Công thức so sánh bằng lớp 7

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh thường khá phổ biến trong hội thoại thường ngày hay trong sách báo, văn bảo. Trong bài viết này, người đọc có thể hiểu rõ hơn cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.

Key takeaways:

  • So sánh ngang bằng là cấu trúc so sánh giữa các chủ thể có tính chất, thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc.
  • Có hai cấu trúc so sánh bằng: (1) Subject + Verb + as (so) + (Adj/ Adv) + as (2) Subject + Verb + the same + (Noun) + as
  • Diễn tả sự khác nhau, đối của hai đối tượng sử dụng cụm different from.
  • Khi nói gấp bao nhiêu lần, sử dụng cấu trúc: Subject + Verb + twice (three,.. times) +as + Adj/Adv + as + Noun/ Pronoun/ Clause.

So sánh bằng tiếng Anh là gì?

So sánh bằng là cấu trúc so sánh giữa các chủ thể có tính chất, thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc.

Ví dụ so sánh bằng: She speaks English as well as a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi bằng người bản xứ.)

Các công thức so sánh bằng

Các công thức so sánh bằng dạng khẳng định

Cấu trúc với tính từ và trạng từ

Subject + Verb + as + (Adj/ Adv) + as

Ví dụ:

  • Einstein was as good in Music as in Physics.

(Einstein giỏi Âm nhạc cũng như Vật lý.)

  • They used to compare that Mariah Carey sang as beautifully as Whitney Houston.

(Họ từng so sánh rằng Mariah Carey hát hay như Whitney Houston.)

  • Her car’s about to break down, that was why it ran as slow as a turtle.

(Xe của cô ấy sắp hỏng, đó là lý do tại sao nó chạy chậm như rùa.)

  • This exercise seemed to be easy but it turned out to be as difficult as 30 minute intense HITT.

(Bài tập này tưởng chừng dễ nhưng hóa ra lại khó như HITT cường độ cao 30 phút.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, người đọc có thể thay thế “so” cho “as”.

Cấu trúc với danh từ

Subject + Verb + the same + (Noun) + as

Ví dụ:

  • I would love to take the same class as Anna because she seems like a great student, so I think I’ll learn a lot from her.

(Tôi rất thích học cùng lớp với Anna vì cô ấy có vẻ là một học sinh tuyệt vời nên tôi nghĩ mình sẽ học hỏi được nhiều điều từ cô ấy.)

  • Although they’re both Swiss, they don’t speak the same language. Hannah speaks French fluently while Phillip only speaks German.

(Mặc dù cả hai đều là người Thụy Sĩ, nhưng họ không nói cùng một ngôn ngữ. Hannah nói tiếng Pháp trôi chảy trong khi Phillip chỉ nói tiếng Đức.)

  • There’s nothing I abhor more than wearing exactly the same outfits with someone at a party. A copycat would never be a good name to anyone.

(Không có gì tôi ghét hơn là mặc trang phục giống hệt nhau với ai đó trong một bữa tiệc. Một tên bắt chước sẽ không bao giờ là một cái tên hay đối với bất kỳ ai.)

  • I thought the Hemsworth brothers have the same height, but it turned out the youngest brother – Liam is the tallest.

(Cứ tưởng anh em nhà Hemsworth có cùng chiều cao nhưng hóa ra em út - Liam lại cao nhất.)

Trái với cấu trúc The same… as, có thể diễn tả bằng cụm different from

  • Their mindset is 100% different from ours! We’re not from the same class.

(Tư duy của họ khác chúng ta 100%! Chúng tôi không cùng đẳng cấp.)

  • How could anyone call her a copycat of Anne? Her style’s totally different from Anne’s, I even think it’s more original and extraordinary than Anne’s

(Làm sao ai đó có thể gọi cô ấy là kẻ bắt chước Anne? Phong cách của cô ấy hoàn toàn khác với phong cách của Anne, tôi thậm chí còn nghĩ rằng nó độc đáo và đặc biệt hơn phong cách của Anne.)

Cấu trúc “gấp bao nhiêu lần”

Subject + Verb + twice ( three, four.. times) + as + Adj/Adv + as + Noun/ Pronoun/ Clause

Ví dụ:

  • This guy is around twice as big as me. That makes sense because he’s an Olympic volleyball athlete.

(Anh chàng này to gấp đôi tôi. Điều đó hợp lý vì anh ấy là vận động viên bóng chuyền Olympic.)

Lưu ý: Từ ba lần trở lên, sử dụng số đếm + times

Ví dụ:

Three times (gấp ba), four times (gấp bốn), five times (gấp năm)

  • It’s unfair to say she’s ten times as beautiful as you. Everyone has their own signature figure, don’t you think so?

(Thật không công bằng khi nói rằng cô ấy đẹp gấp mười lần bạn. Mọi người đều có dung mạo đặc trưng của họ, bạn có nghĩ vậy không?)

Các công thức so sánh bằng dạng phủ định

Cấu trúc đối với trạng từ và tính từ

S + V+ not as/so + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • Jonathan is not as tall as his brother. (Johnathan không cao bằng anh trai của anh ấy.)
  • This coffee is not as hot as the coffee I had yesterday in Starbucks. (Tách cà phê này không nóng bằng ly tôi uống hôm qua ở Starbucks.)
  • My tablet is not as big as yours. (Máy tính bảng của tôi không to bằng cái của bạn.)

Cấu trúc đối với danh từ

…Not + as/so + many/much/little/few + noun + as + …… not + the same + (N) + as…

Ví dụ:

  • My laptop does not have the same amount of RAM as your desktop computer. (Máy tính xách tay của tôi có dung lượng bộ nhớ tạm thời không bằng với máy tính bàn của bạn.)
  • The distance from my house to the airport is not equal to the distance from your house to the airport. (Khoảng cách từ nhà tôi đến sân bay không bằng khoảng cách từ nhà bạn đến sân bay.)
  • The Western restaurants do not have as many dishes as Asian restaurants do. (Các nhà hàng phương Tây không có nhiều món ăn bằng các nhà hàng Châu Á.)
  • He has been staying in the forest so he does not know as much information as us do. (Anh ấy đã ở trong rừng nên anh ấy không biết quá nhiều thông tin như chúng ta.)
  • Linda does not have as little patience as Kathy. (Linda không thiếu kiên nhẫn như Kathy.)

Lưu ý: dùng many/few cho danh từ đếm được và little/much cho danh từ không đếm được.

Tham khảo thêm:

  • Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh
  • So sánh hơn trong tiếng Anh

Bài tập so sánh bằng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The exercise requires you to explain the answer …………….
  1. as vague as you can
  1. as clearly as you can
  1. as clear than you will
  1. as vaguely as you may
  1. Her size is …………. mine.
  1. twice as small as
  1. as twice small as
  1. as two times small as
  1. as small as twice
  1. For Huskies or Samoyed, nothing seems so refreshing …………… their first time playing with snow
  1. so does
  1. as
  1. same
  1. is
  1. I decided to go to Vegas as…….. as she said yes. We’d have the most amazing bachelorette party ever!
  1. soon
  1. long
  1. ever
  1. never
  1. My sister’s really generous, she lets me take ………. outfits as I want.
  1. as many
  1. as much
  1. so much
  1. too many

Bài 2: Hãy sắp xếp lại câu so sánh

  1. The Lotte tower/ twice/tall/ my building.
  2. Pineapple/ not expensive/ mangosteens or durian.
  3. Our planet/ not big/Mars.
  4. The weather in Hanoi/ not hot/in Bombay.
  5. Hannah Montana/sing/ beautifully/ Miley Cyrus.

Đáp án gợi ý

Bài 1: 1.B 2.A 3.B 4.A 5.A

Bài 2:

  1. The Lotte tower is twice as tall as my building.
  2. Pineapple is not as expensive as mangosteen or durian.
  3. Our planet’s not as big as Mars.
  4. The weather in Hanoi is not as hot as in Bombay.
  5. Hannah Montana sings as beautifully as Miley Cyrus.

Tổng kết

Trên đây là bài viết về cấu trúc câu và một số ví dụ để áp dụng thực tiễn. Để có thể sử dụng tốt cấu trúc này, người đọc cần thường xuyên luyện tập với các bài tập và vận dụng trong thực tế, ngoài việc ghi nhớ cấu trúc như một công thức. Người đọc có thể so sánh các vật dụng gần gũi trong cuộc sống để có thể ghi nhớ một cách nhanh và dễ dàng hơn.

Tham khảo

“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 24 July 2022, dictionary.cambridge.org.