Hướng dẫn viên du lịch nói tiếng anh năm 2024

Ngành hướng dẫn viên du lịch là ngành học năng động, bao gồm quá trình quản lý và điều hành du lịch, chịu trách nhiệm phân công công việc cho các hướng dẫn viên du lịch; nhận thông tin để phối hợp với các bộ phận, cơ quan chức năng giải quyết những phát sinh, thiết kế các chương trình du lịch, sự kiện liên quan đến du lịch…

1.

Ngành hướng dẫn viên du lịch là một trong những ngành nghề thu hút giới trẻ và cần nguồn nhân lực dồi dào hiện nay.

Tour guide is one of the professions that attracts young people and needs abundant human resources today.

2.

Sau khi hoàn thiện khóa học ngành hướng dẫn viên du lịch người học có được kỹ năng nghề nghiệp như: chuẩn bị, tổ chức chương trình, thuyết minh, hướng dẫn tham quan, quản lý đoàn khách,...

After completing the course specialized in tour guide, learners gain professional skills such as: preparation, program organization, narration, tour guide, delegation management,...

Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là Tour guide, là người sử dụng ngôn ngữ đã lựa chọn để giới thiệu và giải thích cho du khách các di sản văn hóa cũng như thiên nhiên của một vùng miền du lịch.

Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là Tour guide, phiên âm là /tuə ɡaɪd/. Người làm hướng dẫn viên du lịch sẽ sử dụng ngôn ngữ phù hợp để giới thiệu, giải thích, trình bày cho du khách về văn hóa và lịch sử của các địa danh tham quan.

Từ vựng tiếng Anh dành cho hướng dẫn viên du lịch.

Destination /ˌdestɪˈneɪʃn̩/: Điểm đến.

Itinerary /ɑɪ.ˈtɪ.nə.ˌrɛr./: Lịch trình.

Hướng dẫn viên du lịch nói tiếng anh năm 2024

Rail schedule /ˈreɪɫ ˈskɛdʒʊəl/: Lịch trình tàu hỏa.

Airline schedule /ˈeəleɪn ˈskɛdʒʊəl/: Lịch bay.

Brochures /´brɔʃuə/: Tài liệu giới thiệu.

International tourist /ˌɪntəˈnæʃn̩əl ˈtʊr.ɪst/: Khách du lịch quốc tế.

Famous places /ˈfeɪ.məs ˈpleɪs/: Những địa điểm nổi tiếng.

Guide book /ˈɡɑɪd ˈbʊk/: Sách hướng dẫn.

High season /ˈhɑɪ ˈsi.zᵊn/: Mùa cao điểm.

Embassy /ˈɛm.bə.si/: Đại sứ quán.

Cultural understanding /ˈkəltʃ.rəl ˌən.dɜː.ˈstæn.diɳ/: Hiểu biết văn hóa.

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho hướng dẫn viên du lịch.

I will be your tour guide for the next hour.

Tôi sẽ làm hướng dẫn viên của quý vị trong vài giờ tới.

As we turn the corner here, you will see mountain.

Khi chúng ta rẽ ở góc kia bạn sẽ thấy núi.

I’ll have to ask someone about that.

Tôi sẽ phải hỏi ai đó về điều này.

I’m not sure, but I can find out for you.

Tôi không chắc lắm, nhưng tôi có thể tìm hiểu cho bạn.

Are we allowed to take pictures once we get inside the museum?

Chúng ta có được phép chụp ảnh khi ở bên trong viện bảo tàng không?

If you have any questions while we’re going along, please don’t hesitate to ask.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong khi chúng tôi đi cùng, xin đừng ngại hỏi.

Bài viết hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có mục tiêu trở thành hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp? Bạn muốn tự tin khi dẫn những tour du lịch có khách là người nước ngoài? Cùng TalkFirst tìm hiểu ngay 75+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hướng dẫn viên du lịch giúp các bạn tự tin làm tốt công việc của mình hơn nhé!

1. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi đón khách

1.1. Chào hỏi khách

Hello, everyone! How are you today?→ Xin chào mọi người! Mọi người hôm nay thế nào?

Good morning/ afternoon/ evening, everyone! Are you excited for our trip? → Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối mọi người! Mọi người có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?

Hello, ladies and gentlemen! Are you ready for the exciting journey ahead?→ Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối quý khách! Quý khách có hào hứng về chuyến đi của chúng ta không?

1.2. Giới thiệu bản thân

I’m [name]. And I’ll be your guide on this trip. → Tôi là [tên]. Và tôi sẽ là hướng dẫn viên của quý khách trong chuyến đi này.

I’m [name]. It’s my pleasure to accompany you on this trip. → Tôi là [tên]. Thật là một vinh hạnh khi được đồng hành cùng các bạn trong chuyến đi này.

I’m [name]. You can also call me [nickname]. I’ll be joining you on this trip as your guide. → Tôi là [tên]. Quý khách cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi sẽ cùng tham gia với quý khách trong chuyến đi này với tư cách là hướng dẫn viên của quý khách.

I hope we’ll have a good time together. → Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian thật vui vẻ cùng nhau.

You can find my phone number in the tour description and schedule. Các bạn có thể thấy số điện thoại của tôi trong bản mô tả và lịch trình tour.

I’m always ready and eager to help. Please let me know whenever you need me.→ Tôi luôn sẵn sàng và sẵn lòng giúp đỡ. Vui lòng cho tôi biết bất cứ khi nào các bạn cần tôi.

Please let me know if I can be of any help.→ Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp bạn bất cứ điều gì.

Please feel free to contact me when you need help. → Mong mọi người cứ thoải mái liên lạc với tôi khi mọi người cần giúp đỡ.

1.3. Điểm danh đoàn

Before we set off, let me just do a quick roll call. → Trước khi chúng ta khởi hành, cho tôi điểm danh một chút.

Before we leave for the next destination, let me just do a quick roll call. → Trước khi chúng ta di chuyển tới địa điểm tiếp theo, cho tôi điểm danh một chút.

Please raise your hand or say ‘Yes!’ when I call your name. → Vui lòng giơ tay hoặc nói ‘Có!’ khi tôi gọi tên quý khách.

Alright, it seems like some of our friends are still on the way. Let’s wait a few minutes!→ Được rồi, có vẻ một số người bạn của chúng ta vẫn đang trên đường. Hãy đợi một chút nhé!

Alright, since everybody is here. Let the journey begin!→ Được rồi, mọi người đều đã có mặt. Xuất phát thôi!

2. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch khi lên phương tiện di chuyển

2.1. Sắp xếp hành lý

Okay, are you all set/ done with your luggage? → Okay, mọi người (được) sắp xếp hành lý xong hết rồi đúng không ạ?

Anyone still needs help with the luggage? → Có ai vẫn cần giúp đỡ với hành lý nữa không ạ?

Anyone hasn’t got their luggage put away?→ Có ai vẫn chưa được cất hành lý đi không ạ?

For your bags and other carry-ons, there are luggage racks right above your seats. → Về túi hay các hành lý xách tay khác của quý khách, có kệ để hành lý ngay phía trên chỗ ngồi của quý khách.

2.2. Chỗ ngồi

If you don’t feel very well, please take the front seats so that we can assist you promptly.→ Nếu quý khách không cảm thấy ổn/ khỏe, vui lòng ngồi các ghế đầu để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách kịp thời.

The air conditioning at your seat is adjustable. Please let me know if you have any problems with it. → Điều hòa ở chỗ bạn điều chỉnh được. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với nó.

2.3. Giới thiệu lịch trình

*Lưu ý: Khi nói về lịch trình du lịch, theo kiến thức ngữ pháp chuẩn, người nói sẽ dùng thì Hiện tại Đơn (Present Simple). Tuy nhiên, trong thực tế, người nói cũng có thể dùng các thì như Tương lai Đơn (Future Simple), Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous), Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous) và cấu trúc ‘be going to- V(bare)’.

To start our journey today, let me walk you through what we are going to do.→ Để bắt đầu chuyến hành trình hôm nay, hãy để tôi nói qua cho các bạn nghe về những điều ta sẽ làm.

Let me briefly go through what we are going to do today. → Cho tôi nói ngắn gọn qua những điều chúng ta sẽ làm hôm nay.

Right now, we’re heading to [place]. → Ngay bây giờ, chúng ta đang đi tới [địa điểm].

First,…→ Đầu tiên,…

After that,…→ Sau đó,…

Next,…→ Tiếp theo,…

Then,…→ Sau đó,…

Finally,…→ Cuối cùng,…

To end today’s adventure,…→ Để kết thúc chuyến phiêu lưu hôm nay,…

At [time],…→ Vào lúc [thời gian],…

Alright, any questions, everybody?→ Được rồi, mọi người có câu hỏi gì không?

3. Mẫu câu tiếng anh cho hướng dẫn viên du dịch khi tổ chức ăn uống

3.1. Giới thiệu nơi ăn uống

If you’re looking for a good place to have [food/ dish], I highly recommend [name]. → Nếu các bạn đang tìm một nơi bán [tên đồ ăn/ món ăn] ngon, tôi nhiệt liệt đề cử [tên].

