Cung mệnh tiếng anh là gì
Cung mệnh là gì? Từ “cung mệnh” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “cung mệnh” trong Từ Điển Tiếng Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “cung mệnh” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này. Show
Nghĩa của từ cung mệnh trong Tiếng Việtcung menh- cung bản thân trong số tử vi, đứng đầu mười hai cung |+ cha mẹ, vợ, con, anh em, tài sản Các từ liên quan khác
Các từ ghép với từ "cung" và từ "mệnh"Đặt câu với từ cung mệnhDanh sách các mẫu câu có từ cung mệnh trong bộ Từ Điển Tiếng Việtđang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất. Horoscope /’hɔrəskoup/ (tử vi) và Astrology /əs’trɔlədʤi/ (chiêm tinh học) luôn là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. Hôm nay, hãy cùng Topica NATIVE tìm hiểu tất tần tật về cung hoàng đạo tiếng Anh nhé! Xem thêm:
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là “Horoscope sign”
Cung hoàng đạo tiếng Anh có tức là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp tức là “Vòng tròn của những linh vật”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo. Giới thiệu về cung hoàng đạo bằng tiếng Anh – Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó. Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360o. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau. 2. Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo
3. Các yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng AnhCác yếu tố của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song NgưDấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ. Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân MãCác cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác. Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma KếtCác cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn. Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo BìnhYếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA
NATIVE. 4. Nói về tính cách các cung hoàng đạo tiếng AnhAries (Bạch Dương)Tính cách của Bạch DươngTên tiếng Anh cung Bạch Dương là Aries và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bạch Dương thông qua các ký tự của ARISE như sau:
Aries loves to be number one, so it’s no surprise that these audacious rams are the first sign of the zodiac. Bold and ambitious, Aries dives headfirst into even the most challenging situations. Dịch: Bạch Dương thích trở thành số một, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những lời nói bạo dạn này là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Táo bạo và đầy tham vọng, Bạch Dương lao đầu vào ngay cả những tình huống khó khăn nhất. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!” Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy Taurus (Kim Ngưu)Cung hoàng đạo Taurus Tính cách của Kim NgưuCung Kim Ngưu tiếng Anh là Taurus và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Kim Ngưu thông qua các ký tự của TAURUS như sau:
Taurus is an earth sign represented by the bull. Like their celestial spirit animal, Taureans enjoy relaxing in serene, bucolic environments surrounded by soft sounds, soothing aromas, and succulent flavors. Dịch: Kim Ngưu là một biểu tượng của đất được đại diện bởi con bò. Giống như động vật thiên linh của họ, Kim Ngưu thích thư giãn trong môi trường thanh bình, trong lành được bao quanh bởi âm thanh nhẹ nhàng, hương thơm nhẹ nhàng và hương vị mọng nước. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi” Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức Gemini (Song Tử)Cung song tử tiếng Anh là gì? Tính cách của Song TửCung Song Tử tiếng Anh là Gemini và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Song Tử thông qua các ký tự của GEMINI như sau:
Have you ever been so busy that you wished you could clone yourself just to get everything done? That’s the Gemini experience in a nutshell. Appropriately symbolized by the celestial twins, this air sign was interested in so many pursuits that it had to double itself. Dịch: Bạn đã bao giờ bận rộn đến mức bạn ước mình có thể sao chép bản thân chỉ để hoàn thành mọi việc? Tóm lại, đó là kinh nghiệm của Song Tử. Được biểu tượng một cách thích hợp bởi các cặp song sinh trên thiên thể, biểu tượng của không khí này quan tâm đến nhiều mục tiêu theo đuổi đến mức nó phải tự tăng gấp đôi. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!” Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Cancer (Cự Giải)Tính cách của Cự GiảiCung Cự Giải tiếng Anh là Cancer và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Cự Giải thông qua các ký tự của CANCER như sau:
Cancer is a cardinal water sign. Represented by the crab, this crustacean seamlessly weaves between the sea and shore representing Cancer’s ability to exist in both emotional and material realms. Cancers are highly intuitive and their psychic abilities manifest in tangible spaces: For instance, Cancers can effortlessly pick up the energies in a room. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Cancer horoscope predictions. Dịch: Cự Giải là một biểu tượng cơ bản về nước. Đại diện là con cua, loài giáp xác này len lỏi liền mạch giữa biển và bờ đại diện cho khả năng tồn tại của Cự Giải trong cả lĩnh vực tình cảm và vật chất. Cự Giải có trực giác cao và khả năng tâm linh của họ thể hiện trong không gian hữu hình: Ví dụ, Cự Giải có thể dễ dàng thu nhận năng lượng trong một căn phòng Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!” Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán Leo (Sư Tử)Leo là cung gì? Tính cách của LeoCung Sư Tử tiếng Anh là LEO và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Sư Tử thông qua các ký tự của LEO như sau:
Roll out the red carpet because Leo has arrived. Leo is represented by the lion and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle. They’re delighted to embrace their royal status: Vivacious, theatrical, and passionate, Leos love to bask in the spotlight and celebrate themselves. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Leo horoscope predictions. Dịch: Trải thảm đỏ vì Leo đã đến. Leo được đại diện bởi sư tử và những biểu tượng lửa này là những vị vua và nữ hoàng của khu rừng thiên thể. Họ vui mừng nắm lấy địa vị hoàng gia của mình: Hoạt bát, sân khấu và đam mê, Leos thích đắm mình trong ánh đèn sân khấu và tôn vinh bản thân. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!” Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc Virgo (Xử Nữ)Tính cách của Xử NữCung Xử Nữ tiếng Anh là Virgo và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Xử Nữ thông qua các ký tự của Virgo như sau:
Virgo is an earth sign historically represented by the goddess of wheat and agriculture, an association that speaks to Virgo’s deep-rooted presence in the material world. Virgos are logical, practical, and systematic in their approach to life. This earth sign is a perfectionist at heart and isn’t afraid to improve skills through diligent and consistent practice. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Virgo horoscope predictions. Dịch: Xử Nữ là một biểu tượng của trái đất trong lịch sử được đại diện bởi nữ thần lúa mì và nông nghiệp, một liên kết nói lên sự hiện diện sâu xa của Xử Nữ trong thế giới vật chất. Virgos rất logic, thực tế và có hệ thống trong cách tiếp cận cuộc sống. Biểu tượng Thổ này là một người cầu toàn trong tâm hồn và không ngại cải thiện các kỹ năng thông qua thực hành siêng năng và kiên định. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.” Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất Để cải thiện trình độ Tiếng
Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Libra (Thiên Bình)Tính cách của Thiên BìnhCung Thiên Bình tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của cung thiên bình là Libra và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Thiên Bình thông qua các ký tự của LIBRA như sau:
Libra is an air sign represented by the scales (interestingly, the only inanimate object of the zodiac), an association that reflects Libra’s fixation on balance and harmony. Libra is obsessed with symmetry and strives to create equilibrium in all areas of life. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Libra horoscope predictions. Dịch: Libra là một biểu tượng không khí được đại diện bởi những cái cân (thú vị là, vật vô tri duy nhất của cung hoàng đạo), một liên kết phản ánh sự cố định của Libra về sự cân bằng và hài hòa. Cung Thiên Bình bị ám ảnh bởi sự đối xứng và luôn cố gắng tạo ra sự cân bằng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Từ vựng về tính cách của cung Thiên Bình tiếng AnhLibra là cung gì?
Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!” Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi Scorpio (Thiên Yết)Tính cách của Thiên YếtCung Bọ Cạp hay còn gọi là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Thiên Yết tiếng Anh là Scorpio, và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bọ Cạp thông qua các ký tự trong SCORPIO như sau:
Scorpio is one of the most misunderstood signs of the zodiac. Because of its incredible passion and power, Scorpio is often mistaken for a fire sign. In fact, Scorpio is a water sign that derives its strength from the psychic, emotional realm. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Scorpio horoscope predictions. Dịch: Thiên Yết là một trong những cung hoàng đạo bị hiểu lầm nhiều nhất. Bởi vì niềm đam mê và sức mạnh đáng kinh ngạc của mình, Thiên Yết thường bị nhầm lẫn với một biểu tượng của lửa. Trên thực tế, Thiên Yết là một dấu hiệu nước bắt nguồn từ lĩnh vực tâm linh, cảm xúc. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!” Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ Sagittarius (Nhân Mã)Tính cách của Nhân MãCung Nhân Mã tiếng Anh là SAGITTARIUS và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Nhân Mã thông qua các ký tự của SAGITTARIUS như sau:
Represented by the archer, Sagittarians are always on a quest for knowledge. The last fire sign of the zodiac, Sagittarius launches its many pursuits like blazing arrows, chasing after geographical, intellectual, and spiritual adventures. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Sagittarius horoscope predictions. Dịch: Được đại diện bởi cung thủ, Nhân Mã luôn tìm kiếm kiến thức. Cung lửa cuối cùng của cung hoàng đạo, Nhân Mã tung ra nhiều mục tiêu theo đuổi như những mũi tên rực lửa, đuổi theo những cuộc phiêu lưu về địa lý, trí tuệ và tâm linh. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!” Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Capricorn (Ma Kết)Tính cách của Ma KếtCung Ma Kết tiếng Anh là CAPRICORN và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Ma Kết thông qua các ký tự của CAPRICORN như sau:
The last earth sign of the zodiac, Capricorn is represented by the sea goat, a mythological creature with the body of a goat and tail of a fish. Accordingly, Capricorns are skilled at navigating both the material and emotional realms. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Capricorn horoscope predictions. Dịch: Cung thuộc đất cuối cùng của cung hoàng đạo, Ma Kết được đại diện bởi con dê biển, một sinh vật thần thoại với thân của một con dê và đuôi của một con cá. Theo đó, Ma Kết rất giỏi trong việc điều hướng cả lĩnh vực vật chất và tình cảm. Capricorn là cung gì? Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!” Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan Aquarius (Bảo Bình)Tính cách của Bảo BìnhCung Bảo Bình tiếng Anh là Aquarius và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Bảo Bình thông qua các ký tự của AQUARIUS như sau:
Despite the “aqua” in its name, Aquarius is actually the last air sign of the zodiac. Aquarius is represented by the water bearer, the mystical healer who bestows water, or life, upon the land. Accordingly, Aquarius is the most humanitarian astrological sign. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Aquarius horoscope predictions. Dịch: Mặc dù tên gọi của nó là “thủy”, Bảo Bình thực sự là cung khí cuối cùng của hoàng đạo. Bảo Bình được đại diện bởi người mang nước, người chữa bệnh thần bí ban tặng nước, hoặc sự sống, cho đất. Theo đó, Bảo Bình là dấu hiệu chiêm tinh nhân đạo nhất. Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!” Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành Điểm yếu: Tức giận, vô cảm Pisces (Song Ngư)Pisces là cung gì – Tên các cung hoàng đạo Pisces bằng tiếng Anh Tính cách của Song NgưCung Song Ngư tiếng Anh là Pisces và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Song Ngư thông qua các ký tự của PISCES như sau:
Pisces, a water sign, is the last constellation of the zodiac. It’s symbolized by two fish swimming in opposite directions, representing the constant division of Pisces’ attention between fantasy and reality. As the final sign, Pisces has absorbed every lesson — the joys and the pain, the hopes and the fears — learned by all of the other signs. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Pisces horoscope predictions. Dịch: Song Ngư, một biểu tượng nước, là chòm sao cuối cùng của hoàng đạo. Nó được tượng trưng bởi hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự phân chia không ngừng trong sự chú ý của Song Ngư giữa tưởng tượng và thực tế. Dấu hiệu cuối cùng, Song Ngư đã thấm nhuần mọi bài học – niềm vui và nỗi đau, hy vọng và nỗi sợ hãi – được học bởi tất cả các biểu tượng khác Từ vựng về tính cách
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!” Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin 5. Cách nói chuyện tiếng Anh về cung hoàng đạoNhững đoạn đối thoại ví dụ thực tế dưới đây sẽ giúp bạn! Teachersgo chỉ sử dụng một vài chòm sao để làm ví dụ và không nhắm vào một nhóm cụ thể nào nhé, mong các bạn cân nhắc khi xem! Hỏi/đáp về chòm saoA: What’s your sign?/ What’s your zodiac sign? Bạn thuộc chòm sao gì vậy?/ Bạn thuộc cung hoàng đạo gì vậy? B: I’m a (typical) Libra. Mình thuộc cung Thiên Bình (điển hình). *Bổ sung: Zodiac là “12 cung hoàng đạo tiếng Anh”, zodiac sign có nghĩa là “12 chòm sao cung hoàng đạo”, tức là 12 chòm sao đã liệt kê ở đầu bài viết nha. Nói về việc có tin vào các chòm sao khôngA: Do you believe in astrology? Bạn có tin vào chiêm tinh học không? (Các chòm sao bắt nguồn từ chiêm tinh học) B: Yes, I really believe in astrology. Có chứ, mình cực kỳ tin vào chiêm tinh luôn ấy. Những chủ đề về chòm sao khác
_____ là chòm sao thuộc nguyên tố Nước/Đất/Gió/Lửa.
Cung Ma Kết là chòm sao thuộc nguyên tố Đất.
Nữ _____ và nam _____ rất hợp nhau.
Nữ _____ và nam _____ không hợp nhau. Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh với tên cung hoàng đạo tiếng Anh, những tính cách đặc trưng, số mệnh được định sẵn cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của chính mình. Hy vọng bài viết này của TOPICA NATIVE đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức! Để cải
thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. |