I dont give a fuck nghĩa là gì năm 2024

I dont give a fuck nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Anh)
  • Tiếng Anh (Mỹ)

When you do not “give a fuck” it is a rude way of saying “I don’t care”

I dont give a fuck nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Anh)
  • Tiếng Anh (Mỹ)

When you do not “give a fuck” it is a rude way of saying “I don’t care”

I dont give a fuck nghĩa là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Anh)

The f word is very rude and should be used very carefully.

Câu trả lời được đánh giá cao

I dont give a fuck nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Whenever you say that you don't give a fuck..you must not give a fuck FULLY. You dont give half a fuck, a quarter fuck..You don't give a mother or a brother fuck..YOU DO NOT GIVE ANY AMOUNT OF FUCK. You have to be stingy with your fucks..protect them..Like drops of water in a drought, such are your fucks..and you do not give them..EVER

Person: Help! I am dangling off a cliff..I am about to fall to my death! I need a fuck to save me!! Me: Sorry..I don't give a fuck.. Person: But I will die! I just need ONE LITTLE FUCK!! Me: Hold on let me just looook....Nope sorry..I have no fucks to give..

Get the I Don't Give a Fuck mug.

What a lot of teenagers say when they're annoyed or mad with someone, especially when someone corrects their spelling, or as they incorrectly like to refer to it as: grammar.

I don't give a fuck, or "no fuck were given" meant you didn't care, but it has turned into a forced insult. Althought teenager may say "You can correct my grammar all you want, because obviously I don't give a fuck" they obviously care about having something they wrote corrected.

Nhiều ngôn ngữ có những từ được xem là nguy hiểm, thiêng, ma thuật hay chướng tai và chỉ được sử dụng trong những tình huống nhất định bởi một người nào đó. Ví dụ, ở một vài bộ lạc Châu Phi, tên của người tù trưởng đã chết không được phép nói ra; ở nhiều nền văn hóa, các từ liên quan đến niềm tin tôn giáo chỉ được dùng trong những trường hợp mang tính tôn giáo hoặc chỉ được dùng bởi các tu sĩ. Các từ thuộc loại này được gọi là từ kiêng kỵ.

Tiếng Anh có ba nhóm từ và ngữ kiêng kỵ chính:

  1. Một số từ liên quan đến Thiên Chúa giáo (ví dụ: tên của chúa Christ, God) được xem là thiêng liêng bởi một số người. Những người này chỉ dùng những từ như vậy trong ngữ cảnh trang trọng và tôn kính và họ có thể phẫn nộ với việc sử dụng những từ này một cách tùy tiện.
  1. Các từ nhất định liên quan đến các hoạt động tình dục và những bộ phận trên cơ thể (ví dụ: fuck, balls) được xem là chướng tai. Cách đây ba mươi hoặc bốn mươi năm trước, những từ này không được xuất hiện trên các tài liệu in ấn hoặc trên sóng phát thanh, và chúng vẫn không được dùng trong văn nói và văn viết của cộng đồng. Trong ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, người ta thường tránh dùng những từ này hoặc thay thế chúng bằng những từ và nhóm từ khác (ví dụ: make love hay have sexual intercourse, testicles).
  1. Một số từ đề cập đến sự bài tiết của cơ thể và những bộ phận khác cũng được xem là 'bẩn' hay 'chướng tai' (ví dụ: piss, shit). Chúng thường được thay thế bằng những từ và nhóm từ nghe 'lịch sự' hơn với nghĩa tương tự (ví dụ: urinate, defecate) hoặc bằng những từ thay thế (ví dụ: go to the lavatory, wash one's hands) Vì các từ kiêng kỵ nghe rất khó nghe nên chúng thường được dùng khi người ta muốn bày tỏ sự xúc động mạnh mẽ bằng những ngôn ngữ 'mạnh'. Điều này được gọi là 'chửi thề'. Khi ai đó chửi thề, các từ kiêng kỵ có nghĩa thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, fuck off và piss off không hề liên quan gì đến tình dục hay tiểu tiện - chúng đơn giản chỉ cách nói thô lỗ với nghĩa 'cút đi'. Trong trường hợp này, độ mạnh của những từ kiêng kỵ lại được mượn để phục vụ cho một mục đích khác.

Các từ kiêng kị dùng trong các nước nói tiếng Anh giờ không còn mạnh như trước kia. Hầu hết các từ kiêng kỵ và chửi thề nghe ít chướng tai hơn cách đây hai mươi năm. Dần dần, con người có xu hướng sử dụng các từ kiêng kỵ thông thường, các từ mang tính chát "hư" hơn là gây sốc, chẳng hạn như bonk, shag thay vì fuck, hoặc willy thay vì prick (dương vật).

Tuy nhiên, học sinh cần phải rất cẩn thận khi sử dụng các từ kiêng kỵ và những từ chửi thề. Có hai lý do cho điều này. Thứ nhất, không phải dễ dàng để biết chính xác độ mạnh của những nhóm từ này trong các ngoại ngữ hay để biết những người nào sẽ bị 'sốc' bởi những từ này và trong những trường hợp nào. Người ta có thể dễ dàng nói rằng đó chỉ là đùa nhưng có thể làm cho người đối diện bực mình. Thứ hai là, dùng những kiểu ngôn ngữ này thường cho thấy mình là thành viên trong một nhóm: người ta thường chửi thề trước mặt nhóm người mà họ quen biết rõ, những người thuộc cùng nhóm tuổi hay địa vị xã hội với họ...(Trẻ con luôn tránh chửi thề trước mặt người lớn để không làm người đó bực mình và người lớn cũng nên tránh chửi thề trước mặt trẻ con vì lý do tương tự.) Vì thế, nếu một người ngoại quốc chửi thề, họ có thể tạo ấn tượng tuyên bố mình là thành viên của nhóm mà mình không thuộc về.

2. Các từ kiêng kỵ

Các từ sau đây là những từ kiêng kỵ thông dụng trong tiếng Anh, có giải thích nghĩa đen của chúng khi cần thiết. 'Độ mạnh' ước chừng của chúng được thể hiện bởi các dấu sao: các từ một sao như hell, damn, hoặc blast sẽ không làm nhiều người bực mình. Trong khi những từ ba hoặc bốn sao có thể gây sốc mạnh nếu dùng không đúng chỗ. Tuy nhiên, chú ý rằng những phản ứng cá nhân đối với những từ đặc biệt (và với những từ chửi thề nói chung) rất đa dạng, và những thái độ đó thay đổi nhanh chóng (và nhìn chung đang trở nên có thể tha thứ được trong loại ngôn ngữ này). Vì vậy, những người ở độ tuổi và địa vị khác nhau có thể không đồng ý về độ mạnh về các từ được liệt kê.

Các từ liên quan đến tôn giáo không gây sốc nếu được dùng theo nghĩa thực của chúng, và những sao chỉ độ mạnh của chúng là khi chúng được dùng như những từ chửi thề. Độ mạnh của những từ khác thì hầu hết đều giống nhau dù được dùng theo nghĩa đen hay để chửi thề.

Tôn giáo:

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa damn Quỷ tha ma bắt (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) blast * Trời đánh thánh vật (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) hell * quái quỷ (damn, blast, hell đã dần mất đi độ mạnh và đối với một số người nói tiếng Anh hiện đại nó hầu như không được coi là một từ chửi thề.) God *

Trời ơi!

Jesus ** Chúa ơi! Christ ** Chúa ơi!

Các bộ phận trên cơ thể

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa arse*** mông, hậu môn arse ** (Anh-Mỹ: ass**) hậu môn arsehole (Anh-Mỹ: asshole**) hậu môn balls*** tinh hoàn bollocks***(Anh-Anh) tinh hoàn cock*** dương vật dick*** dương vật prick*** dương vật tits*** vú cunt*** âm vật

Hoạt động tình dục

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa fuck*** giao hợp wank*** (Anh-Mỹ: jerk off*** thủ dâm bugger*** (Anh-Anh) quan hệ hậu môn với người hoặc động vật come*** lên đỉnh sod** (Anh-Anh) đồng tính luyến ái (viết tắt của sodomite, hiếm trong nghĩa đen) bitch** chó cái, từ này được dùng để chỉ những người phụ nữ đồi bại whore** gái điếm bastard** những đứa con hoang

Phòng vệ sinh

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa piss*** tiểu tiện shit*** phân crap** phân fart** đánh rắm

3. Từ chửi thề

Tất cả các từ được liệt kê ở trên và một vài từ khác được dùng để chửi thề. Ý nghĩa của những từ chửi thề luôn khác nhau theo nghĩa đen (từ kiêng kỵ) (xem phần 1). Hãy so sánh: What are you doing fucking in my bed? (= Tại sao mấy người lại làm tình trên giường của tôi?) (nghĩa đen của fucking) What are you fucking doing in my bed? (= Anh làm cái quái gì trên giường của tôi vậy?) (fucking được dùng như từ chửi thề)

Ý nghĩa của một từ chửi thề có thể thay đổi theo hình thức ngữ pháp của nó. Ví dụ, piss off là cách nói công kích với nghĩa go away (cút đi), pissed là tiếng lóng của người Anh với nghĩa drunk (say sỉn), pissed off là tiếng lóng của người Anh với nghĩa fed up (chán ngấy). Nhiều từ chửi thề rất linh động về mặt ngữ pháp. Ví dụ, fucking có thể vừa làm tính từ (fucking idiot) vừa là trạng từ tăng cấp (fucking good, fucking soon, it's fucking raining, fucking well shut up). Các từ chửi thề là những từ duy nhất trong ngôn ngữ có phạm vi ngữ pháp này.

Bảng dưới đây liệt kê một số nhóm từ thông dụng nhất dùng để chửi thề, chúng được sắp xếp theo nhóm nghĩa.

  1. lời kêu lên vì khó chịu, bực mình

Damn (it) Hell! Bugger (it) (Anh-Anh) Blast (it)! (My) God! Sod (it)! (Anh-Anh) God damn it! Jesus! Shit! God damn! Christ/Jesus Christ!

Ví dụ cách dùng: Damn it! Can’t you hurry up? (Chết tiệt! Anh không nhanh lên được à?) Christ! It’s raining again! (Chúa ơi! Lại mưa nữa!) Oh, fuck! I’ve lost the address! (Ôi, chết tiệt! Tôi làm mất địa chỉ rồi.)

  1. lời la lên vì ngạc nhiên

(My) God! Jesus Christ Jesus Christ God damn (riêng Anh-Mỹ) Well, I'll be damned Son of a bitch (riêng Anh-Mỹ) (thằng con hoang) Damn me. Bugger/Fuck me! (Anh-Anh) Well, I'll be damned/buggered. (Anh-Mỹ)

Ví dụ cách dùng: My God! Look at that! (Chúa tôi! Nhìn cái kia đi!) Well, I'm damned! What are you doing here? (Tôi bị nguyền rủa mất rồi! Anh đang làm gì ở đây thế?) Bugger me! There’s Mrs Smith. I thought she was on holiday. (Chết tôi rồi! Bà Smith. Tôi cứ nghĩ bà ấy đang đi nghỉ mát.)

  1. câu hỏi ngạc nhiên Who/What/Why...the hell...? (Anh-Mỹ ...in hell...?) Who/What/Why...the fuck...?

Ví dụ cách dùng: What the hell do you think you’re doing? (Anh nghĩ anh đang làm cái quái gì vậy?) Where the fuck are the car keys? (Cái chìa khóa xe đang ở chỗ quái quỷ nào?)

  1. lời lăng mạ (danh từ)

Chú ý rằng những danh từ này thông thường không có nghĩa thật. Chúng đơn giản chỉ diễn tả cảm xúc mạnh như căm ghét, giận dữ, ghen tị hay khinh bỉ.