Concrete La gì

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Concrete La gì

Concrete Là Gì – Thuật Ngữ Bê Tông Anh Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Concrete La gì
Concrete La gì
Concrete La gì
Concrete La gì

concrete /”kɔnkri:t/ tính từ cụ thể chi tiết cụ thểconcrete noun: danh từ cụ thể chi tiết cụ thể bằng bê tông danh từ vật cụ thể chi tiết cụ thể bê tôngto the concrete trong trong thực tế, trong trong trong thực tế; cụ thể chi tiết cụ thể động từ đúc thành một khối; chắc lại rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tôngto concrete a road: rải bê tông một tuyến phố cô đặc lạiđặc lạilàm đông đặcarmored concrete siloxi lô bê tông cốt sắtconcrete junglekhu rừng rậmconcrete methodbiện pháp cụ thểconcrete plankế hoạch cụ thểconcrete silosi lô bằng bê tông o bê tông Một hỗn hợp xi-măng có chất độn như cát và sỏi. § concrete gravity platform : giàn trọng lực bằng bê tông Một kiểu giàn ả xuất thắt chặt và thắt chặt và cố định có những ô đổ bê tông to hoặc những trụ có điểm đặt đặt đặt ở nền. Những ổ chứa những dằn để giữ cho giàn đứng yên và cũng khá được cần sử dụng làm thùng bảo quản. Có những chân bằng bê tông để đỡ ván sàn bằng chất liệu thép. § concrete perforated wall platform : giàn có vách thủng bằng bê tông Một loại giàn trọng lực ở biển có vách ngoài bằng bê tông thủng lỗ để tiến hành giảm sự va đập của sóng nếu với phần lõi trọng tâm. Bài Viết: Concrete là gì

Concrete La gì
Concrete La gì
Concrete La gì

concrete

Từ điển Collocation

concrete noun ADJ. solid | bare a floor made of bare concrete | wet | pre-cast, ready-mix/ready-mixed, reinforced QUANT. layer, slab VERB + CONCRETE mix | lay, pour | be made from/(out) of | set sth in The pathway is formed from large pebbles set in concrete. (figurative) I do not regard the constitution of the United Kingdom as set in concrete. CONCRETE + VERB set Before the concrete sets the surface can be given a final smoothing over.

Từ điển WordNet

n. Xem Ngay: In Essence Là Gì – Nghĩa Của Từ Essence Trong Tiếng Việt a strong hard building material composed of sand và gravel và cement và water v. Xem Ngay: Material Là Gì cover with cement concrete the walls form into a solid mass; coalesce adj. capable of being perceived by the senses; not abstract or imaginary concrete objects such as trees formed by the coalescence of particles

English Synonym và Antonym Dictionary

concretes|concreted|concretingsyn.: cement pavement real solid substantial tangibleant.: abstract Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Concrete Là Gì – Thuật Ngữ Bê Tông Anh Việt Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Concrete Là Gì – Thuật Ngữ Bê Tông Anh Việt

Thông tin thuật ngữ concrete tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Concrete La gì
concrete
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concrete

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

concrete tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concrete trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concrete tiếng Anh nghĩa là gì.

concrete /'kɔnkri:t/

* tính từ
- cụ thể
=concrete noun+ danh từ cụ thể
- bằng bê tông

* danh từ
- vật cụ thể
- bê tông
!to the concrete
- thực tế, trong thực tế; cụ thể

* động từ
- đúc thành một khối; chắc lại
- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
=to concrete a road+ rải bê tông một con đường

concrete
- (Tech) bêtông

concrete
- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

Thuật ngữ liên quan tới concrete

  • componential tiếng Anh là gì?
  • phenomenist tiếng Anh là gì?
  • penitential tiếng Anh là gì?
  • join tiếng Anh là gì?
  • compass-window tiếng Anh là gì?
  • truanting tiếng Anh là gì?
  • compendiously tiếng Anh là gì?
  • probity tiếng Anh là gì?
  • data definition language (ĐL) tiếng Anh là gì?
  • dessertspoonful tiếng Anh là gì?
  • Annual capital charge tiếng Anh là gì?
  • lacklustre tiếng Anh là gì?
  • artificer tiếng Anh là gì?
  • sample tiếng Anh là gì?
  • poisoner tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concrete trong tiếng Anh

concrete có nghĩa là: concrete /'kɔnkri:t/* tính từ- cụ thể=concrete noun+ danh từ cụ thể- bằng bê tông* danh từ- vật cụ thể- bê tông!to the concrete- thực tế, trong thực tế; cụ thể* động từ- đúc thành một khối; chắc lại- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông=to concrete a road+ rải bê tông một con đườngconcrete- (Tech) bêtôngconcrete- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

Đây là cách dùng concrete tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concrete tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

concrete /'kɔnkri:t/* tính từ- cụ thể=concrete noun+ danh từ cụ thể- bằng bê tông* danh từ- vật cụ thể- bê tông!to the concrete- thực tế tiếng Anh là gì?
trong thực tế tiếng Anh là gì?
cụ thể* động từ- đúc thành một khối tiếng Anh là gì?
chắc lại- rải bê tông tiếng Anh là gì?
đổ bê tông tiếng Anh là gì?
đúc bằng bê tông=to concrete a road+ rải bê tông một con đườngconcrete- (Tech) bêtôngconcrete- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể