Buffalo dịch là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buffalo trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buffalo tiếng Anh nghĩa là gì.

buffalo /'bʌfəlou/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes- con trâu- xe tăng lội nước
  • still-hunt tiếng Anh là gì?
  • tolerable tiếng Anh là gì?
  • Income maintenance tiếng Anh là gì?
  • attenuate tiếng Anh là gì?
  • Programming methods tiếng Anh là gì?
  • adventurously tiếng Anh là gì?
  • right honourable tiếng Anh là gì?
  • straggled tiếng Anh là gì?
  • retroposition tiếng Anh là gì?
  • millionairesses tiếng Anh là gì?
  • night-shift tiếng Anh là gì?
  • oceano graphy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buffalo trong tiếng Anh

buffalo có nghĩa là: buffalo /'bʌfəlou/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes- con trâu- xe tăng lội nước

Đây là cách dùng buffalo tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buffalo tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

buffalo /'bʌfəlou/* (bất qui tắc) danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều buffaloes- con trâu- xe tăng lội nước

buffalo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffalo


Phát âm : /'bʌfəlou/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes

  • con trâu
  • xe tăng lội nước

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    Old World buffalo Buffalo American bison American buffalo Bison bison

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffalo"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffalo":
    baffle befall buffalo
  • Những từ có chứa "buffalo":
    buffalo dwarf buffalo dwarf buffalo water-buffalo
  • Những từ có chứa "buffalo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chọi chạng nghé trâu cầm tinh mòng nghễu nghện bình giá cà nhắc bết more...

Lượt xem: 776


Từ: buffalo

/'bʌfəlou/

  • danh từ

    con trâu

  • xe tăng lội nước

    Từ gần giống

    water-buffalo





buffalo

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes - con trâu - xe tăng lội nước


buffalo

buffala ; bò rừng ; bò ; con bò nào hay không ; con bò nào hay ; con bò ; con cá ; con trâu ; con trâu được nuôi ; những con trâu ; nói tới săn bò rừng ; rừng ; trâu bò ; trâu rừng ; trâu ; tới săn bò rừng ; vụ buffalo ; được buffalo ;

buffalo

buffala ; bò rừng ; bò ; con bò nào hay không ; con bò nào hay ; con bò ; con cá ; con trâu ; con trâu được nuôi ; những con trâu ; nói tới săn bò rừng ; trâu bò ; trâu rừng ; trâu ; tới săn bò rừng ; vụ buffalo ; được buffalo ;


buffalo; american bison; american buffalo; bison bison

large shaggy-haired brown bison of North American plains

buffalo; old world buffalo

any of several Old World animals resembling oxen including, e.g., water buffalo; Cape buffalo


water-buffalo

* danh từ - (động vật học) con trâu

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet