Từ vựng văn phòng tiếng Trung
4 năm trước HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG HÁN ==》TỪ VỰNG VĂN PHÒNG<== ========================== 1. Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline:0987.231.448 Website:http://Content AI/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.Content AI |