Sau of great là gì
Thêm vào từ điển của tôi tính từ lớn, to lớn, vĩ đại a great distance một khoảng cách lớn
the Great October Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)
a great writer một nhà văn lớn
the great powers những nước lớn
a great scoundrel thằng đại bợm
the great majority đại đa số
at a great price đi rất nhanh hết sức, rất
with great care cẩn thận hết sức
to pay great attention to hết sức chú ý tới cao quý, ca cả, cao thượng
he appeared greater in adversity than ever before trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết tuyệt hay, thật là thú vị
that is great! thật là tuyệt!
to have great time được hưởng một thời gian thú tuyệt giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
to be great on hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
to be great at rất giỏi về (cái gì) thân (với ai)
to be great with somebody thân với ai danh từ (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt) Cụm từ/thành ngữ
to be great with child (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
to have a great mind to (xem) mind
to live to a great age sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
to take a great interest in rất quan tâm đến Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈɡreɪt] Tính từSửa đổigreat /ˈɡreɪt/
Thành ngữSửa đổi
Danh từSửa đổigreat /ˈɡreɪt/
Tham khảoSửa đổi
|