Đánh giá kpi nhân viên pdf năm 2024
BẢN MỤC TIÊU CÔNG VIỆC (KPIs) Người đánh giá:Chức vụ:Họ và tên:Mã số NV:Năm bắt đầu LV:Chức vụTổ/Nhóm: STTTIÊU CHÍĐVTKết quả Đo lường123 4 51/5/19001/6/19001/7/19001/8/1900101112I.CHỈ TIÊU CÔNG TY GIAO 1 Doanh số bán hàng% 100 1 < 9595 - < 100100 - 102\> 1020 2 29/12/20xx2 31/12/20xx30/12/20xx29/12/20xx0 3 15/12/20xx3 15/12/20xx0 4 4 Đúng kế hoạch0 5 % 100 3 < 9595 - < 1004/9/19000 6 Văn phòng làm việc an toàn cháy nổ - 1 \> 012/30/18990 7 29/12/20xx1 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày29/12/20xx0 8 Ban hành văn bản ủy quyền của Tổng giám đốc29/12/20xx2 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày29/12/20xx0 II.CHỈ TIÊU TẠI BỘ PHẬN 9 15/12/20xx 3 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày15/12/20xxTrước ngày 150 10 15/12/20xx 3 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày15/12/20xxTrước ngày 150 11 Hoàn thiện Mô tả công việc các vị trí chức danh 15/12/20xx 3 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày15/12/20xxTrước ngày 150 12 15/12/20xx 3 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày15/12/20xxTrước ngày 150 Số liệu chính xác 1 3 <9595 -<9898 -1000 15 18/12/20xx 4 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày18/12/20xxTrước ngày 180 Số liệu chính xác 1 4 <9898 -<100100-0 Tháng: 04 Năm: 20 Phòng ban: Nhân sự MỤC TIÊU(Bằng số)TRỌNG SỐ(1-4)1Chưa đạt2Cần cố gắng3 Đạt4Vượt Điểm (Chưa hệ số) Điểm (Có hệ số) Hoàn thành thủ tục thành lập chi nhánh TP.HCM, Da nangThời gianhoàn thành Trước ngày 29/12 Xây dựng kế hoạch năm 20xx bao gồm các nội dung: Tiền lương, sử dụng quỹ phúc lợi, tuyển dụng, đào tạo, Y tế.Thời gianhoàn thànhThực hiện KPI theo kế hoạch và tư vấn KPI đợt 3 (16, 17/12/20xx)Thời gianhoàn thành Không đúngkế hoạch Tổ chức đào tạo KPI cho các GĐCN, Phụ trách các tỉnh khu vực phía BắcSố lần xảyra sự cốHoàn thiện nội quy lao động theo yêu cầu của Sở LĐ&TBXHThời gianhoàn thànhThời gianhoàn thànhXây dựng mục tiêu, thước đo mục tiêu của phòng TCCB năm 20xxThời gianhoàn thànhXây dựng kế hoạch công tác tháng 12, phân công công việc cho nhân viênThời gianhoàn thànhThời gianhoàn thànhTổng hợp, kiểm tra công lao động trước khi thanh toánThời gianhoàn thànhThanh toán lương sản phẩm theo quy định của công tyThời gianhoàn thành STTTIÊU CHÍĐVTKết quả Đo lường123 4 51/5/19001/6/19001/7/19001/8/1900101112MỤC TIÊU(Bằng số)TRỌNG SỐ(1-4)1Chưa đạt2Cần cố gắng3 Đạt4Vượt Điểm (Chưa hệ số) Điểm (Có hệ số) 16 19/12/20xx 4 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày19/12/20xxTrước ngày 190 Số liệu chính xác 1 4 <9898 -<1001000 17 Thanh toán thưởng, chế độ lễ tết4 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày ày sau khi nhận chỉ Trước 01 ngày 0 Số liệu chính xác 1 4 <9898 -<1001000 18 Số liệu chính xác 1 4 <9898 -<100100-0 19 Thanh toán chế độ sinh con, ốm đau, thai sản3 Chậm \> 2 ngàyChậm từ 1-2 ngày2 ngày 0 20 Thanh toán chế độ Bảo hiểm thân thể3 Chậm \> 3 ngàyChậm từ 1-2 ngày2 ngày ≤ 2 ngày0 Số liệu chính xác 1 3 <9898 -<100100-0 21 29/12/20xx4 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày29/12/20xx0 Số liệu chính xác 1 4 <100100-0 22 Thường trực công tác y tếVắng mặt không lý do - 3 \>11-0 23 Sai lỗi - \>100 24 Cấp phát thuốc đúng chỉ địnhSố lỗi - \>100 25 Kiểm tra ATVSTP, VSLĐ, môi trườngThời gian 1 tuần/lần 3 1 tháng/lần2 tuần/lần1 tuần/lần-0 26 Công tác tổ chức đào tạoTỷ lệ hài lòng ≥80% 3 0 27 1 2 <9595 -<9898 -1000 28 17/12/20xx 3 Chậm \> 1 ngàyChậm 1 ngày17/12/20xxTrước ngày 170 IIINHÓM TIÊU CHÍ HỖ TRỢ (MONG MUỐN CẢI THIỆN) 29 Mức độ hài lòng TB được các bộ phận đánh giá \>9,0 2 <8,58,5-8,88,9-9,0\>9,00 TỔNG910 ĐIỂM KPI = Tổng điểm có hệ số / Tổng trọng số0Nhận xét của Trưởng Bộ phậnThang điểm Thanh toán chế độ lương gián tiếp, phụ cấp theo quy định công ty và quy định của pháp luậtThời gianhoàn thànhThời gianhoàn thành 3 ngày sau khi nhận chỉ đạo ực n ục ng gm o m, u cn mức đóng bảo hiểm cho người lao động kịp thời và đún ui đnh của há lut bảo hiểm.Thời gianhoàn thành t ược duyệt chuyển P. TCKT sau 2 Thời gianhoàn thành duyệt thanh toán cho nhân Thực hiện thủ tục ký HĐLĐ cho CBNV đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và công tyThời gianhoàn thànhThực hiện chữa bệnh thông thường cho CBNV đúng quy định <60 60 - <80 80- <90≥ 90 Theo dõi hoạt động sau đào tạo, cập nhật đầy đủ hồ sơ theo quy địnhTỉ lệ hồ sơ khóa đào tạo trong kỳThanh lý hợp đồng quản trị phần mềm Nhân sự - Tiền lươngThời gianhoàn thànhĐiểm trung bình đánh giá tháng 12 STTTIÊU CHÍĐVTKết quả Đo lường123 4 51/5/19001/6/19001/7/19001/8/1900101112MỤC TIÊU(Bằng số)TRỌNG SỐ(1-4)1Chưa đạt2Cần cố gắng3 Đạt4Vượt Điểm (Chưa hệ số) Điểm (Có hệ số) < 2,2đ2,2đ - 2,6đ2,7 đ - 3,3đ3,4đ - 4đKhông đạtCần cố gắngĐạtVượt Ban Tổng Giám đốcPhòng HCNSTrưởng Bộ phậnNgười đánh giá |