Good spot là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    dấu, đốm, vết

    a brown tie with red spots

    cái ca vát nâu có đốm đỏ

  • vết nhơ, vết đen

    without a spot on one's reputation

    danh tiếng không bị vết nhơ nào

  • chấm đen ở đầu bàn bi-a

  • [động vật học] cá đù chấm

  • bồ câu đốm

  • nơi, chốn

    a retired spot

    một nơi hẻo lánh

  • [từ lóng] sự chấm trước [ngựa đua được cuộc]; con ngựa được chấm [về nhất]

  • [thông tục] một chút, một ít [rượu, nước]

  • [từ lóng] đèn sân khấu [[cũng] spotlight]

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách

    he has got a good spot with that firm

    hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó

  • tỉnh táo [người]

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] lâm vào cảnh khó khăn lúng túng

  • động từ

    làm đốm, làm lốm đốm

  • làm bẩn, làm nhơ, làm ô [danh]

  • [thông tục] chấm trước [ngựa được cuộc]; nhận ra, phát hiện ra

    to spot somebody in the crowd

    nhận ra ai trong đám đông

  • [quân sự], [hàng không] phát hiện [vị trí, mục tiêu...]

  • đặt vào chỗ, đặt vào vị trí

    the officer spotted his men at strategic points

    viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] chấp

    I spotted him two points

    tôi chấp hẳn hai điểm

  • dễ bị ố, dễ bị đốm [vải]

  • tính từ

    mặt [tiền]; trả tiền ngay; trao ngay khi bán

    spot wheat

    lúa mì bán trả tiền ngay

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phát đi từ một đài phát thanh địa phương [bản tin...]

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xen vào giữa chương trình phát thanh chính [quảng cáo...]

    Cụm từ/thành ngữ

    to hit the hight spot

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] chỉ bàn đến những vấn đề chính [trong một cuộc thảo luận ngắn...]

    to hit the spot

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần

    in a spot

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng

    on the spot

    ngay lập tức, tại chỗ

    to put someone on the spot

    [từ lóng] quyết định khử ai, thịt ai

    a tender spot

    [xem] tender

    Từ gần giống

    spotlight night spot spotted spotless spots

Video liên quan

Chủ Đề