Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ | ɗo˧˥ jə̰k˨˨ | ɗo˧˧ jək˨˩˨ |
ɗo˧˥ vət˨˨ | ɗo˧˥ və̰t˨˨ | ɗo˧˥˧ və̰t˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- đồ vật
Danh từSửa đổi
đô vật
- Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.
Đồng nghĩaSửa đổi
- tay vật
DịchSửa đổi
Lực sĩ môn vật
- Tiếng Anh: wrestler
- Tiếng Đan Mạch: bryder gch
- Tiếng Đức: Ringer gđ
- Tiếng Hà Lan: worstelaar gđ
- Tiếng Nhật: レスラー [resurā]
- Tiếng Pháp: lutteur
- Tiếng Phần Lan: painija
- Tiếng Séc: zápasník gđ
- Tiếng Thái: นักมวยปล้ำ [nák-muai-bplâm]
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]