Ý nghĩa của từ khóa: jane English Vietnamese jane* danh từ - (từ Mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ
English Vietnamese janebiết ; báo ; chị jane ; chị ; cô jane ; của jane ; jand ; jane của ; jane nữa ; jane à ; jane đâu ; jane ơi ; là jane ; mời ; nàng jane ; tuần ; tịnh vân ;janebáo ; chị jane ; chị ; cô jane ; của jane ; jand ; jane của ; jane nữa ; jane à ; jane đâu ; jane ơi ; là jane ; mời ; nàng jane ; tịnh vân ; English Vietnamese government issue jane* danh từ, viết tắt là gij - nữ quân nhân Mỹ