Cách dùng từ manifold

Induction manifold có nghĩa là Cổ góp hút

  • Induction manifold có nghĩa là Cổ góp hút.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Cổ góp hút Tiếng Anh là gì?

Cổ góp hút Tiếng Anh có nghĩa là Induction manifold.

Ý nghĩa – Giải thích

Induction manifold nghĩa là Cổ góp hút..

Đây là cách dùng Induction manifold. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Induction manifold là gì? (hay giải thích Cổ góp hút. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Induction manifold là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Induction manifold / Cổ góp hút.. Truy cập Vĩnh Long Online để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

manifold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifold


Phát âm : /'mænifould/

+ tính từ

  • rất nhiều; nhiều vẻ

+ ngoại động từ

  • in thành nhiều bản

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    multiplex manifold paper multiply

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manifold"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "manifold":
    manifold manyfold

Lượt xem: 182

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/

Hoa Kỳ[ˈmæ.nə.ˌfoʊld]

Danh từSửa đổi

manifold

  1. (Toán học) đa tạp

Tính từSửa đổi

manifold /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/

  1. Rất nhiều; nhiều vẻ.

Ngoại động từSửa đổi

manifold ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfoʊld/

  1. In thành nhiều bản.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to manifold
Phân từ hiện tại manifolding
Phân từ quá khứ manifolded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại manifold manifold hoặc manifoldest¹ manifolds hoặc manifoldeth¹ manifold manifold manifold
Quá khứ manifolded manifolded hoặc manifoldedst¹ manifolded manifolded manifolded manifolded
Tương lai will/shall²manifold will/shallmanifold hoặc wilt/shalt¹manifold will/shallmanifold will/shallmanifold will/shallmanifold will/shallmanifold
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại manifold manifold hoặc manifoldest¹ manifold manifold manifold manifold
Quá khứ manifolded manifolded manifolded manifolded manifolded manifolded
Tương lai weretomanifold hoặc shouldmanifold weretomanifold hoặc shouldmanifold weretomanifold hoặc shouldmanifold weretomanifold hoặc shouldmanifold weretomanifold hoặc shouldmanifold weretomanifold hoặc shouldmanifold
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại manifold let’s manifold manifold

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ma.ni.fɔld/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
manifold
/ma.ni.fɔld/
manifolds
/ma.ni.fɔld/

manifold /ma.ni.fɔld/

  1. Sổ sao bản (có chèn tờ giấy than để sao nhiều bản).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)