EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: cheers
Probably related with:
English | Vietnamese |
cheers
|
bắc cạn ; cheer ; chào mừng ; chào ; chúc mừng ; chúc sức khoẻ ; chúc sức khỏe ; chúc sức ; chúc vui vẻ ; cung phát ; cám ơn ; cạn ly nhé ; cạn ly nào ; cạn ly ; cạn ; cạn đi ; cảm ơn ; cổ vũ đi nào ; cụng li ; cụng ly nào ; cụng ly ; cụng nào ; dzô nào ; dzô ; dô ; hoan hô ; hò reo ; lên nào ; lên ; lượt hoan hô ; một cốc ; mời các vị ; mời hạng vương ; mời ; na ̀ o ; nâng cốc ; nâng ly nào ; nâng ly ; nâng nào ; rất vui lòng ; sức khỏe ; sự ủng hộ ; tiếng chúc mừng ; tán thưởng ; tạm biệt ; uống cạn ; uống mừng nào ; uống mừng ; uống nào ; uống ; uống đi ; von hammersmark ; vui lên ; vui nhé ; vui vẻ nhé ; vui ; yeahhh ; zô ; đươc rô ;
|
cheers
|
bắc cạn ; cheer ; chào mừng ; chào ; chúc mừng ; chúc sức khoẻ ; chúc sức khỏe ; chúc sức ; chúc vui vẻ ; chúc ; cung phát ; cám ơn ; cạn ly nhé ; cạn ly nào ; cạn ly ; cạn ; cạn đi ; cảm ơn ; cổ vũ đi nào ; cụng li ; cụng ly nào ; cụng ly ; cụng nào ; dzô nào ; dzô ; dô ; hoan hô ; hoan ; hò reo ; lên nào ; lên ; lượt hoan hô ; một cốc ; mời các vị ; mời hạng vương ; mời ; na ̀ o ; nâng cốc ; nâng ly nào ; nâng ly ; nâng nào ; rất vui lòng ; sự ủng hộ ; tiếng chúc mừng ; tán thưởng ; tạm biệt ; uống cạn ; uống mừng nào ; uống mừng ; uống nào ; uống ; uống đi ; von hammersmark ; vui lên ; vui nhé ; vui vẻ nhé ; vui ; yeahhh ; zô ; đươc rô ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
cheerful
|
* tính từ
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười =a cheerful face+ bộ mặt hớn hở - vui mắt; vui vẻ =a cheerful room+ căn phòng vui mắt =a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ - vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm] |
cheerfulness
|
* danh từ
- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi - sự vui mắt, sự vui vẻ - sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng |
cheering
|
* danh từ
- tiếng hoan hô - tiếng cổ vũ khuyến khích * tính từ - làm vui vẻ; làm phấn khởi - khuyến khích, cổ vũ |
bronx cheer
|
* danh từ
- tiếng bựu môi châm chọc |
cheers!
|
- thành ngữ cheer
- cheers! - chúc sức khoẻ! [trong bàn tiệc] - chào! [khi chia tay] - thành ngữ cheer - cheers! - chúc sức khoẻ! [trong bàn tiệc] - chào! [khi chia tay] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources