Viết một câu so sánh
Câu so sánh là một trong loại câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp mà trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, việc sử dụng câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Show
Chính vì vậy, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về so sánh hơn và so sánh hơn nhất trong tiếng Anh. Bài viết còn cung cấp cho các bạn bài tập có đáp án để luyện tập ở cuối bài nhé! 1. Các loại câu so sánh trong tiếng AnhCâu so sánh trong tiếng Anh dựa theo mục đích sử dụng mà chia thành
Chúng ta hãy cùng tham khảo các mẫu câu so sánh và làm bài tập bên dưới nhé. Các bạn lưu ý những kí hiệu viết tắt
2. So sánh bằngSo sánh bằng được thực hiện bằng cách thêm as + adj/adv + as. Công thứcS + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O So sánh bằngVí dụ Jane sings as well as her sister. (Jane hát hay như chị cô ấy.) Is the film as interesting as you expected? (Phim có hay như bạn mong đợi không?) Những cấu trúc thể hiện sự so sánh ngang bằngCông thức So/ AsCó thể sử dụng So thay cho As trong câu phủ định khi đặt câu so sánh ngang bằng Cấu trúc S + not as/ so + adj/ adv + OVí dụ: This flat isn’t as/ so big as our old one. (Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.) Công thức the same asS + to be + the same + (noun) + as + noun/ pronounVí dụ: My house is as high as his. = My house is the same height as his. = The height of my house is the same as his. (Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy.) Công thức Less… than = not as/ so… asS + to be + not + so/as + adj + as + noun/ pronoun/ clause.Nhưng khi sử dụng khi nói thân mật not as/ so…as thường được dùng hơn less…than. Ví dụ: Today is less cold than yesterday. (Hôm nay đỡ lạnh hơn hôm qua.) = Today isn’t as/so cold as yesterday. (Hôm nay không quá lạnh như ngày hôm qua.) Công thức The SameS + V + the same + (noun) + as + noun/ pronounVí dụ: My house is as high as his. = My house l is the same height as his. (Nhà tôi cùng chiều cao với nhà anh ấy.) Bên cạnh đó, chú ý các dạng câu khác trong IELTS nhé 3. So sánh hơn kémSo sánh hơn được dùng để so sánh giữa 2 người, sự việc, sự vật, hiện tượng. So sánh hơn kémChúng ta phân chia hai loại
3.1. So sánh hơn với tính từ ngắnCông thức so sánh với tính từ ngắnCó 2 cách so sánh bằng tiếng Anh, trong đó so sánh hơn dùng để để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Cấu trúc S + to be + adj + er + than + Noun/ PronounQuy tắc thêm “Er” sau tính từ
Ví dụ
Ví dụ: Tom is taller than Bin. (Tom cao hơn Bin.) 3.2. So sánh hơn với tính từ dàiCông thức so sánh với tính từ dàiS + V + more/less + adj/adv + than + N/pronounBiến đổi tính từ, trạng từ trong câu so sánh hơnĐối với tính từ dài, có 2 âm tiết trở lên thì ta thêm more vào trước tính từ (hoặc trạng từ) để thể hiện so sánh hơn kém. Tuy nhiên, không áp dụng với các từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -er, -ow, -y, -le). Ví dụ
3.3. Lưu ý sử dụng công thức so sánh hơn
Ví dụ: He is smarter than anybody else in the class. (Anh ấy thông minh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.) So sánh hơn và so sánh nhất là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì Ielts Cấp Tốc gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn. 4. So sánh nhấtSo sánh nhất dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả sự vật, hiện tượng khác, nhấn mạnh nét nổi trội nhất. So sánh hơn nhấtChúng ta phân chia hai loại
4.1. So sánh hơn nhất với tính từ ngắnCấu trúcS + V + the + adj+ ESTVí dụ Mai is the tallest in the class. (Mai là người cao nhất lớp) Tom learns the best in his class. (Tom học giỏi nhất trong lớp của anh ấy) Quy tắc thêm “EST” sau tình từ trong câu so sánh hơn nhất
Ví dụ: fast -> the fastest
Ví dụ: happy -> the happiest
Ví dụ: simple -> the simplest
Ví dụ: thin -> the thinnest 4.2. So sánh hơn nhất với tính từ dàiCông thức so sánh hơn nhất với tính từ dàiS + V + the MOST + adjVí dụ She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.) Thanh is the most handsome boy in the neighborhood. (Thành là chàng trai đẹp trai nhất xóm) Cấu trúc so sánh kém nhấtS + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ ClauseVí dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.) Một số từ bất quy tắc chuyển Tính từ -> So sánh nhất
4.3. Lưu ý khi sử dụng mẫu câu so sánh hơn nhất
Ví dụ: He is busier than me. (Anh ấy bận hơn tôi)
Ví dụ: hot–>hotter -> hottest
Ví dụ: slow–> slower -> slowest
Ví dụ: Harry’s computer is much far more expensive than mine. (Máy tính của Harry đắt hơn nhiều so với đồng hồ của tôi.)
Ví dụ: He is the smartest by far. (Anh ấy là người thông minh nhất cho đến nay.)
Ví dụ: She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
Ví dụ: Do you have anything further to say? (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?) 5. Những dạng câu so sánh được biệtNgoài những cấu trúc cơ bản để so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp cho các bạn những dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh. Những hình thức so sánh đặc biệtDưới đây là những hình thức so sánh đặc biệt có cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa để các bạn dễ học tập. 5.1. So sánh gấp nhiều lầnĐó là dạng so sánh về số lần: một nửa(half), gấp đôi (twice), gấp ba (three times)… Ở dạng so sánh này, chúng ta sẽ sử dụng so sánh bằng và phải xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được. Cấu trúc S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + OVí dụ: Petrol is twice as expensive as it was a few years ago. (Giá xăng bây giờ đắt gấp đôi giá xăng cách đây vài năm.) Her book costs three times as much as mine. (Cuốn sách của cô ấy giá đắt hơn 3 lần của tôi) Lưu ý
5.2. So sánh kép (Double comparison)Cấu trúc 1The + comparative + S + V + the + comparative + S + VVí dụ: The sooner you take your medicine, the better you will feel (Uống thuốc càng sớm, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn) Cấu trúc 2The more + S + V + the + comparative + S + VVí dụ: The more you study, the smarter you will become (Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông minh hơn) Cấu trúc 3Short adj: S + V + adj + er + and + adj + er Long adj: S + V + more and more + adjVí dụ: The weather gets colder and colder (Thời tiết ngày càng lạnh hơn) 5.3. So sánh hơn kém không dùng “than”Phải có “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Chú ý phân biệt với so sánh hơn nhất. Thường trong câu sẽ có cụm từ “of the two+noun” Ví dụ Harvey is the smarter of the two boys (Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé) Of the two books, this one is the more interesting (Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn) 6. Bài tập vận dụngBài tập 1Chọn từ cho sẵn để điền vào chỗ trống
f. Many people believe that Quang Hai is not as…………… as many famous footbal players in the world Bài tập 2Chia theo câu so sánh phù hợp
Bài tập 3Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập 4Chọn đáp án đúng
Bài tập 5Viết lại câu dựa vào từ cho trước
ĐÁP ÁNĐáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 2
Đáp án bài tập 3
Đáp án bài tập 4
Đáp án bài tập 5
Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức của mẫu câu so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Đi kèm với có ieltscaptoc.com.vn còn tổng hợp bài tập có kèm đáp án để bạn luyện tập sau khi học kiến thức mới. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp các bạn trong học tập. |