Từ vựng văn phòng tiếng Trung

4 năm trước HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG HÁN


==》TỪ VỰNG  VĂN PHÒNG<==

==========================

1. Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ
2. Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī
3. Văn phòng 办公室 bàn gōng shì
4. Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán
5. Lễ Tân 柜台 Guì tái
6. Ông chủ 老板 Lǎo bǎn
7. Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng
8. Máy in 打印机 dǎ yìn jī
9. Máy fax 传真机 chuán zhēn jī
10. Chấm công 考勤 kǎo qín
11. Quẹt thẻ 刷卡 shuā kǎ
12. Bấm thẻ 打卡 dǎ kǎ
13. Bấm vân tay 按指纹
14. Giấy A4 A4纸 A si zhǐ
15. Phiếu ra cổng 外出单 wài chū dān
16. Nghỉ phép 请假 qǐng jià
17. 26 ngày làm việc 26个工作日 Èr shí liù gè gōng zuò rì
18. Phỏng vấn 面谈 / 面试 miàn tán / miàn shì
19. Scan 扫描 sǎo miáo
20. File đính kèm 附档 fù dǎng
21. Wechat 微信 wēi xìn
22. Facebook 脸书 liǎn shū
23. Đi công tác 出差 chū chai
24. Lãnh lương 领薪水 lǐng xīn shuǐ
25. Diễn tập PCCC 消防演习 xiāo fáng yǎn xí
26. Tiền thưởng 奖金 jiǎng jīn
27. Ca ngày 白班 bái bān
28. Ca đêm 夜班 yè bān
29. Không phận sự miễn vào 闲人免进 Xián rén miǎn jìn
30. Chú ý nguy hiểm 注意危险 Zhù yì wēi xiǎn.

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Từ vựng văn phòng tiếng Trung

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Từ vựng văn phòng tiếng Trung

Hotline:0987.231.448

Từ vựng văn phòng tiếng Trung

Website:http://Content AI/

Từ vựng văn phòng tiếng Trung

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả