Môn đô vật là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ɗo˧˥ jə̰k˨˨ɗo˧˧ jək˨˩˨
ɗo˧˥ vət˨˨ɗo˧˥ və̰t˨˨ɗo˧˥˧ və̰t˨˨

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đồ vật

Danh từSửa đổi

đô vật

  1. Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • tay vật

DịchSửa đổi

Lực sĩ môn vật
  • Tiếng Anh: wrestler
  • Tiếng Đan Mạch: bryder gch
  • Tiếng Đức: Ringer
  • Tiếng Hà Lan: worstelaar
  • Tiếng Nhật: レスラー [resurā]
  • Tiếng Pháp: lutteur
  • Tiếng Phần Lan: painija
  • Tiếng Séc: zápasník
  • Tiếng Thái: นักมวยปล้ำ [nák-muai-bplâm]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề