nước khoáng Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ mineral water; tonic water; spa water
= cho hai ly nước khoáng! two tonic waters, please!; two tonics, please!
Cụm Từ Liên Quan :
nước khoáng thiên nhiên /nuoc khoang thien nhien/
+ still mineral water
suối nước khoáng /suoi nuoc khoang/
+ mineral spring; spa
tắm nước khoáng /tam nuoc khoang/
+ to have a spa bath