Bạn khỏe không tiếng Hàn là gì
Bạn yêu mến đất nước Hàn Quốc? Bạn muốn một ngày nào đó sẽ được đến thăm xứ sở kim chi xinh đẹp này? Vậy thì hãy trang bị cho mình những câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng sau đây nhé!
An yong ha se yo + 안녕하십니까! Xin chào + 잘자요!Jal ja yo Chúc ngủ ngon + 안녕히 주무새요! An young hi chu mu se yo Chúc ngủ ngon ( được dùng trong trường hợp người thấp tuổi nói với người lớn tuổi) + 생일 죽아합니다 Chúc mừng sinh nhật Seng il chu ka ham ni ta + 즐겁게 보내새요! Chúc vui vẻ + 잘지냈어요? 저는 잘지내요. Bạn có khỏe không? Cám ơn, tôi khỏe. + 이름이 무엇이에요? 제이름은 … 에요. Tên bạn là gì? Tên tôi là …. + 만나서 반갑습니다. Rất vui được làm quen + 안녕히게세요. 또봐요 Tạm biệt, hẹn gặp lại + 몇살 이세요? 저는 … 살이에요. Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi. + 미안합니다. Tôi xin lỗi + 고맙습니다. Xin cảm ơn + 괜찮아요! Không sao đâu + 알겠어요 Tôi biết rồi + 모르겠어요 Tôi không biết + 다시 말슴해 주시겠어요? Làm ơn nói lại lần nữa + 천천히 말슴해 주시겠어요? Bạn có thể nói chậm một chút được không? + 한국어 조금 할 수있어요. Tôi có thể nói được tiếng Hàn một chút. 2. Một số câu hỏi giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày i-rư-mi muơ-yê -yô? + 누구예요? Ai đó ? nu-cu-yê -yô + 그사람은 누구예요? Người đó là ai ? cư-xa-ra-mưn nu-cu-yê -yô? + 어디서 오셧어요? Bạn ở đâu đến ? ô-ti-xô ô -xyơt -xơ-yô ? + 무슨 일이 있어요? Có chuyện gì vậy ? mu-xưn-i-ri ít-xơ-yô + 지금 어디예요? Bây giờ bạn đang ở đâu ? chi-kưm ơ-ti-yê -yô ? + 집은 어디예요? Nhà bạn ở đâu ? chi-pưn ơ-ti-yê -yô? + 뭐예요? Cái gì vây ? muơ-yê -yô + 왜요? Tại sao ? oe-yô Ơ-te-yô + 언제예요? Khi nào / Bao giờ ? Ơn-chê -yê -yô + 뭘 하고 있어요? Bạn đang làm gì vậy ? muơl ha-kô -ít-xơ-yô + 얼마예요? Bao nhiêu tiền ? Ơl-ma-yê -yô 3. Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Hàn Quốc Nếu bạn có cơ hội được đặt chân tới đất nước xinh đẹp và thân thiện Xứ sở kim chi thì đừng quên nở một nụ cười thật tươi, cúi đầu và nói xin chào với con người nơi đây. Người Hàn Quốc khá coi trọng lễ nghi khi chào hỏi vì vậy hãy bỏ túi ngay những câu giao tiếp thông dụng dưới đây khi đi du lịch nhé!
3.1: Khi hỏi đường + Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ? 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요? [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?] + 여기는 어디에요? Ở đây là ở đâu ? + 어디에서 택시를 타요? Tôi có thể bắt taxi ở đâu ? + 버스정류장이 어디세요? Trạm xe buýt ở đâu ? + 이곳으로 가주세요 Hãy đưa tôi đến địa chỉ này ? + 여기서 세워주세요 Làm ơn hãy dừng lại ở đây ? 3.2: Khi đi mua sắm i kol lo chu se yo + 신용카트 되나요? Bạn có mang theo thẻ tín dụng không ? + 입어봐도 되나요? Tôi có thể mặc thử được không ? + 조금만 깎아주세요? Có thể giảm giá cho tôi một chút được không ? + 영수증 주세요? Cho tôi lấy hóa đơn được không ? 3. 3: Khi ở trong nhà hàng + 메뉴 좀 보여주세요? Có thể cho tôi xem thực đơn được không ? + 추천해주실 만한거 있어요? Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không ? + 맵지 않게 해주세요 Đừng nấu quá cay nhé ! + 물 좀 주세요 Cho tôi xin một chút nước + 이것과 같은 걸로 주세요 Làm ơn cho tôi món này + 계산서 주세요 Hãy thanh toán cho tôi 3.4: Trong trường hợp khẩn cấp + 길을 잃었어요 Tôi bị lạc đường + 여권을 잃어 버렸어요 Tôi bị mất hộ chiếu + 지갑을 잃어 버렸어요 Tôi bị mất ví + 가장 가까운 경찰서가 어디에요? Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu ? + 대사관이 어디에 있어요? Đại sứ quán ở đâu ? + 도와주세요 Hãy giúp tôi Trong giao tiếp tiếng Hàn, luyện tập nhiều sẽ đem lại cho bạn tự tin và nhạy bén, chính vì vậy mà điều bạn cần chính là thực hành thường xuyên. Điểm bắt đầu không đâu khác chính là những câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hàng ngày, điều này giúp chúng ta có hứng thú hơn rất nhiều đối với những bước khởi đầu học tiếng. CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG ! |