Heavily nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɛ.və.li/

Hoa Kỳ[ˈhɛ.və.li]

Phó từSửa đổi

heavily /ˈhɛ.və.li/

  1. Nặng, nặng nề [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]. a heavily loaded truck một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá to be punished heavily bị phạt nặng

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề