vận hội là dịp để các vận động viên của từng đội tuyển phô diễn khả năng thể thao sau quá trình rèn luyện nghiêm ngặt, đem huy chương về quốc gia. Qua các buổi thi đấu của thế vận hội, các bé sẽ học thêm được kha khá từ vựng về chủ đề thể thao. Dưới đây là tổng hợp tên các môn thể thao và các danh từ liên quan đến thể thao:
Từ vựng các môn thể thao sử dụng trái bóng
Đây là các môn thể thao sử dụng trái bóng làm đạo cụ chính. Đa phần các môn thể thao liên quan đến trái bóng thường chia thành các đội chơi khác nhau và cạnh tranh trên cùng sân.
Các môn thể thao chơi dưới nước
Các môn thể thao dưới nước đòi hỏi sự khéo léo và uyển chuyển của các vận động viên. Các môn thể thao này thường được tổ chức vào thế vận hội mùa hè tại các bãi biển, bể bơi lớn.
Các môn võ
Không chỉ là môn tự vệ, các môn võ thể hiện sự mạnh mẽ, đôi khi là chiến thuật của các vận động viên. Các môn võ giúp rèn luyện sức khoẻ và sự dẻo dai.
Các môn thể thao đòi hỏi thể lực tốt
Đây là các môn thể thao đòi hỏi vận động viên có thể lực tốt, chịu được áp lực và có tính cạnh tranh cao. Các môn thể thao này được tổ chức ở những nơi có địa hình hiểm trở: núi, đáy biển, rừng,...
Các vật dụng, sân chơi thể thao
Ngoài từ vựng về tên các môn thể thao, BingGo Leaders sẽ chia sẻ thêm về các từ vựng liên quan đến thể thao như các đồ vật cần thiết, tên gọi từng sân chơi thể thao.
Nói ‘chơi thể thao' trong tiếng Anh như thế nào?Để biểu thị ý muốn nói ‘chơi một môn thể thao' nào đó trong tiếng Việt, chỉ có 1 từ duy nhất là từ ‘chơi'. Ví dụ: chơi bóng đá, chơi bóng chuyền hay chơi cầu lông,... Trong tiếng Việt chỉ có duy nhất 1 động từ ‘chơi’ để dùng chung cho các môn thể thao. Trong tiếng Anh, động từ ‘chơi' được diễn tả bằng 03 động từ: DO - PLAY - GO. Ứng với mỗi động từ sẽ đi kèm với danh từ chỉ môn thể thao bằng tiếng Anh khác nhau.
Ví dụ: Play football, play badminton,...
Ví dụ: do yoga, do Karate,...
Ví dụ: go swimming, go jumping,... Các bé ghi nhớ trường hợp áp dụng các từ trên để không bị nhầm lẫn khi nói và giao tiếp nhé. LỜI KẾT Tên các môn thể thao bằng tiếng Anh là chủ đề không chỉ các bé mà ngay cả người lớn cũng rất yêu thích. Với bộ từ vựng trên hy vọng rằng các bé sẽ ghi nhớ dễ dàng và sử dụng thành thạo các động từ đi kèm trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. BingGo Leaders hẹn gặp lại ở những bài học tiếp theo nha! |