dòng suối nhỏ Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- rill, runnel, rivulet, runlet, rillet, bourn
Cụm Từ Liên Quan :
chảy như một dòng suối nhỏ /chay nhu mot dong suoi nho/
* nội động từ
- rill
dòng suối nhỏ Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- rill, runnel, rivulet, runlet, rillet, bourn
Cụm Từ Liên Quan :
chảy như một dòng suối nhỏ /chay nhu mot dong suoi nho/
* nội động từ
- rill