Hệ thống thương mại điện tử tiếng anh là gì năm 2024

Trong những năm gần đây, thương mại điện tử là một thị trường đầy tiềm năng với khoảng hơn 2 tỷ người mua sắm trên toàn cầu. Dưới sự phát triển nhanh của công nghệ, xu hướng thương mại điện tử ngày càng thay đổi và chắc chắn sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nắm được các thuật ngữ tiếng anh là điều bắt buộc với sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong ngành Thương mại điện tử. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Thương mại điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học từ nhé!

Thuật ngữ dịch thuật tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử

Acquirer

Ngân hàng thanh toán

Affiliate marketing

Tiếp thị qua đại lý

Agent:

Đại lý

American standard code for information interchange (ASCII):

Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ

Application service provider:

Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng

Auction online

Đấu giá trên mạng

Authentication

Xác thực

Autoresponder

Hệ thống tự động trả lời

Auxiliary analogue control channel (AACC)

Kênh điều khiển analog phụ

Back-end-system

Hệ thống tuyến sau

Buck mail

Gửi thư điện tử số lượng lớn

Ebook

Sách điện tử

e- business

Kinh doanh điện tử

e-enterprise

Doanh nghiệp điện tử

Electronic bill presentment

Gửi hóa đơn điện tử

Electronic broker (e-broker)

Nhà môi giới điện tử

Electronic data interchange

Trao đổi dữ liệu điện tử

Electronic distributor

Nhà phân phối điện tử

Encryption

Mã hóa

Enterprise resource planning

Kế hoạch hóa nguồn lực doanh nghiệp

Exchange

Nơi giao dịch, trao đổi

Gateway

Cổng nối

Look-to-book ratio

Tỉ lệ xem/đặt vé

Merchant account

Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp

Microcommerce

Vi thương mại

Offline media

Phương tiện truyền thông ngoại tuyến

Paid listing

Niêm yết phải trả tiền

Partial cybermarketing

Tiếp thị ảo một phần

Payment gateway

Cổng thanh toán

Point of sale

Điểm bán hàng

Processing service provider

Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng

Pure cybermarketing

Tiếp thị ảo thuần túy

Thương mại điện tử trong Tiếng Anh được hiểu là Electronic Commerce, viết tắt là Ecommerce, E-comm hay EC. Đây là cụm từ được dùng thống nhất trên thị trường quốc tế khi nói về hoạt động kinh doanh thương mại điện tử.

Một số thuật ngữ thương mại điện tử

Acquirer: Ngân hàng thanh toán

Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết

Agent: Đại lý

American Standard Code For Information Interchange (ASCII): Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ

Hôm nay, WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì?, giúp bạn mở rộng kiến thức và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế. Những từ ngữ này không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong thế giới kinh doanh toàn cầu mà còn là bước tiến quan trọng để hiểu rõ hơn về cách giao dịch và tương tác trong môi trường thương mại điện tử.

Hệ thống thương mại điện tử tiếng anh là gì năm 2024
Sàn thương mại điện tử tiếng anh là gì

Hãy cùng WISE English khám phá và nắm bắt những từ vựng quan trọng này, từ “e-commerce platform” đến “transaction security,” giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các sàn giao dịch và hiểu rõ hơn về sàn thương mại điện tử tiếng Anh. Cùng WISE English trải nghiệm và làm giàu vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!

Nội dung bài viết

I. Sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì?

“Sàn thương mại điện tử” tiếng Anh được gọi là “e-commerce platform” hoặc “online marketplace.” Là một nền tảng trực tuyến nơi các doanh nghiệp, người bán và người mua gặp nhau để thực hiện các giao dịch thương mại điện tử “e-commerce transaction”.

Xem thêm

200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN

Hệ thống thương mại điện tử tiếng anh là gì năm 2024
Sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì?

Trên sàn này, người mua có thể duyệt qua và mua sắm các sản phẩm hoặc dịch vụ từ các người bán, thường thông qua các trang web hoặc ứng dụng di động. Sàn thương mại điện tử tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc thực hiện giao dịch, thanh toán trực tuyến “online payment” và tương tác giữa người mua và người bán mà không cần gặp trực tiếp.

Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1

II. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử cơ bản

STTTừ VựngPhiên ÂmDịch Nghĩa1E-commerce/i: ˈkɒmɜːs/Thương mại điện tử2Online Shopping/ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm trực tuyến3Digital Marketing/ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị số4Cybersecurity/ˌsaɪbəˈsɪkjʊərɪti/An ninh mạng5Mobile Commerce/ˈmoʊbəl ˈkɒmɜːrs/Thương mại di động6Payment Gateway/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toán7Virtual Store/ˈvɜːtʃuəl stɔːr/Cửa hàng ảo8Customer Experience/ˈkʌstəmər ɪksˈpɪəriəns/Trải nghiệm khách hàng9Subscription Model/ˌsəbˈskrɪpʃən ˈmɒdl̩/Mô hình đăng ký10User Interface (UI)/ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/Giao diện người dùng11SSL Certificate/ɛs ɛs ɛl ˈsɜːtɪfɪkət/Chứng chỉ SSL12Conversion Rate/kənˈvɜːʒən reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi13Fulfillment Center/fʊlˈfɪlmənt ˈsɛntər/Trung tâm đóng gói và giao hàng14Inventory Management/ˈɪnvəntri ˈmænɪdʒmənt/Quản lý hàng tồn kho15Digital Wallet/ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈwɒlɪt/Ví điện tử16Augmented Reality (AR)/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/Thực tế ảo gia tăng17Chatbot/ˈʧætˌbɒt/Trò chuyện tự động18Data Encryption/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa dữ liệu19Cross-selling/krɒs ˈsɛlɪŋ/Bán chéo20Retargeting/riːˈtɑːɡɪtɪŋ/Đối tượng mục tiêu lại21Affiliate Marketing/əˈfɪlɪət ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết22Responsive Design/rɪˈspɒnsɪv dɪˈzaɪn/Thiết kế đáp ứng23API (Application Programming Interface)/ˌeɪ pi ˈaɪ/Giao diện lập trình ứng dụng24Digital Currency/ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈkɜːrənsi/Tiền điện tử25Dropshipping/ˈdrɒpˌʃɪpɪŋ/Giao hàng trực tiếp26SEO (Search Engine Optimization)/ˌɛs iː ˈoʊ/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm27Abandoned Cart/əˈbændənd kɑːt/Giỏ hàng bị bỏ quên28Marketplace/ˈmɑːrkɪtpleɪs/Thị trường trực tuyến29SaaS (Software as a Service)/sɒftwɛr əz ə ˈsɜːrvɪs/Phần mềm dưới dạng Dịch vụ30Exit Intent Popup/ˈɛksɪt ɪnˈtɛnt ˈpɒpʌp/Cửa sổ thoát ý định

III. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử – quảng cáo

STTTừ VựngPhiên ÂmDịch Nghĩa1E-commerce/ˈiːˌkɒm.ɜːs/Thương mại điện tử2Advertisement/ədˈvɜː.tɪs.mənt/Quảng cáo3Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch quảng cáo4Promotion/prəˈməʊ.ʃən/Khuyến mãi5Discount/ˈdɪs.kɑːnt/Giảm giá6Branding/ˈbrænd.ɪŋ/Xây dựng thương hiệu7Target audience/ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/Đối tượng mục tiêu8Conversion rate/kənˈvɜː.ʒən reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi9Traffic/ˈtræf.ɪk/Lưu lượng (truy cập)10Click-through rate/klɪk θruː ˈreɪt/Tỷ lệ nhấp chuột11Impressions/ɪmˈpreʃ.ənz/Lượt hiển thị (quảng cáo)12Sponsored content/ˈspɒn.səd ˈkɒn.tent/Nội dung tài trợ13Affiliate marketing/əˈfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị liên kết14Checkout/ˈtʃek.aʊt/Thanh toán (trong mua sắm online)15Cart/kɑːrt/Giỏ hàng16User experience (UX)/ˈjuː.zər ɪkˈspɪə.ri.əns/Trải nghiệm người dùng17Responsive design/rɪˈspɒn.sɪv dɪˈzaɪn/Thiết kế phản hồi18Search engine optimization (SEO)/sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm19Social media/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội20Influencer/ˈɪn.flu.ən.sər/Người ảnh hưởng21Testimonial/ˌtes.tɪˈməʊ.ni.əl/Bài chứng thực (đánh giá từ khách hàng)22Flash sale/flæʃ seɪl/Bán hàng giảm giá trong thời gian ngắn23Return policy/rɪˈtɜːn ˌpɒl.ɪ.si/Chính sách đổi trả24Subscription/səbˈskrɪp.ʃən/Đăng ký theo kỳ (ví dụ: đăng ký hàng tháng)25Mobile optimization/ˈməʊ.baɪl ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/Tối ưu hóa trên di động26Email marketing/ˈiː.meɪl ˌmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị qua email27Customer retention/ˈkʌs.tə.mə ˌriːˈten.ʃən/Giữ chân khách hàng28Cyber Monday/ˌsaɪ.bər ˈmʌn.deɪ/Ngày thứ Hai sau Ngày Tạ ơn, nơi có nhiều khuyến mãi online29Virtual storefront/ˈvɜː.tʃ.u.əl ˈstɔːr.frʌnt/Cửa hàng ảo30Call to action (CTA)/kɔːl tuː ˈæk.ʃən/Lời kêu gọi hành động

