Douple là gì
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmDouble là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Double Show
Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Double là gì? (hay Cái Gấp Đôi; Lượng Gấp Đôi; Đôi; Gấp Đôi; Gấp Hai nghĩa là gì?) Định nghĩa Double là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Double / Cái Gấp Đôi; Lượng Gấp Đôi; Đôi; Gấp Đôi; Gấp Hai. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Bản dịchThe statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. Ví dụ về cách dùngUnfortunately I am double booked on the day we arranged. Would it be possible to reserve the room for another date? Rất tiếc là vào ngày đặt phòng tôi lại bị trùng lịch. Liệu tôi có thể dời ngày đặt phòng được không? Unfortunately I am double booked on the day we arranged to meet. Would it be possible to make another date? Rất tiếc là tôi lại bị trùng lịch vào cuộc hẹn của chúng ta. Liệu ông/bà có thể vui lòng dời lịch sang một ngày khác được không? Ví dụ về đơn ngữBoth models were available with single or double rear wheels. He posted 12 wins against 8 losses in singles and went 8 and 8 in doubles, in a total of 20 ties played in. It more than doubled again by 1936 (16,700) but fell to 11,529 by 1946 and as of 2009 stands at 15,565. In addition, he has reached double figures in tackles 37 times in 95 career regular season games. From 1950 to 1976 the island was known as double island. There's a certain double standard surrounding the modern wedding. Why is there such a massive double standard? Everything is a double standard to women these days. There can not be a double standard in a genuine democracy. As many have already observed, there is a double standard at play in the demand for free speech. And truly, money is the lingua franca of the realm in this play -- cloth bags filled with coins sail through the air as the characters scheme and double-cross each other. He revealed how easy it was for him to double-cross his compatriots. When she gets there, though, he has locked her out; the double-cross is complete. We believe that what happened to him could be a case of double-cross. But it is always a mistake to double-cross voters. When the animal emerges, it reproaches the man for his double-dealing. If you hate double-dealing lefties, you will love them. Incredibly, considering how much has been written about it before, it turns out that the infighting and double-dealing were actually even worse than suggested at the time. Duplicitous, double-dealing, dishonest, two-faced and breach of trust are some of the other ways to put it. If you're going to be polarizing and engage in double-dealing, you'd better be invincible. Hơn
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ double trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ double tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ * danh từ * phó từ * ngoại động từ * nội động từ double Đây là cách dùng double tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được
thuật ngữ double tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |