Bài tập tự luận tiếng anh cấu truvs if năm 2024
Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi học tiếng Anh đặc biệt là khi luyện thi IELTS. Với bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn phần kiến thức tổng quát cũng như bài tập câu điều kiện. Show Ôn tập cấu trúc các loại câu điều kiệnCấu trúc các loại câu điều kiệnCâu điều kiện loại 1Câu điều kiện loại 1 là câu điều kiện dùng để nói về sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. If clauseMain clauseS + V1 / V s(es) (don’t / doesn’t + V)S + will / can/ may + V (won’t / can’t + V) E.g.: If you don’t work hard, you won’t pass this entrance examination. (Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ kiểm tra đầu vào này.) If it doesn’t rain, I will go to school. (Nếu trời không mưa, tôi sẽ đi học.) Tham khảo: Câu điều kiện loại 2Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện dùng để nói về sự việc không đúng, hoặc không có thật ở hiện tại. If clauseMain clauseS + V-ed / V2 (didn’t + V)To be: were / weren’tS + would / could / should (+not) + V E.g.: If I were rich, I would buy a car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua một chiếc ô tô.) If I were you, I would tell the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói sự thật.) Tham khảo: Câu điều kiện loại 3Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện dùng để nói về sự việc không có thật trong quá khứ (thường dùng để bày tỏ sự nuối tiếc, hối hận) If clause Main clauseS + had + P.P / V3 (hadn’t + P.P / V3)S + would / could / should + have + P.P / V3 (wouldn’t / couldn’t + have + P.P / V3) E.g.: If I had known the answer, I would have told you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã nói với bạn rồi.) Xem thêm: Những cách khác để diễn đạt câu điều kiệnUnless = If ….not E.g.: If you don’t work hard, you can’t earn enough money for living. (Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thể kiếm đủ tiền để trang trải.) \= Unless you work hard, you can’t earn enough money for your living. (Trừ khi bạn làm việc chăm chỉ, bạn không thể kiếm đủ tiền để trang trải.) Without: không có = if … not E.g.: Without water, life wouldn’t exist. (Thiếu nước, sự sống sẽ không tồn tại.) \= If there is no water, life wouldn’t exist. (Nếu không có nước, sự sống sẽ không tồn tại.) Lưu ýBạn có thể diễn tả câu điều kiện mà không cần dùng if hay unless bằng cách đảo ngữ. E.g.: Were I rich, I would help you. \= If I were rich, I would help you. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ giúp bạn.) Had I known her, I would have made friends with her. \= If I had known her, I would have made friends with her. (Nếu tôi biết cô ấy, tôi sẽ kết bạn với cô ấy.) Ta có thể kết hợp điều kiện 2 và điều kiện 3 trong một câu, đây sẽ được gọi là “If trộn” hoặc “Câu điều kiện trộn” E.g.: If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be so tired now. (Nếu đêm qua tôi không thức khuya thì bây giờ tôi đã không mệt mỏi như vậy.) You wouldn’t be so hungry if you had had breakfast this morning. (Bạn sẽ không đói như vậy nếu bạn ăn sáng sáng nay.) Đôi khi thì hiện tại đơn được dùng cho cả hai mệnh đề của câu điều kiện để diễn tả một sự thật hiển nhiên; nó được gọi là zero conditional. E.g.: If we don’t water these flowers, they die. (Nếu ta không tưới hoa, chúng sẽ chết.) Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời. E.g.: If you see James at the meeting, please tell him I say hi. (Nếu bạn gặp Peter tại cuộc họp, gửi lời chào anh ấy giùm tôi.) If you are free now, have a cup of tea with me. (Nếu bây giờ bạn rảnh, hãy uống một tách trà với tôi.) Xem thêm:Bài tập câu điều kiện Bài tậpBài tập 1: Choose the correct answer 1. I would have visited you before if there _____ quite a lot of people in your house.
2. If you had caught the bus, you _____ late for work.
3. If I _____, I would express my feelings.
4. If _____ as I told her, she would have succeeded.
5. Will you be angry if I _____ your pocket dictionary?
6. You made a mistake by telling her a lie. It _____ better if you _____ to her.
7. John would be taking a great risk if he _____ his money in that business.
8. She wouldn’t have given them all that money if we _____ her to.
9. If the tree hadn’t been so high, he _____ it up to take his kite down.
10. If the wall weren’t so high, he _____ it up to take his ball down.
Bài tập 2: Rewrite these sentences
Bài tập 3: Fill in the blank
Đáp ánBài tập 1: 1B; 2A; 3A; 4B; 5D; 6A; 7B; 8C; 9A; 10B Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lý thuyết và bài tập viết lại câu điều kiện có đáp án Tổng hợp bài tập trắc nghiệm câu điều kiện có đáp án Hệ thống bài tập Câu điều kiện nâng cao có đáp ánVới phần tổng quát kiến thức cùng bài tập trên, Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn luyện tập và nắm rõ hơn về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé! Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tham khảo khóa học IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, học IELTS online của Vietp hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhé. |