Build out nghĩa là gì
Make up là phrasal verb với nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ cụ thể như: Show
Những trường hợp khác của make up1. make-up được dùng như danh từVí dụ: Last night my girlfriend had perfect make–up. Ngoài ra, chúng ta có make up artist là chuyên gia trang điểm; layout make up là phong cách trang điểm 2. make up + to Someone: đền bù.Ví dụ: I will make a little money up her. (Tôi sẽ bù đắp một chút tiền cho cô ấy) 3. make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắpVí dụ: Can you please make up the bed? 3. Make up one’s mind: đưa ra quyết định gì đó.Ví dụ: I can’t make up my mind about us. Can you give me some advice? Tôi không thể đưa ra quyết định về chúng ta. Bạn có thể đưa cho tôi vài lời khuyên không? 4. Make up the difference: tạo nên sự khác biệtEx: In my class, Trang made up the difference. 5. Make up a team/group: tạo thành một đội, tạo thành một nhómEx: My boss need one more person to make up a group. Đọc thêm: Make a fuss là gì? tienganhlagi.org đã giải thích make up là gì một số nghĩa của Make up và ví dụ làm rõ từng trường hợp của make up trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này đã giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích hơn.
Build up nghĩa là gì trong tiếng anh?
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Build UpTrong câu tiếng anh, Build up vừa đóng vai trò là một danh từ vừa là một cụm động từ. Dưới đây là một cách dùng phổ biến của Build up: Với vai trò là cụm động từ, Build up dùng để:
Ví dụ:
Ví dụ:
Khi Build up là một danh từ thì sẽ được dùng để diễn tả sự gia tăng, đặc biệt là một sự gia tăng dần dần hay để tăng số lượng, thêm nhiều thứ gì đó. Trong một số trường hợp, Build up được dùng để chỉ khoảng thời gian chuẩn bị trước khi điều gì đó xảy ra. Cấu trúc và cách dùng từ Build up trong câu như thế nào? Bên cạnh Build up thì động từ Build còn có các cách dùng khác như:
3. Ví dụ Anh Việt về Build up trong câu tiếng anhĐể hiểu hơn về Build up là gì thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
Các ví dụ cụ thể về cụm từ build up 4. Một số cụm từ liên quan đến Build up
Với những thông tin trong bài viết trên, bạn đã hiểu Build up là gì chưa? Hãy cố gắng nắm vững những kiến thức này để bạn có thể ứng dụng trong các tình huống cụ thể một cách tốt nhất nhé!
set out to build to the build-out out how to build it how to build is to build plans to build |