Thế giới thứ 3 next top angel 2023 năm 2024
Xin hãy giúp sửa bài viết này bằng cách thêm bớt liên kết hoặc cải thiện bố cục và cách trình bày bài. (tháng 10/2021) Show
Đây là danh sách các cuộc thi sắc đẹp quốc tế: Các cuộc thi sắc đẹp dành cho nữ giới (Big 6)[sửa | sửa mã nguồn]6 cuộc thi sắc đẹp dành cho nữ giới lớn nhất hành tinh[sửa | sửa mã nguồn]Tên cuộc thi Thành lậpThông điệp Trụ sởGhi chúHoa hậu Thế giới (Miss World) 29/7/1951 Sắc đẹp vì mục đích cao cả Anh Quốc Hoa hậu Hoàn vũ (Miss Universe) 28/6/1952 Vẻ đẹp tự tin Thái Lan Hoa hậu Quốc tế (Miss International) 12/8/1960 Tình yêu, Hòa bình và Sắc đẹp Nhật Bản Hoa hậu Trái Đất (Miss Earth) 3/4/2001 Sắc đẹp vì một mục tiêu Philippines Hoa hậu Siêu quốc gia (Miss Supranational) 5/9/2009 Đoàn kết thế giới của chúng ta với sắc đẹp Ba Lan Hoa hậu Hòa bình Quốc tế(Miss Grand International) 6/11/2013 Chấm dứt chiến tranh và bạo lực Thái LanCác cuộc thi sắc đẹp dành cho nữ giới có quy mô nhỏ khác[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia tổ chức Ghi chúHoa hậu Liên lục địa (Miss Intercontinental) Panama Hoa hậu Hoàn cầu (The Miss Globe) Albania Hoa hậu Toàn cầu (Miss Global) Hoa Kỳ Hoa hậu Các Quốc gia trên Thế giới (Miss Nations of the World) Nữ hoàng Từ thiện Toàn cầu (Global Charity Queen) Hoa hậu Vẻ đẹp Quyến rũ Quốc tế (Miss Glamour Look International} Nữ hoàng Brilliancy Quốc tế (Queen of Brilliancy International) Hoa hậu Quý bà Thế giới (Mrs World) Nữ hoàng Du lịch Quốc tế (Miss Tourism Queen International) Trung Quốc Hoa hậu Bikini Quốc tế (Miss Bikini International) Hoa hậu Du lịch Phương Đông (Miss Tourism Worldwide) Hoa hậu Du lịch Con đường tơ lụa Toàn cầu (Miss Silk Road Global Tourism Gala) Hoa hậu Quốc tế Sắc đẹp (Miss International Beauty) Hoa hậu Du lịch Thành phố (Miss City Tourism) Hoa hậu Cảnh sắc Quốc tế (Miss Landscapes International) Hoa hậu Người mẫu Thế giới (Miss Model of the World) Thổ Nhĩ Kỳ Hoa hậu Hào quang Quốc tế (Miss Aura International) Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế (Miss Charm International) Việt Nam Hoa hậu Đại sứ Du lịch Thế giới (World Miss Tourist Ambassador) Hoa hậu Văn hóa Thế giới (Miss Culture World) Nữ hoàng Sắc đẹp Toàn cầu (Miss Global Beauty Queen) Hàn Quốc Hoa hậu Sinh viên Thế giới (World Miss University) Hoa hậu Du lịch Quốc tế (Miss Tourism International) Malaysia Hoa hậu Thành thị Thế giới (Miss Cosmopolitan World) Hoa hậu Sắc đẹp Hoàn vũ (Miss Beauty Universe) Hoa hậu Vũ trụ Thế giới (Miss CosmoWorld) Hoa hậu Quốc tế Toàn cầu (Miss International Global) Hoa hậu Xuyên lục địa (Miss Pancontinental) Philippines Hoa hậu Du lịch Hoàn vũ (Miss Tourism Universe) Nữ hoàng Du lịch toàn Thế giới (Miss Tourism Queen Worldwide) Hoa hậu Du lịch Toàn Thế giới (Miss Tourism Worldwide) Indonesia Thế giới Sắc đẹp Muslimah (World Muslimah Beauty) Hoa hậu Di sản Quốc tế (Miss Heritage International) Ấn Độ Hoa hậu Quyến rũ Thế giới (Miss Glam World) Hoa hậu Môi trường Quốc tế (Miss Environment International) Hoa hậu Hình tượng Thế giới (Miss Icon World) Hoa hậu Quốc tế Hành tinh (Miss Planet International) Campuchia Hoa hậu Quý tộc Thế giới (Miss World Noble Queen International) Hoa hậu Thiên thần Pha lê Quốc tế (Miss Crystal Angel International) Myanmar Hoa hậu Du lịch và Văn hóa Hoàn vũ (Miss Tourism and Culture Universe) Hoa hậu Tỏa sáng Quốc tế Thế giới (Miss Lumiere International World) Singapore Hoa hậu Các Quốc gia (Miss All National) Hoa hậu Siêu tài năng (Miss Supertalent) Pháp Hoa hậu Sinh thái Quốc tế (Miss Eco International) Ai Cập Hoa hậu Vị thành niên Hoàn vũ (Miss Teenagers Universal) Ecuador Hoa hậu Người mẫu hàng đầu Thế giới (Miss World Next Top Model) Ý Hoa hậu Một cuộc sống (Miss Onelife) România Hoa hậu Piel Dorada Quốc tế (Miss Piel Dorada International) México Hoa hậu Polo Quốc tế (Miss Polo International) Nigeria Hoa tỷ Sắc đẹp Thế giới (Lady of Brilliancy International) Đài Loan Hoa hậu Siêu Hoàn cầu (Miss SuperGlobe) UAE Hoa hậu Thể thao Thế giới(Miss World Sport) Nga Hoa hậu Di sản Toàn cầu (Miss Heritage Global) Nam Phi Hoa hậu Hội nghị thượng đỉnh Quốc tế (Miss Summit International) TBA Hoa hậu Đa vũ trụ (Miss Multiverse)Cuộc thi sắc đẹp cấp châu lục, khu vực[sửa | sửa mã nguồn]Tên cuộc thi (tên tiếng Anh) Quốc gia tổ chức Ghi chúHoa hậu Kinh đô ASEAN (Miss ASEAN Capital) Việt Nam Hoa hậu Hữu nghị Asean (Miss ASEAN Friendship) Hoa hậu Giải thưởng Châu Á (Miss Asia Awards) Hoa hậu Ả Rập Hoa Kỳ (Miss USA Arab) Hoa Kỳ Hoa hậu Mĩ Latinh (Miss USA Latin) Hoa hậu Sắc đẹp Latin (Miss Beauty Lantin) Hoa hậu ASEAN (Miss ASEAN) Indonesia Hoa hậu Muslimah Thế giới (Miss World Muslimah) Hoa hậu châu Á Quốc tế (Miss Asia International) Thái Lan Hoa hậu Sắc đẹp Châu Á (Miss Asia Beauty) Hoa hậu Lục địa Châu Phi (Miss Afican Continent) Nam Phi Hoa hậu Sinh viên Châu Phi (Miss University Afican) Hoa hậu Châu Âu (Miss Eupore) Pháp Hoa hậu Thế giới Ả Rập (Miss Arab World) Morocco Hoa hậu Tây Đại Dương Quốc tế (Miss Atlantic International) Uruguay Hoa hậu Quốc tế Tây Phi (Miss international West Afica) Anh Quốc Hoa hậu Vùng vịnh Caribe (Miss Caribe) Saint Martin Hoa hậu Lục địa Châu Âu (Miss Europe Continent) Ý Hoa hậu Ấn Độ toàn Thế giới (Miss India Worldwide) Ấn Độ Hoa hậu Độc quyển Thế giới (Miss Exclusive of the World) Thổ Nhĩ Kỳ Hoa hậu ECOWAS (Miss ECOWAS) Bénin Hoa hậu Thanh lịch Trung Quốc-ASEAN(Miss China - ASEAN Etiquette) Trung Quốc Hoa hậu châu Á Thế giới (Miss Asia World) Liban Hoa hậu CEMAC (Miss CEMAC) Tchad Hoa hậu Scandinavia (Miss Scandinavia) Na Uy Hoa hậu Nam Thái Bình Dương (Miss Pacific Island) Samoa Hoa hậu Châu Á Thái Bình Dương Quốc tế (Miss Asia Pacific International) Philippines Hoa hậu Đông Nam Á (Miss South East Asia)Các cuộc thi sắc đẹp dành cho quý bà[sửa | sửa mã nguồn]
Các cuộc thi sắc đẹp dành cho người khuyết tật[sửa | sửa mã nguồn]Tên cuộc thi (tên tiếng Anh) Quốc gia tổ chức Ghi chú Tên cuộc thi (tên tiếng Anh) Quốc gia tổ chức Ghi chúHoa hậu Khiếm thính Thế giới (Miss Deaf World) Cộng hòa Séc Hoa hậu Khiếm thính Quốc tế (Miss Deaf International) Anh Quốc Nam vương Khiến thính Thế giới (Mister Deaf World) Nam vương Khiếm thính Quốc tế (Mister Deaf International)Các cuộc thi sắc đẹp dành cho người Chuyển giới và Đồng tính[sửa | sửa mã nguồn]Tên cuộc thi (tên tiếng Anh) Quốc gia tổ chức Ghi chú Tên cuộc thi (tên tiếng Anh) Quốc gia tổ chức Ghi chúHoa hậu Chuyển giới Quốc tế (Miss International Queen) Thái Lan Hoa hậu Ngôi sao Chuyển giới Quốc tế (Miss Trans Star International) Tây Ban Nha Hoa vương Đồng tính Thế giới (Mr Gay World) Úc Nam vương Đồng tính Châu Âu (Mister Gay Eupore) Anh Quốc Nam vương Đồng tính Thế giới (Mister Gay World) Hoa hậu Chuyển giới Toàn cầu (Miss Trans Star) Cuộc thi Nữ hoàng Vũ trụ (Queen of the Universe Pageant) Hoa KỳCác cuộc thi sắc đẹp dành cho thanh thiếu niên[sửa | sửa mã nguồn]Nữ thanh thiếu niên[sửa | sửa mã nguồn]
