Escape from là gì
Từ: escape /is'keip/danh từ sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế (kỹ thuật) sự thoát (hơi...) cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) động từ trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi to escape death thoát chết to escape punishment thoát khỏi sự trừng phạt vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) a scream escaped his lips một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên trốn thoát, thoát thoát ra (hơi...) Cụm từ/thành ngữ to have a narrow (hairbreadth) escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được his name had escaped me tôi quên bẵng tên anh ta Từ gần giống escapement escapee fire-escape escapement wheel escape-shaft |