Bạn sẽ hối hận thế nào trong tiếng anh

Cấu trúc regret thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, gây “khó nhằn” cho không ít người học. Vậy regret nghĩa là gì? Được sử dụng trong trường hợp nào? Cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!

Cấu trúc regret và cách sử dụng

Cấu trúc regret dùng để diễn tả sự hối tiếc, hối hận về một việc đã làm trong quá khứ. Regret có thể kết hợp đồng thời với V-ing hoặc To V.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Bạn sẽ hối hận thế nào trong tiếng anh

Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh:

Cụm từDịch nghĩaregret abouthối tiếc vềsincerely regretthành thật hối tiếclive to regretsống trong hối hậna pang/twinge/stab of regretmột chút tiếc nuốithe biggest regrethối tiếc lớn nhấtgreat/deep regrethối tiếc lớn/sâu sắcwith regretvới sự hối tiếc

Bạn sẽ hối hận thế nào trong tiếng anh

Bên cạnh đó, regret có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như sau:

rue

/ru/

grieve

/griv/

lament

/ləˈmɛnt/

bemoan

/bɪˈmoʊn/

repent

/rɪˈpɛnt/

mourn

/mɔrn/

bewail

/bɪˈweɪl/

ashamed

/əˈʃeɪmd/

remorse

/rɪˈmɔrs/

guilty

/ˈgɪlti/

penitence

/pen′i təns/

deprecate

/ˈdɛprɪˌkeɪt/

opposed

/əˈpəʊzd/

disapprove

/ˌdɪsəˈpruv/

misgiving

/mɪsˈgɪvɪŋ/

contrition

/kən trish′ən/

remorsefulness

/rɪˈmɔːsfʊlnɪs/

shame

/ʃeɪm/

self-accusation

/sɛlfˌækjʊˈzeɪʃən /

repentance

/rɪˈpɛntəns/

1. Cấu trúc regret + to V

Cấu trúc regret + to V diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó, thường đi kèm với các động từ như: tell, say, announce, inform,…

S + regret + (not) + to + V

Ví dụ:

  • We regret to announce that the flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)
  • I regret to announce that you are the one with the lowest score. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn là người có điểm số thấp nhất.)

2. Cấu trúc regret + V-ing

Cấu trúc regret + V-ing được dùng để diễn tả sự hối hận về một việc đã xảy ra trong quá khứ.

S + regret + (not) + V-ing

Ví dụ:

  • I regret lending her my camera. She has ruined it already. (Tôi rất hối hận khi cho cô ấy mượn máy ảnh. Cô ấy đã làm hỏng nó rồi.)
  • We regret not disobeying our parents. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không vâng lời ba mẹ.)

3. Lưu ý cần nắm về cấu trúc regret

Động từ regret được chia theo thì và chủ ngữ câu.

ThìVí dụHiện tại đơn

regret(s)

I regret to inform you that you have not been selected for this position.

→ Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không trúng tuyển vị trí này.

Hiện tại tiếp diễn

be + regretting

I‘m regretting falling in love with him.

→ Tôi hối hận vì đã yêu anh ta.

Quá khứ đơn

regretted

I regretted not taking your advice.

→ Tôi rất hối hận vì đã không nghe theo lời khuyên của bạn.

Thì tương lai

will + regret

You will definitely regret this decision.

→ Bạn chắc chắn sẽ hối hận về quyết định này.

Ngoài ra, bạn cần phân biệt mục đích sử dụng và ý nghĩa để tránh nhầm lẫn giữa cấu trúc: Regret + To V hoặc Regret + V-ing nhé.

Có thể bạn quan tâm:

  • Cấu trúc After
  • Cấu trúc prefer
  • Cấu trúc suggest

Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh

Bạn sẽ hối hận thế nào trong tiếng anh

Cấu trúc regret, forget, remember mang ý nghĩa khác nhau nhưng cấu trúc lại khá giống nhau. Vì vậy, chúng thường gây nhầm lẫn cho người học khi làm bài kiểm tra, bài thi.

So sánh cấu trúc regret, forget và remember:

Giống nhauKhác nhauVị dụRegret/Forget/Remember + V-ing

→ Diễn tả sự việc/hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Riêng forget dùng trong câu phủ định hoặc cụm từ “will never forget”. 1. I regret not attending a college graduation. (Tôi hối tiếc vì đã không tham dự lễ tốt nghiệp đại học.)

2. Mary remembered turning off the light when she left the room. (Mary nhớ đã tắt đèn khi cô ấy rời khỏi phòng.)

3. I will never forget exercise. (Tôi sẽ không bao giờ quên tập thể dục.)

Regret/Forget/Remember + to V

→ Diễn tả hành động xảy ra trước.

Cấu trúc regret thường đi với động từ: say, announce, tell, inform.1. I regret to say that this party has to be canceled. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng buổi tiệc này phải huỷ bỏ.)

2. I will remember to send the documents to you when I get to the company. (Tôi sẽ nhớ gửi tài liệu cho bạn khi tôi đến công ty.)

3. I often forget to bring my keys when I leave the house. (Tôi thường quên mang theo chìa khóa khi rời khỏi nhà.)

Regret/Forget/Remember + that/danh từ/đại từ Forget và remember có thể đi với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng:

Who, how, why, when, where,…

1. I regret to inform you that your plan has not been approved. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng kế hoạch của bạn không được chấp thuận.)

2. Hoa can’t remember when she last met Tien. (Hoa không thể nhớ lần cuối cùng cô ấy gặp Tiên là khi nào.)

3. Mary has forgotten where she put the phone. (Mary đã quên nơi mà cô ấy để điện thoại.)

Bài tập vận dụng cấu trúc regret [có đáp án chi tiết]

Bài tập: Chia động từ ở dạng thích hợp.

1. I regret not (buy) _________ this T-shirt.

2. I regret (tell) ______ Mike what we were planning to do.

3. I regret (tell) ______ her that she failed the final exam.

4. John regretted (speak) ______ so rudely to Linda.

5. We regret (announce) ______ the late arrival of the 5:45 from Ha Noi.

6. I regret (go) ______ to the cinema.

7. I regret (inform) ______ that your trip was canceled.

8. Binh regretted not (take) ______ a key when going out.

Đáp án:

1. buying 2. telling 3. to tell 4. speaking/having spoken5. to announce 6. going 7. to inform8. taking

Xem thêm: cấu trúc remember

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc regret và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak nhé. Đây là app học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, sử dụng công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.

Bạn sẽ hối hận thế nào trong tiếng anh

Đặc biệt, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học riêng biệt, phù hợp với năng lực cá nhân. Thông qua 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, người dùng sẽ được nâng cao các kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,…

Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm ngay hôm nay!