IV. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử – bán hàng

STTTừ VựngPhiên ÂmDịch Nghĩa1E-commerce/iːˈkɒm.ɜːs/Thương mại Điện tử2Online Retail/ˈɒn.laɪn/ /ˈriː.teɪl/Bán lẻ Trực tuyến3Mobile Commerce/ˈməʊ.baɪl/ /ˈkɒm.ɜːs/Thương mại Di động4Payment Gateway/ˈpeɪ.mənt/ /ˈɡeɪt.weɪ/Cổng thanh toán5Shopping Cart/ˈʃɒp.ɪŋ/ /kɑːt/Giỏ hàng6Checkout/ˈʧek.aʊt/Thanh toán7Product Page/ˈprɒd.ʌkt/ /peɪdʒ/Trang sản phẩm8Inventory Management/ˈɪn.vən.tər.i/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý tồn kho9Customer Reviews/ˈkʌs.tə.mər/ /rɪˈvjuːz/Đánh giá khách hàng10Ratings/ˈreɪ.tɪŋz/Xếp hạng11Return Policy/rɪˈtɜːn/ /ˈpɒl.ɪ.si/Chính sách đổi trả12Secure Payment/sɪˈkjʊər/ /ˈpeɪ.mənt/Thanh toán an toàn13Digital Marketing/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị số14Social Media/ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội15Online Presence/ˈɒn.laɪn/ /ˈprez.əns/Sự hiện diện trực tuyến16Affiliate Marketing/əˈfɪl.i.ət/ /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị liên kết17Conversion Rate/kənˈvɜː.ʒən/ /reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi18Browsing/ˈbraʊz.ɪŋ/Duyệt web19Digital Wallet/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ /ˈwɒl.ɪt/Ví điện tử20Flash Sale/flæʃ/ /seɪl/Bán hàng giảm giá trong thời gian ngắn21Cross-selling/krɒs/ /ˈsɛl.ɪŋ/Bán hàng kết hợp22Up-selling/ʌp/ /ˈsɛl.ɪŋ/Bán hàng nâng cấp23SSL Certificate/es.es.ˈel/ /səˈtɪf.ɪ.kɪt/Chứng chỉ SSL24Fulfillment Center/fʊlˈfɪl.mənt/ /ˈsɛn.tər/Trung tâm xử lý đơn hàng25Virtual Shopping/ˈvɜː.tʃuəl/ /ˈʃɒp.ɪŋ/Mua sắm ảo26Dropshipping/drɒp/ˈʃɪp.ɪŋ/Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp27Subscription Box/səbˈskrɪp.ʃən/ /bɒks/Hộp hàng đăng ký28User Experience (UX)/ˈjuː.zər/ /ɪksˈpɪə.ri.əns/Trải nghiệm người dùng29Live Chat/laɪv/ /ʧæt/Trò chuyện trực tuyến30Customer Retention/ˈkʌs.tə.mər/ /rɪˈten.ʃən/Giữ chân khách hàng

V. Ngữ pháp thường được sử dụng trong lĩnh vực sàn thương mại điện tử tiếng Anh

1. Mệnh đề Quan trọng với “that” và “which”:

Cấu trúc mệnh đề quan trọng với “that” và “which” thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp tăng tính chính xác và rõ ràng trong việc mô tả và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ex:

“We have a wide range of products that cater to different needs.”