If you’re craving [food/ dish], you can go to [name].→ Nếu quý khách đang thèm [tên đồ ăn/ món ăn], quý khách có thể tới [tên].

You can find many [type of restaurants/ diners/ food stalls/…] on [street].→ Các bạn có thể tìm thấy nhiều [loại nhà hàng/ quán ăn/ quầy ăn/… trên [đường].

But I don’t recommend [noun (phrase)] because…→ Nhưng tôi không đề cử… vì…

3.2. Giới thiệu thực đơn tại nơi đoàn sẽ dùng bữa

For today’s breakfast/ lunch/ dinner, we’re going to have [dish names].→ Bữa sáng/ trưa/ tối nay, chúng ta sẽ dùng [tên món ăn].

Today, we have prepared a very special local dish for you. → Hôm nay, chúng tôi đã chuẩn bị một món địa phương rất đặc biệt cho các bạn.

The highlight of today’s breakfast/ lunch/ dinner is [dish name].→ Tâm điểm của bữa sáng/ bữa trưa/ bữa tối hôm nay là [tên món ăn].

For breakfast, you will enjoy the hotel/ resort’s buffet with more than [quantity] dishes. → Vào bữa sáng, mọi người sẽ thưởng thức bữa ăn tự chọn của khách sạn/ resort với hơn [số lượng] món.

3.3. Liên quan đến vấn đề sức khỏe khi ăn uống

We have received all your notices on your eating and diets and have made arrangements. → Chúng tôi đã nhận được tất cả các lưu ý về việc ăn uống và chế độ ăn của mọi người và đã có sự sắp xếp.

However, if there are any mistakes or problems, please let us know.→ Tuy nhiên, nếu có bất kỳ sai sót hay vấn đề gì, vui lòng cho chúng tôi biết.

This dish has a (pretty) strong flavor/ smell, so be careful everybody. → Món ăn này có vị/ mùi (khá) mạnh/ nồng, nên mọi người cẩn thận nhé.

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi dẫn khách tham quan các địa điểm

4.1. Thông báo lịch trình – Địa điểm sắp tới

Our first/ second/ third/… destination is [name].→ Điểm đến thứ nhất/ hai/ ba/… của chúng ta là [tên].

The next destination is [name].→ Điểm đến tiếp theo của chúng ta là [tên].

Now, we are on the way to [name].→ Điểm đến tiếp theo của chúng ta là [tên].

Today, we’re going to visit [quantity] famous and interesting tourist attractions: [names]. → Hôm nay, chúng ta sẽ tham quan [số lượng] địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng và thú vị: [tên].

Tomorrow, we will visit [name] which is quite far away so we’ll be leaving early at [point of time]. → Ngày mai, chúng ta sẽ tham quan [tên] vốn khá xa nên chúng ta sẽ rời đi sớm hơn vào lúc [mốc thời gian].

I regret to tell you that our visit to [name] has to be canceled due to [noun (phrase)]. → Tôi rất tiếc phải thông báo với mọi người là chuyến thăm quan của chúng ta tới [tên] phải bị hủy do [(cụm) danh từ].

This may be bad news to many of you but our visit to [name] has to be canceled due to [noun (phrase)].→ Đây có thể là tin xấu với nhiều người trong số các bạn nhưng chuyến thăm quan của chúng ta tới [tên] phải bị hủy do [(cụm) danh từ].

4.2. Nhắc nhở về thời gian tham quan và thời gian rời địa điểm

Okay everybody, we’ll be leaving in 10 minutes/…, please make sure you get on the bus on time. → Được rồi, mọi người ơi, chúng ta sẽ rời đi sau 10 phút/… nữa, vui lòng đảm bảo rằng bạn lên xe đúng giờ.

For/ At this destination, we have 1 hour/…, please get back on the bus at [point of time]. → Cho/ Tại địa điểm này, chúng ta có 1 tiếng/…, vui lòng quay trở lại xe vào lúc [mốc thời gian].

Everybody, please remember that we have only 15 minutes/… here. See you at [point of time]. → Mọi người, vui lòng nhớ là chúng ta chỉ có 15 phút/… tại đây. Gặp lại mọi người vào lúc [mốc thời gian].

Since we have no schedules after dinner, you can go to [name] to buy souvenirs/ watch traditional shows/…→ Vì chúng ta không có lịch trình gì sau bữa tới, mọi người có thể tới [tên] để mua đồ lưu niệm/ xem các chương trình truyền thống/…

Alright, everybody, since we’re now behind schedule, we’ll have 45 minutes at the next stop, instead of 60 minutes as planned. → Mọi người, vui lòng nhớ là chúng ta chỉ có 15 phút/… tại đây. Gặp lại mọi người vào lúc [mốc thời gian].