Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị

Hôm nay tôi xin giới thiệu với bạn đọc những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất tại siêu thị.

1. Những câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị dành cho Khách

1.1 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại quầy đồ khô, rau củ quả

  • Do you have non-fat milk? Bạn có bán có sữa không béo không?
  • Is this on sale? Cái này đang giảm giá phải không?
  • Can you tell me where I can find dairy products? Anh/chị có thể nói cho tôi biết quây sữa ở đâu không?
  • Could you tell me where the meat section is? Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
  • Will I find cheese in that section? Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
  • Where can I find ketchup? Tôi có thể tìm thấy cà chua ở đâu?
  • I am looking for watermelons. Do you have any? Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
  • I need detergent for my washing machine. Tôi cần mua chất rửa máy giặt

Có rất nhiều nhân viên tại siêu thị sẵn sàng giúp đỡ bạn giải đáp thắc mắc

  • I didn’t find the brand Washtime. Tôi không tìm thấy nhãn hiệu Washtime
  • When will you get it? Khi nào bên bạn có hàng?
  • I’d like that piece of cheese. Tôi muốn mua miếng pho mát kia.
  • What times are you open/ close? Mấy giờ siêu thị mở cửa/ đóng cửa?

1.2 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại gian hàng quần áo, giầy dép, phụ kiện

Câu hỏi trong quá trình giao tiếp

  • Could I try this on? Tôi có thể thử chiếc này được không?
  • Could I try these on? Tôi có thể thử chúng được không?
  • Could I try these shoes on? Tôi có thể thử đôi giày này được không?
  • Do you have this in a size 7? Anh/chị có hàng này cỡ 7 không?
  • Do you have these in a size L? Anh/chị có những đồ này cỡ L không?
  • Do you have a fitting room? Ở đây có phòng thử đồ không?
  • Where’s the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu?
  • Have you got this in a smaller size? Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
  • Have you got this in a larger size? Anh/chị có đồ này cỡ to hơn không?
  • Could you measure my chest? Anh/chị có thể đo vòng ngực của tôi được không?

Câu miêu tả đồ vật khi mua hàng

  • It’s much too small/ little small/ little too big/ too big. Nó quá chật/ hơi chật/ hơi rộng/ quá rộng
  • It’s just right/ They’re just right. Nó vừa khít
  • It doesn’t fit/ They don’t fit. Chúng không vừa
  • Is this the only colour you’ve got? Đây là màu duy nhất có ở đây à?
  • What are these made of? Chúng làm từ chất liệu gì?
  • Are these washable? Những chiếc này có thể giặt được không?
  • I like them/ I don’t like them/ I don’t like the colour. Tôi thích chúng/ tôi không thích chúng/ tôi không thích màu của nó.
  • That’s cheap/ that’s expensive. Rẻ thật/ đắt quá
  • Have you got anything cheaper? Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
  • It’s not what I’m looking for. Đấy không phải thứ tôi đang tìm
  • Do you have this item in stock? Anh/chị còn hàng loại này không?
  • Do you know anywhere else I could try? Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
  • Does it come with a guarantee? Sản phẩm này có bảo hành không?
  • I’ll take it. Tôi sẽ lấy chiếc này.
  • Wow this product buy 1 get 1 free. Ôi sản phẩm này mua 1 tặng 1.

1.3 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại quầy thanh toán

  • Could I have a carrier bag, please? Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Do you take credit cards? Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • I’ll pay in cash/ I’ll pay by card. Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
  • Could I have a receipt, please? Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  • How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
  • Do you deliver? Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

1.4 Những câu tiếng Anh giao tiếp khi muốn trả lại hàng

  • I’d like to return this. Tôi muốn trả lại cái này
  • I’d like to change this for a different size. Tôi muốn đổi cỡ khác
  • Could I have a refund? Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị dành cho Nhân viên bán hàng

2.1 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại quầy đồ khô, rau củ quả

  • Sorry, we’re out of unsalted peanuts at the moment. Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang không muối vào lúc này rồi
  • Sorry, we don’t carry apple juice. Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép táo.
  • How much would you like? Anh/chị cần mua bao nhiêu?

2.2 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại gian hàng quần áo, giầy dép, phụ kiện

                               Phòng thử đồ tại siêu thị

  • This way, please. Mời đi lối này.
  • Just follow me. I’ll take you there. Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn tới đó.
  • The change room is over there. Phòng thay đồ ở đằng kia.
  • Are you being served? Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
  • Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women? Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
  • What colour are you looking for? Bạn muốn tìm màu sắc nào?
  • What size do you want? Bạn muốn tìm kích cỡ nào?
  • Do you want to try it on? /  Do you want to try them on? Anh/chị có muốn thử không?
  • What size are you? What size do you take? Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
  • Sorry, it’s out of stock. Xin lỗi, hết hàng rồi
  • How do they feel? Anh/chị mặc thấy thế nào?
  • Do they feel comfortable? Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
  • It suits you. Nó vừa với anh/chị đấy
  • These items are on sale today. Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
  • This is our newest design. Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
  • This item is best seller. Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
  • Let me show you some of what we have. Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có.
  • What do you think of these? Anh/chị nghĩ sao về những cái này?
  • They have to be dry-cleaned. Chúng phải được giặt khô

2.3 Những câu tiếng Anh giao tiếp tại quầy thanh toán

  • Do you need any help packing? Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  • How will you be paying today? Bạn muốn thanh toán thế nào?
  • Enter your PIN here please. Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
  • Please sign here. Vui lòng ký tại đây
  • Do you have a discount card today? Quý khách có thẻ giảm giá không?
  • Are you using any coupons today? Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng không?
  • I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please. Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
  • I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn bị từ chối, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
  • Your total comes to $16.50. Tổng của bạn hết 16.5 đô
  • From twenty dollars and here’s $3.50 change. Đã nhận 20 đô và đây là 3.5 đô tiền thừa của bạn.

những câu tiếng anh giao tiếp tại quầy thanh toán siêu thị Ở Việt Nam, hình thức thanh toán bằng tiền mặt vẫn thịnh hành hơn thanh toán bằng thẻ

  • Would you like your receipt in the bag? Quý khách có muốn nhét biên lai vào túi luôn không?
  • Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes. Bạn có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi.
  • Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services. Bạn có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ.
  • I apologize for the wait. Tôi rất xin lỗi về sự chờ đợi này
  • Thanks for shopping at BigC supermarket. Cám ơn bạn đã mua sắm tại siêu thị BigC
  • See you again soon. Mong sớm được gặp lại quý khách

Sau khi đọc xong bài viết chắc hẳn bạn sẽ thấy những câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị vô cùng đơn giản và thân thuộc với đời sống hàng ngày phải không? Còn chần chừ gì nữa mà không lưu lại mấy câu tủ vào sổ tay học tiếng Anh giao tiếp của bạn. //hocanhvan.net/ sẽ cố gắng mang tới cho bạn đọc nhiều chủ đề tiếng Anh giao tiếp đa dạng nhất có thể. Chúc các bạn học vui.

Xem thêm:

Video liên quan

Chủ Đề