Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Cảnh sát tiếng Anh là police, phiên âm /pəˈliːs/. Cảnh sát là một trong những lực lượng vũ trang của một nhà nước, là công cụ chuyên chế của chính quyền đang điều hành nhà nước đó.

Cảnh sát tiếng Anh là police, phiên âm /pəˈliːs/. Cảnh sát là cán bộ, công chức nhà nước làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự an toàn xã hội.

Lực lượng trị an xã hội có tính chất vũ trang của nhà nước, là lực lượng nòng cốt của nhà nước trong bảo vệ trật tự, an toàn xã hội.

Lực lượng cảnh sát nhân dân được tổ chức theo hệ thống đơn vị hành chính và chịu sự chỉ huy tập trung, thống nhất của Bộ trưởng Bộ Công an.

Một số nghề nghiệp cảnh sát bằng tiếng Anh.

Police administrative management and social order: Cảnh sát quản lý hành chính và trật tự xã hội.

Criminal police: Cảnh sát hình sự.

Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Police investigation of drug crimes: Cảnh sát điều tra tội phạm ma túy.

Police investigate crime on economic management order and position: Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự quản lý kinh tế và chức vụ.

Firefighter: Cảnh sát phòng cháy chữa cháy.

Police management and judicial protection.

Cảnh sát quản lý và bảo vệ tư pháp.

Traffic police: Cảnh sát giao thông.

Mobile police: Cảnh sát cơ động.

Mẫu câu về cảnh sát tiếng Anh.

The term secret police or political police refers to intelligence, security or police agencies that engage in covert operations against a government's political opponents and dissidents.

Cảnh sát mật hoặc cảnh sát chính trị đề cập đến các cơ quan tình báo, an ninh hoặc cảnh sát tham gia vào các hoạt động bí mật chống lại các đối thủ chính trị của chính phủ.

Mobile police have the task of suppressing criminals, supporting hostage rescue work, fighting terrorism, contributing to security protection.

Cảnh sát cơ động có nhiệm vụ trấn áp tội phạm hỗ trợ công tác giải cứu con tin, chống khủng bố góp phần bảo vệ an ninh.

Traffic police are responsible for organizing, directing and carrying out the work of ensuring traffic safety and order, educating and propagating for people about the Traffic Law.

Cảnh sát giao thông có nhiệm vụ tổ chức, chỉ đạo và tiến hành công tác đảm bảo an toàn trật tự giao thông, giáo dục và tuyên truyền cho người dân về Luật giao thông.

Drops

Droplets

Scripts

Languages

Blog

Kahoot!

Business

Gift Drops

Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
Home/Vietnamese to American English/Thông dụng 02 - Tham quan/cảnh sát

What is the American English word for ""cảnh sát""?

Vietnamese


cảnh sát

American English


police

More "Thông dụng 02 - Tham quan" Vocabulary in American English

Vietnamese

American English


tạm biệt

bye

máy ATM

ATM machine

thẻ tín dụng

credit card

bệnh viện

hospital

nam

gents

nữ

ladies

Siêu thị ở đâu?

Where is the supermarket?

không sao

No problem!

cái đó

That one!

lối vào

entrance

lối ra

exit

Bao nhiêu cái?

How many?

thêm một

One more!

bớt một

One less!

xin hãy đợi

Please wait!

cảm ơn

thank you

wallet

bác sĩ

doctor

xe cảnh sát

police car

điện thoại

telephone

Cái này gọi là gì?

What's this called?

Tôi không biết.

I don't know.

Tôi gọi

I call

Tôi cần nước

I need water.

Cứu!

Help!

tôi bị lạc

I'm lost.

tôi bị ốm

I'm sick.

không có gì

You're welcome!

Bạn giúp tôi được không?

Can you help me?

Tôi mất ví rồi.

I lost my wallet.

Tôi mượn điện thoại của bạn được không?

Can I use your mobile?

chậm lại

Slow down!

dây an toàn

seat belt

tai nạn xe

car accident

hàng khóa

key smith

còi

horn

xe kéo

tow truck

sửa bánh xe

wheel repair

túi khí

airbag

lỗ thủng

puncture

đường dốc

steep road

động vật hay băng qua

animal crossing

đá lở

falling rocks

vết bầm tím

bruise

Trên đường có tai nạn.

There was an accident.

nó bị lỗi

it crashes

tôi tăng tốc

I accelerate

tôi phanh

I brake

đồn cảnh sát

police station

đèn pin

flashlight

cuộc điều tra

investigation

bình xịt hơi cay

pepper spray

còi báo động

siren

dùi cui

baton

dấu vân tay

fingerprint

người bị tình nghi

suspects

Tôi hét

I shout

Tôi tìm kiếm

I search

tôi giải cứu

I rescue

tôi mạo hiểm

I take a risk

Tôi bảo vệ

I protect

đưa tin

I report

""cảnh sát"" in 45 More Languages.

Hungarianrendőrség

Korean경찰

Castilian Spanishla policía

Japaneseけいさつ

Frenchla police

Mandarin Chinese警察

Italianla polizia

Germandie Polizei

Russianполиция

Brazilian Portuguesepolícia

Hebrewמשטרה

Arabicالشُرطة

Turkishpolis

Danishpoliti

Swedishpolis

NorwegianPolitiet

Hindiपुलिस

Tagalogpulis

EsperantoNOTAVAILABLE

Dutchde politie

Icelandiclögregla

Indonesianpolisi

British Englishpolice

Mexican Spanishla policía

European Portuguesea polícia

Cantonese Chinese警察

Thaiตำรวจ

Polishpolicja

HawaiianNOTAVAILABLE

MāoriNOTAVAILABLE

SamoanNOTAVAILABLE

Greekαστυνομία

Finnishpoliisi

Persianپلیس

Estonianpolitsei

Croatianpolicija

Serbianполиција

Bosnianpolicija

Sanskrit

Swahiliaskari

Yorubaọlọ́pàá

Igbouweojii

Ukrainianполіція

Catalanla policia

Galiciana policía

Romanian

Irishgardaí

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "police" with the app.

Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
    Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Cảnh sát trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Drops Courses

Learn Ainu

Learn American English

Learn Arabic

Learn Brazilian Portuguese

Learn British English

Learn Cantonese

Learn Castilian Spanish

Learn Danish

Learn Dutch

Learn Esperanto

Learn European Portuguese

Learn Finnish

Learn French

Learn German

Learn Greek

Learn Hawaiian

Learn Hebrew

Learn Hindi

Learn Hungarian

Learn Icelandic

Learn Indonesian

Learn Italian

Learn Japanese

Learn Korean

Learn Mandarin (Chinese)

Learn Maori

Learn Mexican Spanish

Learn Norwegian

Learn Polish

Learn Russian

Learn Samoan

Learn Swedish

Learn Tagalog

Learn Thai

Learn Turkish

Learn Vietnamese

© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Cảnh sát nói Tiếng Anh như thế nào?

cảnh sát {danh}.

officer..

police..

policeman..

Xe cảnh sát xe cảnh sát Tiếng Anh là gì?

POLICE CAR | Phát âm trong tiếng Anh.

Cảnh sát ở Mỹ gọi là gì?

Cục Cảnh sát Hoa Kỳ (USMS) là cơ quan thi hành pháp luật liên bang có lịch sử lâu đời nhất. USMS đã đi vào hoạt động từ năm 1789 và hiện đang điều hành 94 khu vực tư pháp liên bang.

Cọp là gì cảnh sát?

\=> A police officer (formal): được dùng để đề cập đến một cảnh sát một cách trang trọng. Bạn cũng có thể gọi một nam cảnh sát là "policeman" hoặc một nữ cảnh sát là "policewoman", nhưng người ta thích dùng "police officer" để chỉ một cảnh sát nam hoặc một cảnh sát nữ hơn.