Survice là gì

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SERVICE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SERVICE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của SERVICE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của SERVICE

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SERVICE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SERVICE trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của SERVICE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SERVICE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Thông tin thuật ngữ service tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

service
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ service

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

service tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ service trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ service tiếng Anh nghĩa là gì.

service /'sə:vis/

* danh từ
- [thực vật học] cây thanh lương trà [[cũng] service-tree]
- sự phục vụ, sự hầu hạ
=to be in service+ đang đi ở [cho ai]
=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai
=to take into one's service+ thuê, mướn
- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
=postal service+ sở bưu điện
=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan
=the public services+ công vụ
=bus service+ ngành xe buýt
=the fighting service[s]+ lực lượng quân đội
- sự giúp đỡ
=to render [do] someone a service+ giúp ai việc gì
=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai
=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ
- sự có ích, sự giúp ích
=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản [máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng]
- chỗ làm, việc làm, chức vụ
=to be dismissed from the service+ bị thải hồi
- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
- bộ [ấm chén]
- [tôn giáo] sự tế lễ; buổi lễ
=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?
- [thể dục,thể thao] sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
- [pháp lý] sự tống đạt, sự gửi [trát đòi]
!to have seen service
- [xem] see

* ngoại động từ
- bảo quản và sửa chữa [xe ô tô]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phục vụ

service
- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
- computing s. công cụ tính toán
- running s. [máy tính] công việc thường ngày

Thuật ngữ liên quan tới service

  • photochromies tiếng Anh là gì?
  • powder-flask tiếng Anh là gì?
  • etch pit density tiếng Anh là gì?
  • bluesman tiếng Anh là gì?
  • cleared tiếng Anh là gì?
  • biddings tiếng Anh là gì?
  • mottles tiếng Anh là gì?
  • jollied tiếng Anh là gì?
  • paseo tiếng Anh là gì?
  • inhaling tiếng Anh là gì?
  • covins tiếng Anh là gì?
  • effect tiếng Anh là gì?
  • undight tiếng Anh là gì?
  • reggae tiếng Anh là gì?
  • erections tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của service trong tiếng Anh

service có nghĩa là: service /'sə:vis/* danh từ- [thực vật học] cây thanh lương trà [[cũng] service-tree]- sự phục vụ, sự hầu hạ=to be in service+ đang đi ở [cho ai]=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai=to take into one's service+ thuê, mướn- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ=postal service+ sở bưu điện=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan=the public services+ công vụ=bus service+ ngành xe buýt=the fighting service[s]+ lực lượng quân đội- sự giúp đỡ=to render [do] someone a service+ giúp ai việc gì=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ- sự có ích, sự giúp ích=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản [máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng]- chỗ làm, việc làm, chức vụ=to be dismissed from the service+ bị thải hồi- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường- bộ [ấm chén]- [tôn giáo] sự tế lễ; buổi lễ=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?- [thể dục,thể thao] sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng- [pháp lý] sự tống đạt, sự gửi [trát đòi]!to have seen service- [xem] see* ngoại động từ- bảo quản và sửa chữa [xe ô tô]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phục vụservice- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ- computing s. công cụ tính toán- running s. [máy tính] công việc thường ngày

Đây là cách dùng service tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ service tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

service /'sə:vis/* danh từ- [thực vật học] cây thanh lương trà [[cũng] service-tree]- sự phục vụ tiếng Anh là gì?
sự hầu hạ=to be in service+ đang đi ở [cho ai]=to take service with someone tiếng Anh là gì?
to enter someone's service+ đi ở cho ai=to take into one's service+ thuê tiếng Anh là gì?
mướn- ban tiếng Anh là gì?
vụ tiếng Anh là gì?
sở tiếng Anh là gì?
cục tiếng Anh là gì?
ngành phục vụ=postal service+ sở bưu điện=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan=the public services+ công vụ=bus service+ ngành xe buýt=the fighting service[s]+ lực lượng quân đội- sự giúp đỡ=to render [do] someone a service+ giúp ai việc gì=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ- sự có ích tiếng Anh là gì?
sự giúp ích=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta- sự chỉ dẫn bảo quản tiếng Anh là gì?
sự giúp đỡ bảo quản=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản [máy thu thanh tiếng Anh là gì?
xe ô tô tiếng Anh là gì?
cho khách mua hàng]- chỗ làm tiếng Anh là gì?
việc làm tiếng Anh là gì?
chức vụ=to be dismissed from the service+ bị thải hồi- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường- bộ [ấm chén]- [tôn giáo] sự tế lễ tiếng Anh là gì?
buổi lễ=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] sự giao bóng tiếng Anh là gì?
lượt giao bóng tiếng Anh là gì?
cú giao bóng tiếng Anh là gì?
cách giao bóng=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng- [pháp lý] sự tống đạt tiếng Anh là gì?
sự gửi [trát đòi]!to have seen service- [xem] see* ngoại động từ- bảo quản và sửa chữa [xe ô tô]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] phục vụservice- sự phục vụ tiếng Anh là gì?
cơ quan tiếng Anh là gì?
cộng cụ- computing s. công cụ tính toán- running s. [máy tính] công việc thường ngày

Chủ Đề