The dishes là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: dishes
Probably related with:

English Vietnamese
dishes
bát ; chén dĩa ; chén ; chén đĩa ; các món ăn ; cái chảo ; cái dĩa ; cái đĩa ; có nhiều món ; dĩa ; mua vài món ăn ; món ; món ăn ; nhiều món ; những cái đĩa ; những món ; những món ăn ; qua rửa chén bát ; rửa bát ; rửa chén ; rửa sạch chén bát ; thử nghiệm ; đây ; đĩa ;
dishes
bát ; chén dĩa ; chén ; chén đĩa ; các món ăn ; cái chảo ; cái dĩa ; cái đĩa ; có nhiều món ; dĩa ; mua vài món ăn ; món ; món ăn ; nhiều món ; những cái đĩa ; những món ; những món ăn ; rửa bát ; rửa chén ; rửa sạch chén bát ; thử nghiệm ; đây ; đĩa ;


May related with:

English Vietnamese
butter-dish
* danh từ
- bình đựng bơ
chafing-dish
* danh từ
- lò hâm [để ở bàn ăn]
dish-cloth
-rag]
/'diʃræg/ [dish-clout]
/'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát
dish-clout
-rag]
/'diʃræg/ [dish-clout]
/'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát
dish-cover
* danh từ
- cái chụp đĩa, cái úp đĩa [để giữ đồ ăn cho nóng]
dish-gravy
* danh từ
- nước sốt, nước chấm
dish-rag
-rag]
/'diʃræg/ [dish-clout]
/'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát
dish-wash
-wash]
/'diʃwɔʃ/
* danh từ
- nước rửa bát
dish-washer
* danh từ
- người rửa bát đĩa
- [động vật học] chim chìa vôi
dish-water
-wash]
/'diʃwɔʃ/
* danh từ
- nước rửa bát
dished
* tính từ
- lõm lòng đĩa
side-dish
* danh từ
- món ăn thêm [thường là một món đặc biệt]
skimming-dish
* danh từ [từ lóng]
- thuyền đua đáy bằng
- thuyền máy nhẹ và nhanh
snuff-dish
-tray]
/'snʌfətrei/
* danh từ
- khay đựng kéo cắt hoa đèn
chafing dish
* danh từ
- lò hâm [để ở bàn ăn]
* danh từ
- đoàn tù bị xích vào với nhau
- đòan tù dây
clack-dish
* danh từ
- bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin
dishful
* danh từ
- lượng chứa đựng trong một đĩa

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề