Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 12 sách mới

Lớp 12, Ôn Thi THPT, Trung học phổ thông

Hệ Thống Từ Vựng Môn Tiếng Anh Lớp 12 Theo Từng Unit Trọn Bộ cụ thể dễ hiểu. Tài liệu soạn bài môn Anh Văn Lớp 12 Cực hay và ngắn gọn hệ thống theo kiến thức trọng tâm.

Cấu trúc gồm

  • Từ Vựng theo từng Unit
  • Ngữ Pháp từng Unit
  • Có ví dụ minh họa

Hướng dẫn tải:

→Bước 1: Click vào mục tải tài liệu

→Bước 2: Mở link file tải

→Bước 3: Click vào biểu tượng tải để tải xuống

  • Tải Tài Liệu này: Tải Tại Đây  

[i] Hữu ích: Tổng Hợp CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP Tiếng Anh học sinh THPT cần nắm vững

Tag tham khảo:   Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12, Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Pdf, Từ Vựng Tiếng Anh 12 PDF, Từ Vựng Tiếng Anh 12 Sách Mới, Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Thí Điểm, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Chương Trình Mới, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 1, Từ Vựng Lớp 12 Pdf, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Chương Trình Mới, Từ Vựng – Unit 2 Lớp 12 Thí Điểm, Từ Vựng Tiếng Anh 12 Thí Điểm, Giáo An Tiếng Anh Lớp 12 Chương Trình Mới, Từ Vựng – Unit 1 Lớp 12 Thí Điểm, Từ Vựng – Unit 2 Lớp 12 Sách Mới, Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Thí Điểm, Từ Vựng Tiếng Anh 12 Sách Mới,

Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 12 DANH SÁCH tổng hợp từ mới tiếng anh 12 RẤT HAY Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 12, Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 12 DANH SÁCH tổng hợp từ mới tiếng anh 12 RẤT HAY được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 22 trang. Các bạn tải về ở link dưới.

A.READING

Unit 1 HOME LIFE​

to mend [mend] [v] sửa chữa close knit ['klousnit] to support [sə'pɔt] ủng hộ

shift [∫ift] ca, kíp night shif ca đêm


biologist [bai'ɔlədʒist] nhà sinh vật học project ['prədʒekt] đề án, dự án to join hands nắm tay nhau, cùng nhau caring [adj] quan tâm tới người khác chu đáo

responsibility [ri,spɔnsə'biləti] trách nhiệm


to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó
household chores việc nhà, việc vặt trong nhà to run the household ['haushould] trông nom việc nhà to leave home for school đến trường suitable ['sutəbl] [adj] phù hợp to rush to [v] xông tới, lao vào to be willing [to do sth] sẵn sàng làm cái gì to give a hand giúp một tay

eel [ il] con lươn

eel soup cháo lươn

attempt [ə'tempt] sự cố gắng

to win a place at university thi đỗ vào trường đại học to take out the garbage đổ rác mischievous ['mist∫ivəs] [adj] tinh nghịch, tai quái

mishief ['mist∫if] trò tinh nghịch, trò tinh quái

mischievously [adv]

obedient [to sb/sth] [ə'bidjənt] [adj] biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo


obedience obediently [adv] hard working [adj] chăm chỉ

Page 1​


supportive of to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau to come up được đặt ra frankly ['fræηkli] [adv] thẳng thắn, trung thực to feel + adj cảm thấy secure [si'kjuə] [adj] an tâm separately [adv] riêng rẽ, tách biệt nhau to shake hands bắt tay to play tricks [on sb] chơi xỏ ai.

SPEAKING​

to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả
interest ['intrəst] sở thích
interesting [a] thú vị Ex The film is very interesting
interested [a] cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film
secret ['sikrit] điều bí mật to make a decision = to decide quyết định

upbringing ['ʌpbriηiη] sự giáo dục, sự dạy dỗ [trẻ con]

to get on well with hòa đồng với harmonious [hɑ'mɔniəs] [adj] không có sự bất đồng hoặc ác cảm

LISTENING​

to reserve sth [for sb/sth] [ri'zəv] [v] = to book [v] đặt trước coach [kout∫] xe chở khách đường dài spread out cover a large area t rải dài, tản ra leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa to sound + adj nghe có vẻ all over the place khắp mọi nơi to get together họp lại

Page 2​

a kid đứa trẻ to end up kết thúc

WRITING​

family rule qui tắc trong gia đình let + sb + do sth để cho [ai] làm [việc gì] allow + sb to do sth cho phép [ai] làm [việc gì] be allowed to + do sth được phép làm việc gì have to + do sth phải làm việc gì permit + sb to do sth cho phép [ai] [làm gì] + doing sth cho phép [làm gì]

LANGUAGE FOCUS​

great grandfather ông cố, ông cụ message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo

exam result [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi

address [ə'dres] địa chỉ

Unit 2 CULTURAL DIVERSITY​

READING​

culture ['kʌlt∫ə] văn hóa cultural [adj] ['kʌlt∫ərəl] [thuộc] văn hóa precede [pri'sid] [v] đến trước, đi trước to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó

partnership ['pɑtnə∫ip] sự cộng tác

determine [di'təmin] [v] quyết định, xác định

determination [di,təmi'nei∫n] sự xác định

sacrifice ['sækrifais] [v] hy sinh oblige [to do sth] [ə'blaidʒ] [v] bắt buộc, cưỡng bách

diversity [dai'vəsiti] tính đa dạng

factor ['fæktə] nhân tố

to approve [ə'pruv] [v] chấp thuận approval [ə'pruvl]
tradition [trə'di∫n] truyền thống traditional [a] [trə'di∫ənl] theo truyền thống traditionally [adv] to marry ['mæri] [v] kết hôn, lấy vợ, lấy chồng marriage ['mæridʒ] hôn nhân to believe in tin vào romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn to be attracted to bị thu hút

attractiveness

to fall in love with phải lòng ai On the other hand mặt khác contractual [kən'træktjuəl] [adj] thỏa thuận

bride [braid] cô dâu

groom [grum] chú rể to be supposed được cho là

survey ['səvei] cuộc điều tra

surveyor nhân viên điều tra

to conduct ['kɔndʌkt] [v] tiến hành

respone [ri'spɔns] answer câu trả lời

key value giá trị cơ bản

concerned [adj] [kən'sɜrnd] quan tâm

Video liên quan

Chủ Đề