Nam thanh thiếu niên[sửa | sửa mã nguồn]
Các cuộc thi sắc đẹp dành cho nam giới (Big5)[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách cuộc thi sắc đẹp quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]Châu Á[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia Cuộc thi Nhật Bản Hoa hậu Hoàn vũ Nhật Bản Hoa hậu Thế giới Nhật Bản Hoa hậu Chuyển giới Nhật Bản Hoa hậu Quốc tế Nhật Bản Hàn Quốc Hoa hậu Nữ hoàng Hàn Quốc Hoa hậu Hàn Quốc Trung Quốc Hoa hậu Hoàn vũ Trung Quốc Hoa hậu Thế giới Trung Quốc Hoa hậu Hòa bình Trung Quốc Việt Nam Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Thế giới Việt Nam Hoa hậu Trái Đất Việt Nam Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam Hoa hậu Hòa bình Việt Nam Hoa hậu Các dân tộc Việt Nam Hoa hậu Đại Dương Việt Nam Hoa hậu Du lịch Việt Nam Hoa khôi Áo dài Việt Nam Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam Hoa hậu Biển Việt Nam Toàn cầu Thái Lan Hoa hậu Hoàn vũ Thái Lan Hoa hậu Thế giới Thái Lan Hoa hậu Thái Lan Hoa hậu Hòa bình Thái Lan Hoa hậu Hoàn vũ TiffanyHoa hậu Trái đất Thái Lan Malaysia Hoa hậu Hoàn vũ Malaysia Hoa hậu Thế giới Malaysia Singapore Hoa hậu Hoàn vũ Singapore Hoa hậu Thế giới Singapore Indonesia Hoa hậu Hoàn Vũ Indonesia Hoa hậu Thế giới Indonesia Philippines Hoa hậu Philippines Hoa hậu Thế giới Philippines Hoa hậu Trái Đất Philippines Hoa hậu Hoàn vũ Philippines Ấn Độ Hoa hậu Ấn ĐộChâu Âu[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia Cuộc thi Thụy Điển Hoa hậu Hoàn vũ Thụy Điển Na Uy Hoa hậu Na Uy Đan Mạch Hoa hậu Hoàn vũ Đan Mạch Phần Lan Hoa hậu Phần Lan Iceland Hoa hậu Iceland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hoa hậu Anh Hoa hậu Scotland Hoa hậu Wales Hoa hậu Bắc Ireland Pháp Hoa hậu PhápHoa hậu Quốc tế Pháp Đức Hoa hậu Hoàn vũ Đức Hoa hậu Thế giới Đức Ý Hoa hậu Hoàn vũ Ý Hoa hậu Thế giới Ý Tây Ban Nha Hoa hậu Tây Ban Nha Cộng hòa Séc Hoa hậu Séc Hungary Hoa hậu Hoàn vũ Hungary Hoa hậu Thế giới Hungary Bulgaria Hoa hậu Hoàn vũ Bulgaria Hoa hậu Thế giới Bulgaria Bắc Macedonia Hoa hậu Macedonia Nga Hoa hậu NgaChâu Mỹ[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia Cuộc thi Canada Hoa hậu Hoàn vũ Canada Mỹ Hoa hậu Mỹ (Miss USA)Hoa hậu Hoa Kỳ (Miss America) Hoa hậu Thế giới Mỹ Hoa hậu Quốc tế Mỹ Hoa hậu Thiếu niên Mỹ Hoa hậu Siêu quốc gia Mỹ Hoa hậu Hoà bình Mỹ Hoa hậu Liên lục địa Mỹ Hoa hậu Toàn cầu Mỹ Mexico Hoa hậu Hoàn vũ Mexico Hoa hậu Thế giới Mexico Nicaragua Hoa hậu Nicaragua Costa Rica Hoa hậu Costa Rica Cuba Hoa hậu Cuba Cộng hòa Dominica Hoa hậu Cộng hòa Dominica Puerto Rico Hoa hậu Hoàn vũ Puerto RicoHoa hậu Thế giới Puerto Rico Brazil Hoa hậu Brazil Hoa hậu Thế giới Brazil Colombia Hoa hậu Colombia Hoa hậu Thế giới ColombiaHoa hậu Hoàn vũ Colombia Hoa hậu Trái Đất Venezuela Hoa hậu Siêu quốc gia Venezuela Peru Hoa hậu Peru Panama Señorita PanamáChâu Phi[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia Cuộc thi Angola Hoa hậu Angola Ghana Hoa hậu Ghana Nam Phi Hoa hậu Nam PhiHoa hậu Quốc tế Nam Phi Hoa hậu Hoà bình Nam Phi Nam Sudan Hoa hậu Nam Sudan Nigeria Hoa hậu Nigeria Maroc Hoa hậu MarocChâu Đại Dương[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia Cuộc thi Úc Hoa hậu Hoàn vũ Úc New Zealand Hoa hậu Hoàn vũ New ZealandTham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
|