“Choose from our selection of high-quality items, which are perfect for any occasion.”

2.Câu điều kiện:

Cấu trúc câu điều kiện thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp truyền đạt điều kiện hoặc nguyên nhân và kết quả một cách rõ ràng.

Ex:

“If you sign up now, you will receive a special discount.”

“Unless the payment is completed, the order cannot be processed.”

Xem thêm

BỎ TÚI 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH F&B THÔNG DỤNG NHẤT

3.So sánh:

Cấu trúc so sánh thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp tạo ra những lời quảng cáo mạnh mẽ và thuyết phục, tập trung vào những ưu điểm cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ex:

“Our new model is more efficient than the previous one.”

“Get the best value for your money with our competitively priced products.”

4.Câu hỏi thường gặp:

Cấu trúc câu hỏi thường gặp thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó tạo ra sự tương tác với khách hàng, khuyến khích họ tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ex:

“Have you explored our latest arrivals?”

“What features make our product stand out from the competition?”

5.Cấu trúc so sánh và lựa chọn:

Cấu trúc so sánh và lựa chọn thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì chúng tạo ra một giao tiếp rõ ràng và hướng dẫn khách hàng trong quá trình mua sắm

Ex:

“Explore our website to compare prices and find the best deals.”

“Select the size, color, and quantity that best suit your preferences.”

6.Câu hỏi và thách thức:

Cấu trúc câu hỏi và thách thức thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì chúng có thể tạo ra sự tương tác tích cực và kích thích hành động từ phía khách hàng.

Ex

“Are you ready to elevate your shopping experience with us?”

“Challenge yourself to discover the latest trends in our collection.”

Tham khảo thêm

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ: 300+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ

7.Sử dụng danh từ và tính từ mô tả:

Cấu trúc sử dụng danh từ và tính từ mô tả thường được ưa chuộng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp mô tả và tôn vinh đặc điểm tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ex

“Explore the versatility of our new collection.”

“Discover the convenience of shopping with our mobile app.”

. Một số câu thường sử dụng trong sàn thương mại điện tử tiếng Anh

  • “Welcome to our online store! Explore a world of possibilities.”

(Chào mừng bạn đến cửa hàng trực tuyến của chúng tôi! Khám phá một thế giới đa dạng)

  • “Discover the elegance of our new fashion collection.”

(Khám phá sự tinh tế của bộ sưu tập thời trang mới của chúng tôi.)

  • “Shop now and experience top-notch quality.”

(Mua ngay và trải nghiệm chất lượng hàng đầu.)

  • “Special discounts for early birds – grab yours now!”

(Ưu đãi đặc biệt cho người mua sớm – nhanh tay lấy của bạn ngay bây giờ!)

  • “Have you explored our latest tech gadgets?”

(Bạn đã khám phá các sản phẩm công nghệ mới nhất của chúng tôi chưa?)

  • “Congratulations! Your order is confirmed and on its way.”

(Chúc mừng! Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang trên đường đến.)

  • “Learn how to use our app for a seamless shopping experience.”

(Học cách sử dụng ứng dụng của chúng tôi để có trải nghiệm mua sắm mượt mà.)

  • “Love your recent purchase? Share your thoughts in a review.”

(Yêu thích sản phẩm mới của bạn? Chia sẻ ý kiến của bạn trong một đánh giá.)

  • “Stay tuned for our upcoming holiday sales!”

(Đừng bỏ lỡ ưu đãi mua sắm trong dịp lễ sắp tới của chúng tôi!)

  • “Unlock exclusive rewards by joining our loyalty program.”

(Mở khóa quyền lợi độc quyền bằng cách tham gia chương trình trung thành của chúng tôi.)

Xem thêm

BỎ TÚI 300+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA

Những câu này được thiết kế để tạo ấn tượng tích cực, kích thích tương tác và khuyến khích khách hàng tham gia vào trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

Kết Luận

WISE English kỳ vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ giải đáp được câu hỏi sàn thương mại điện tử tiếng Anh gì? Để học từ vựng hiệu quả, chúng tôi khuyến nghị bạn tích hợp chúng vào công việc hàng ngày và không ngừng hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Hy vọng rằng bạn sẽ linh hoạt và tự tin khi áp dụng những từ vựng này trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!