Con người ngại thay đổi tiếng anh là gì
Ái ngại là cảm thấy phiền hà đến người khác mà không đành lòng trước sự ưu ái của người đó đối với bản thân. Show 1. Cô ấy đã ái ngại khi phát biểu trong cuộc họp, sợ rằng những ý tưởng của cô ấy sẽ bị cả nhóm chỉ trích. She was reluctant to speak up in the meeting, fearing that her ideas would be criticized by the team. 2. Jane ái ngại trong việc xin được giúp đỡ. Jane was reluctant to ask for help. Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ái ngại (reluctant) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hesitant : do dự, ngần ngại - unwilling : không sẵn lòng, không muốn - resistant : chống lại, chống đối - unenthusiastic : không nhiệt tình, không hăng hái - disinclined : không thiện ý, không thiện ch Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào đó. Đặc biệt hơn, khi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng về tính cách con người. Tham khảo ngay bài viết để bổ sung thật nhiều kiến thức vào kho từ vựng bạn nhé! Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng AnhI. Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng AnhDưới đây là một số từ vựng về tính cách con người đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại. Trong quá trình luyện thi IELTS Online bạn sẽ cần sử dụng rất nhiều từ vựng này đó 1. Từ vựng về tính cách tích cực của con ngườiMột vấn đề, một sự vật hay một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng y như vậy, không có ai thật sự hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người chúng ta được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi hoàn toàn riêng biệt. Vậy bạn đã biết cách diễn đạt về tính cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì hãy theo dõi một số từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay dưới đây nhé.
2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con ngườiĐối lập mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có một số người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?
II. Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt NamHãy cùng PREP đến với phần từ vựng về tính cách phụ nữ Việt Nam. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách này miêu tả một số nét đẹp không-thể-lu-mờ. Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa Ví dụ Hình ảnh Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families (Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình). Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiềuEverything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it (Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng) Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàngVietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown (Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi). Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dịAt the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements (Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình). Independent (adj): độc lậpVietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary (Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết). Family centric (adj): hướng về gia đìnhTraditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life (Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ). Resilience: sự kiên cường, mạnh mẽVietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience (Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể). Benevolence (n): lòng khoan dung, rộng lượngWith their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease (Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái). Tham khảo thêm bài viết:
IV. Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cáiTổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A – Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé: Chữ cái Từ vựng về tính cách Chữ cái Từ vựng về tính cách A
V. Idiom miêu tả tính cách con ngườiNgoài từ vựng chỉ tính cách con người, tham khảo thêm một số idiom miêu tả tính cách con người dưới đây:
Tham khảo thêm idiom chỉ tính cách con người: 20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất VI. Lời kếtTrên đây là một số từ vựng về tính cách được PREP tổng hợp chi tiết nhất. Mong rằng các bạn Preppies sẽ khéo léo vận dụng những từ vựng tiếng Anh về tính cách này vào trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Nếu bạn muốn học thêm từ vựng nhiều hơn để áp dụng trong kỳ thi Ielts, Toeic, cũng như tiếng anh thi đại học thì hãy tham khảo thêm khóa học tại Prep.vn bạn nhé |