Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Anh Quốc vậy.

26 từ/mẫu câu để học

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Công thức bí mật của Memrise

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Chính trị là một chủ đề từ vựng tiếng Anh tương đối “khó nhằn" đối với nhiều người học. Hôm nay, cùng Langmaster nâng cấp vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh của bản thân với những từ vựng tiếng Anh về chính trị “xịn sò" cùng các mẫu câu, đoạn hội thoại có tính ứng dụng cao trong bài viết dưới đây nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

1. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị chung

  • Politics (n) [ˈpɒlɪtɪks] - Chính trị
  • Policy (n) [ˈpɒlɪsi] - Chính sách
  • Political party (n) [pəˈlɪtɪkəl ˈpɑːrti] - Đảng chính trị
  • Government (n) [ˈɡʌvərmənt] - Chính phủ
  • Election (n) [ɪˈlɛkʃən] - Cuộc bầu cử
  • Candidate (n) [ˈkændɪdeɪt] - Ứng viên
  • Opposition (n) [ˌɒpəˈzɪʃən] - Đối lập
  • Democracy (n) [dɪˈmɒkrəsi] - Dân chủ
  • Monarchy (n) [ˈmɒnərki] - Quân chủ chế
  • Republic (n) [rɪˈpʌblɪk] - Cộng hòa
  • Federalism (n) [ˈfɛdərəlɪzəm] - Liên bang hóa
  • Constitution (n) [ˌkɒnstɪˈtjuːʃən] - Hiến pháp

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

2. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Nhà lãnh đạo và Chính trị gia

  • President (n) [ˈprɛzɪdənt] - Chủ tịch nước, Tổng thống
  • Prime Minister (n) [praɪm ˈmɪnɪstər] - Thủ tướng
  • Minister (n) [ˈmɪnɪstər] - Bộ trưởng
  • Leader (n) [ˈliːdər] - Lãnh đạo
  • Politician (n) [ˌpɒlɪˈtɪʃən] - Chính trị gia
  • Statesman (n) [ˈsteɪtsmən] - Nhà chính trị, nhà lãnh đạo chính trị có uy tín
  • Monarch (n) [ˈmɒnərk] - Quân chủ, vua hoặc nữ hoàng
  • Dictator (n) [ˈdɪkteɪtər] - Kẻ độc tài
  • Opposition leader (n) [ˌɒpəˈzɪʃən ˈliːdər] - Lãnh đạo đối lập
  • Head of State (n) [hɛd əv steɪt] - Người đứng đầu nhà nước

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

3. Từ vựng tiếng Anh về các Bộ, cơ quan ngang bộ của Việt Nam

  • Socialist Republic of Vietnam (SVR) - [ˈsoʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk əv ˈviˌɛtnæm]: Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • Ministry of National Defence (MND) - [ˈmɪnɪstri əv ˈnæʃənl dɪˈfɛns]: Bộ Quốc phòng
  • Ministry of Public Security (MPS) - [ˈmɪnɪstri əv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti]: Bộ Công an
  • Ministry of Foreign Affairs (MOFA) - [ˈmɪnɪstri əv ˈfɒrən əˈfɛrz]: Bộ Ngoại giao
  • Ministry of Justice (MOJ) - [ˈmɪnɪstri əv ˈʤʌstɪs]: Bộ Tư pháp
  • Ministry of Finance (MOF) - [ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns]: Bộ Tài chính
  • Ministry of Industry and Trade (MOIT) - [ˈmɪnɪstri əv ˈɪndəstri ænd treɪd]: Bộ Công Thương
  • Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA) - [ˈmɪnɪstri əv ˈleɪbər, wɔr ˈɪnvəˌlɪdz ænd ˈsoʊʃəl əˈfɛrz]: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
  • Ministry of Transport (MOT) - [ˈmɪnɪstri əv ˈtrænspɔrt]: Bộ Giao thông vận tải
  • Ministry of Construction (MOC) - [ˈmɪnɪstri əv kənˈstrʌkʃən]: Bộ Xây dựng
  • Ministry of Information and Communications (MIC) - [ˈmɪnɪstri əv ˌɪnfərˈmeɪʃən ænd kəˌmyuːnɪˈkeɪʃənz]: Bộ Thông tin và Truyền thông
  • Ministry of Education and Training (MOET) - [ˈmɪnɪstri əv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ]: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD) - [ˈmɪnɪstri əv ˈæɡrɪˌkʌltʃər ænd ˈrʊrəl dɪˈvɛləpmənt]: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • Ministry of Planning and Investment (MPI) - [ˈmɪnɪstri əv ˈplænɪŋ ænd ɪnˈvɛstmənt]: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
  • Ministry of Home Affairs (MOHA) - [ˈmɪnɪstri əv hoʊm əˈfɛrz]: Bộ Nội vụ
  • Ministry of Health (MOH) - [ˈmɪnɪstri əv hɛlθ]: Bộ Y tế
  • Ministry of Science and Technology (MOST) - [ˈmɪnɪstri əv ˈsaɪəns ænd ˈtɛknɑˌlədʒi]: Bộ Khoa học và Công nghệ
  • Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST) - [ˈmɪnɪstri əv ˈkʌlʧər, spɔrts ænd ˈtʊrɪzəm]: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
  • Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) - [ˈmɪnɪstri əv ˈneɪtʃərəl rɪˈsɔrsɪz ænd ɪnˈvaɪrənmənt]: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Government Inspectorate (GI) - [ˈɡʌvərmənt ɪnˈspɛktərɪt]: Thanh tra Chính phủ
  • The State Bank of Vietnam (SBV) - [ðə steɪt bæŋk əv ˌviˌɛtnæm]: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
  • Committee for Ethnic Affairs (CEMA) - [kəˈmɪti fɔr ˈɛθnɪk əˈfɛrz]: Ủy ban Dân tộc
  • Office of the Government (GO) - [ˈɔfɪs əv ðə ˈɡʌvərmənt]: Văn phòng Chính phủ

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

4. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Quốc hội và Luật pháp

  • Parliament (n) [ˈpɑːrləmənt] - Quốc hội
  • Legislation (n) [ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən] - Lập pháp
  • Constitution (n) [ˌkɒnstɪˈtjuːʃən] - Hiến pháp
  • Legislator (n) [ˈlɛdʒɪsleɪtər] - Nhà lập pháp
  • Bill (n) [bɪl] - Dự luật
  • Session (n) [ˈsɛʃən] - Phiên họp
  • Amendment (n) [əˈmɛndmənt] - Sửa đổi

Xem thêm:

\=>1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

\=> 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG

5. Từ vựng tiếng Anh về Ngoại giao

  • Foreign policy (n) [ˈfɒrɪn ˈpɒlɪsi] - Chính sách đối ngoại
  • Diplomacy (n) [dɪˈpləməsi] - Ngoại giao
  • Treaty (n) [ˈtriːti] - Điều ước
  • Alliance (n) [əˈlaɪəns] - Khối liên minh, khối đồng minh
  • Ambassador (n) [ˈæmbəˌsædər] - Đại sứ
  • Embassy (n) [ˈɛmbəsi] - Đại sứ quán
  • Consulate (n) [ˈkɒnsələt] - Lãnh sự quán
  • Foreign policy (n) [ˈfɒrɪn ˈpɒlɪsi] - Chính sách đối ngoại
  • Negotiation (n) [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] - Đàm phán
  • Alliance (n) [əˈlaɪəns] - Liên minh
  • International relations (n) [ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz] - Quan hệ quốc tế
  • Protocol (n) [ˈproʊtəˌkɒl] - Lễ tân ngoại giao
  • Cultural exchange (n) [ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ] - Trao đổi văn hóa
  • Diplomatic immunity (n) [dɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnəti] - Quyền miễn trừ ngoại giao
  • Trade agreement (n) [treɪd əˈɡriːmənt] - Hiệp định thương mại
  • Conflict resolution (n) [ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən] - Giải quyết xung đột
  • International cooperation (n) [ˌɪntəˈnæʃənl ˌkoʊˌɒpəˈreɪʃən] - Hợp tác quốc tế
  • Bilateral relations (n) [ˌbaɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz] - Quan hệ song phương
  • Multilateral diplomacy (n) [ˌmʌltɪˈlætərəl dɪˈpləməsi] - Ngoại giao đa phương
  • Cultural attaché (n) [ˈkʌltʃərəl əˈtæʃeɪ] - Tuỳ viên văn hoá
  • Foreign aid (n) [ˈfɔrən eɪd] - Viện trợ nước ngoài
  • Diplomatic corps (n) [dɪˌpləˈmætɪk kɔr] - Thể chế ngoại giao
  • Neutrality (n) [nuːˈtrælɪti] - Trạng thái trung lập
  • Peacekeeping mission (n) [piːsˌkiːpɪŋ ˈmɪʃən] - Nhiệm vụ duy trì hòa bình

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

6. Từ vựng tiếng Anh về Quyền Công dân

  • Civil rights (n) [ˈsɪvəl raɪts] - Quyền công dân
  • Freedom of speech (n) [ˈfriːdəm əv spiːʧ] - Quyền tự do ngôn luận
  • Citizen (n) [ˈsɪtɪzn] - Công dân
  • Protest (n) [prəˈtɛst] - Biểu tình
  • Demonstration (n) [ˌdɛmənˈstreɪʃən] - Cuộc biểu tình
  • Activist (n) [ˈæktɪvɪst] - Nhà hoạt động
  • Civil disobedience (n) [ˈsɪvəl ˌdɪsəˈbiːdiəns] - Thách thức dân sự
  • Rights (n) [raɪts] - Quyền
  • Freedom (n) [ˈfriːdəm] - Tự do
  • Equality (n) [ɪˈkwɒləti] - Bình đẳng
  • Justice (n) [ˈʤʌstɪs] - Công lý
  • Civil rights (n) [ˈsɪvəl raɪts] - Quyền công dân
  • Voting rights (n) [ˈvoʊtɪŋ raɪts] - Quyền bầu cử
  • Human rights (n) [ˈhjuːmən raɪts] - Nhân quyền
  • Protest (n) [prəˈtɛst] - Biểu tình
  • Demonstration (n) [ˌdɛmənˈstreɪʃən] - Cuộc biểu tình
  • Civil liberties (n) [ˈsɪvəl ˈlɪbərtiz] - Tự do công dân

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

7. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Chính sách

  • Policy (n) [ˈpɒlɪsi] - Chính sách
  • Public policy (n) [ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi] - Chính sách công cộng
  • Foreign policy (n) [ˈfɔrɪn ˈpɒlɪsi] - Chính sách đối ngoại
  • Economic policy (n) [ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi] - Chính sách kinh tế
  • Social policy (n) [ˈsoʊʃəl ˈpɒlɪsi] - Chính sách xã hội
  • Healthcare policy (n) [ˈhɛlθkɛr ˈpɒlɪsi] - Chính sách chăm sóc sức khỏe
  • Environmental policy (n) [ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɒlɪsi] - Chính sách môi trường
  • Fiscal policy (n) [ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi] - Chính sách tài khóa
  • Monetary policy (n) [ˈmʌnəˌtɛri ˈpɒlɪsi] - Chính sách tiền tệ
  • Trade policy (n) [treɪd ˈpɒlɪsi] - Chính sách thương mại
  • Education policy (n) [ˌɛdjuːˈkeɪʃən ˈpɒlɪsi] - Chính sách giáo dục
  • Energy policy (n) [ˈɛnərdʒi ˈpɒlɪsi] - Chính sách năng lượng
  • Immigration policy (n) [ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈpɒlɪsi] - Chính sách nhập cư
  • Social welfare policy (n) [ˈsoʊʃəl ˈwɛlˌfeər ˈpɒlɪsi] - Chính sách phúc lợi xã hội
  • Housing policy (n) [ˈhaʊzɪŋ ˈpɒlɪsi] - Chính sách nhà ở
  • Security policy (n) [sɪˈkjʊrəti ˈpɒlɪsi] - Chính sách an ninh
  • Foreign trade policy (n) [ˈfɔrɪn treɪd ˈpɒlɪsi] - Chính sách thương mại đối ngoại
  • Policy making (n) [ˈpɒlɪsi ˌmeɪkɪŋ] - Tạo chính sách
  • Foreign aid (n) [ˈfɔrən eɪd] - Viện trợ nước ngoài
  • Budget (n) [ˈbʌdʒɪt] - Ngân sách
  • Trade agreement (n) [treɪd əˈɡriːmənt] - Hiệp định thương mại

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

8. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Tổ chức quốc tế

  • United Nations (UN) [juːˈnaɪtɪd ˈʌnɪnz] - Liên Hợp Quốc
  • World Bank (WB) [wɜrld bæŋk] - Ngân hàng Thế giới
  • European Union (EU) [ˌjʊrəˈpiən ˈjuːnɪən] - Liên minh châu Âu
  • International Monetary Fund (IMF) [ˌɪntəˈnæʃənl ˌmʌnɪˈtɛri fʌnd] - Quỹ Tiền tệ Quốc tế
  • World Health Organization (WHO) [wɜːrld hɛlθ ˌɔːrɡəˈneɪʃən] - Tổ chức Y tế Thế giới
  • North Atlantic Treaty Organization (NATO) [nɔrθ əˈtlæntɪk ˈtriːti ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
  • World Trade Organization (WTO) [wɜːrld treɪd ˌɔːrɡəˈneɪʃən] - Tổ chức Thương mại Thế giới
  • United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO) [juːˈnaɪtɪd ˌneɪʃənz ˌɛdjuˈkeɪʃənl, ˌsaɪənˈtɪfɪk ənd ˌkʌltʃərəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
  • International Red Cross and Red Crescent Movement [ˌɪntəˈnæʃənl rɛd krɔs ənd rɛd ˈkrɛsənt ˈmuːvmənt] - Phong trào Quốc tế Hồng Xanh và Mặt Trăng Đỏ
  • African Union (AU) [ˈæfrɪkən ˈjuːniən] - Liên minh châu Phi
  • United Nations Children's Fund (UNICEF) [juːˌnaɪtɪd ˌneɪʃənz ˈʧɪldrənz ˌfʌnd] - Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
  • World Food Programme (WFP) [wɜːrld fuːd ˈproʊɡræm] - Chương trình Lương thực Thế giới
  • International Criminal Court (ICC) [ˌɪntəˈnæʃənl ˈkrɪmɪnl kɔrt] - Tòa án Hình sự Quốc tế
  • United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) [juːˌnaɪtɪd ˌneɪʃənz haɪ kəˈmɪʃənər fɔr ˌrɛfjuːˈdʒiz] - Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn
  • International Labour Organization (ILO) [ˌɪntəˈnæʃənl ˈleɪbər ˌɔːrɡəˈneɪʃən] - Tổ chức Lao động Quốc tế
  • International Atomic Energy Agency (IAEA) [ˌɪntəˈnæʃənl əˈtɒmɪk ˈinərdʒi ˈeɪdʒənsi] - Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

XEM THÊM:

⇒ TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

⇒ 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CẦN BIẾT

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chính trị

1. Mẫu câu bàn luận về chủ đề chính trị

  • What are your thoughts on the current political situation? (Ý kiến của bạn về tình hình chính trị hiện tại là gì?)
  • I'm interested in politics. Do you follow the news? (Tôi quan tâm đến chính trị. Bạn có theo dõi tin tức không?)
  • Have you been keeping up with the latest political developments? (Bạn đã cập nhật với các diễn biến chính trị mới nhất chưa?)

2. Mẫu câu bày tỏ quan điểm chính trị

  • In my opinion, the government should prioritize healthcare. (Theo tôi, chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe.)
  • I believe that it's important for citizens to be informed about politics. (Tôi tin rằng việc công dân nắm bắt thông tin chính trị là quan trọng.)
  • I'm a strong advocate for environmental policies. (Tôi là người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách về môi trường.)

3. Mẫu câu thảo luận về Quan hệ quốc tế

  • How do you think recent political events will affect international relations? (Bạn nghĩ những sự kiện chính trị gần đây sẽ ảnh hưởng thế nào đến quan hệ quốc tế?)
  • The diplomatic talks between countries are crucial for maintaining peace. (Các cuộc đàm phán ngoại giao giữa các quốc gia rất quan trọng để duy trì hòa bình.)
  • Trade agreements play a significant role in global politics. (Các hiệp định thương mại đóng một vai trò quan trọng trong chính trị toàn cầu.)

4. Mẫu câu thảo luận về nhà lãnh đạo

  • What do you think of the current president's leadership? (Bạn nghĩ gì về sự lãnh đạo của chủ tịch nước hiện tại?)
  • The prime minister has proposed some interesting reforms. (Thủ tướng đã đề xuất một số cải cách thú vị.)
  • It's important for political leaders to listen to the concerns of the people. (Điều quan trọng là các nhà lãnh đạo phải lắng nghe ý kiến của nhân dân.)

5. Mẫu câu tranh luận về vấn đề chính trị

  • I disagree with the government's stance on taxation. (Tôi không đồng tình với quan điểm của chính phủ về thuế.)
  • Let's have a respectful debate about this political issue. (Hãy tham gia vào một cuộc tranh luận lịch sự về vấn đề chính trị này.)
  • It's important to consider different perspectives when discussing politics. (Khi thảo luận về chính trị, quan điểm đa dạng là điều quan trọng.)

6. Mẫu câu chia sẻ tin tức chính trị

  • Did you hear about the recent political scandal? (Bạn có biết về vụ bê bối chính trị gần đây không?)
  • I read an interesting article about foreign policy today. (Tôi đã đọc một bài báo thú vị về chính sách đối ngoại hôm nay.)
  • I get my political news from a variety of sources to stay well-informed. (Tôi lấy tin tức chính trị từ nhiều nguồn để luôn luôn được cập nhật thông tin.)

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

III. Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về chính trị

1. Hội thoại bàn luận về chủ đề chính trị

Tom: Hi Mary, have you been following the latest political developments in our country? (Tom: Chào Mary, bạn có theo dõi các diễn biến chính trị mới nhất trong nước không?)

Mary: Hi Tom, yes, I've been keeping up with the news. It's quite a dynamic political landscape lately. What's your take on the current situation? (Mary: Chào Tom, có, tôi đã cập nhật tin tức. Thời gian gần đây có một bản sắc chính trị rất động đậy. Ý kiến của bạn về tình hình hiện tại là gì?)

Tom: Well, I think the government's economic policies have been effective in boosting the economy. However, there's some debate about the environmental impact of these policies. (Tom: Vâng, tôi nghĩ rằng các chính sách kinh tế của chính phủ đã hiệu quả trong việc thúc đẩy nền kinh tế. Tuy nhiên, có một cuộc tranh luận về tác động môi trường của các chính sách này.)

Mary: I agree, Tom. The economic growth is impressive, but we can't ignore the environmental consequences. Have you decided which candidate you'll support in the upcoming election? (Mary: Tôi đồng tình với bạn, Tom. Sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, nhưng chúng ta không thể bỏ qua các hậu quả về môi trường. Bạn đã quyết định ủng hộ ứng cử viên nào trong cuộc bầu cử sắp tới chưa?)

Tom: Not yet. I'm still evaluating their positions on key issues like health care and education. How about you? (Tom: Chưa. Tôi vẫn đánh giá các quan điểm của họ về các vấn đề quan trọng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Còn bạn thì sao?)

Mary: I'm leaning towards the candidate who prioritizes social welfare policies. I believe in providing a safety net for vulnerable citizens. (Mary: Tôi đang nghiêng về ứng cử viên ủng hộ các chính sách phúc lợi xã hội. Tôi tin rằng việc tạo ra một mạng lưới an toàn cho người dân yếu thế là quan trọng.)

Tom: That's a valid perspective. It's important for political leaders to address a range of issues that affect our society. By the way, did you hear about the recent diplomatic talks with our neighboring countries? (Tom: Đó là một quan điểm có giá trị. Quan trọng là các nhà lãnh đạo chính trị phải đối mặt với nhiều vấn đề ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta. À, bạn có nghe về cuộc đàm phán ngoại giao gần đây với các nước láng giềng của chúng ta không?)

Mary: Yes, I did. It's crucial for our foreign policy to maintain good relations with our neighbors. Trade agreements play a significant role in international politics. (Mary: Có, tôi nghe. Đối với ngoại giao của chúng ta, duy trì quan hệ tốt với các nước láng giềng rất quan trọng. Các thỏa thuận thương mại đóng một vai trò quan trọng trong chính trị quốc tế.)

Tom: Absolutely, Mary. International relations are complex, and diplomacy is essential for peace and cooperation. Let's hope for positive outcomes from these talks. (Tom: Hoàn toàn đúng, Mary. Quan hệ quốc tế là phức tạp, và ngoại giao rất quan trọng để duy trì hòa bình và hợp tác. Chúng ta hy vọng có những kết quả tích cực từ cuộc đàm phán này.)

Mary: Agreed, Tom. It's always interesting to engage in political discussions and stay informed about the world around us. (Mary: Đồng tình, Tom ạ. Luôn thú vị tham gia vào cuộc thảo luận chính trị và luôn cập nhật thông tin về thế giới xung quanh chúng ta.)

Tom: I couldn't agree more, Mary. It's essential to be well-informed and to have respectful debates about political issues. (Tom: Tôi hoàn toàn đồng tình, Mary. Việc được thông tin đầy đủ và tham gia vào tranh luận lịch sự về các vấn đề chính trị rất quan trọng.)

Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024

2. Hội thoại bàn luận về tin tức chính trị

Alice: Have you seen the latest political news, Bob? (Alice: Bạn đã đọc tin tức chính trị mới nhất chưa, Bob?)

Bob: No, I haven't had the chance to catch up. What's going on? (Bob: Chưa, tôi chưa có cơ hội để theo dõi. Đang có gì xảy ra?)

Alice: Well, there's a major scandal involving government officials and allegations of corruption. (Alice: À, có một vụ bê bối lớn liên quan đến các quan chức chính phủ và cáo buộc về tham nhũng.)

Bob: That's concerning. Is there an investigation underway? (Bob: Điều đó đáng lo ngại. Liệu có cuộc điều tra đang diễn ra không?)

Alice: Yes, there is. The party is calling for a thorough investigation, and there have been protests in the capital. (Alice: Có. Đảng đang yêu cầu một cuộc điều tra cặn kẽ, và đã có cuộc biểu tình tại thủ đô.)

Bob: It's crucial to ensure transparency and accountability in such cases. (Bob: Quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong những trường hợp như vậy.)

Alice: Absolutely. The media has been closely covering the developments, and public opinion is divided on this issue. (Alice: Tất nhiên. Báo chí đã theo dõi sát sao các diễn biến, và ý kiến công chúng chia rẽ về vấn đề này.)

Bob: I'll make sure to read up on it and form my own opinion. (Bob: Tôi sẽ đảm bảo đọc kỹ về nó và hình thành quan điểm của riêng mình.)

Alice: That's a responsible approach, Bob. It's essential to stay informed and engage in discussions about important political matters. (Alice: Đó là một cách tiếp cận có trách nhiệm, Bob. Việc được thông tin và tham gia vào cuộc thảo luận về những vấn đề chính trị quan trọng là rất cần thiết.)

Bob: I couldn't agree more, Alice. Let's hope for a fair and just resolution to this situation. (Bob: Tôi hoàn toàn đồng tình, Alice. Hy vọng có một giải quyết công bằng và công tâm cho tình hình này.)

IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh về Chính trị

Langmaster - Từ vựng tiếng Anh cực hữu ích về CHÍNH TRỊ [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]

V. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về Chính trị

1. Bài tập

Bài tập 1: Cho các định nghĩa sau và hãy tìm từ vựng tiếng Anh tương ứng:

  1. A system of government where power is held by the people through elected representatives.
  2. The leader of a country.
  3. A formal agreement between two or more countries.
  4. The process of selecting a leader through a vote.
  5. The highest law of a country.

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ vựng về Chính trị phù hợp trong các danh sách dưới đây để hoàn thành các đoạn hội thoại:

  1. (Opposition, Policies, Diplomacy, Corruption, Elections, Government) Alice: Have you been following the recent _____________ news? Bob: Yes, it's quite interesting. The _____________ is facing allegations of _____________, and the _____________ party is demanding an investigation. Alice: It's crucial for the _____________ to address issues like corruption to maintain public trust. Bob: Absolutely. I wonder how this will impact the upcoming _____________.
  2. (Public Opinion, International Relations, Media, Protest, Accountability) Mary: Did you hear about the _____________ talks between our country and its neighbors? John: Yes, it's an essential aspect of maintaining good _____________. Mary: There have been _____________ in the capital regarding the government scandal. The _____________ is covering the events extensively. John: It's a challenging time, and people are calling for _____________ and transparency.
  3. (Political Landscape, Transparency, Civic Engagement, Investigation) Sarah: The _____________ seems to be divided on the government's handling of the situation. Mark: The current _____________ is complex, and people have different perspectives. Sarah: A thorough _____________ is needed to uncover the truth and restore faith in the system. Mark: It's a reminder of the importance of _____________ in political matters.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Democracy
  2. President
  3. Treaty
  4. Election
  5. Constitution

Bài tập 2:

  1. Opposition - Government - Corruption - Policies - Elections - Diplomacy
  2. International Relations - Protest - Media - Accountability - Public Opinion
  3. Political Landscape - Transparency - Investigation - Civic Engagement

TÌM HIỂU THÊM:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm

Kết luận

Bài viết trên hẳn đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về chính trị kèm theo những mẫu câu và đoạn hội thoại hay, có tính ứng dụng cao nhất. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho công việc và cuộc sống của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Chính trị là gì tiếng Anh?

Chính trị (Tiếng Anh: politics) là hoạt động trong lĩnh vực quan hệ giữa các giai cấp, cũng như các dân tộc và các quốc gia với vấn đề giành, giữ, tổ chức và sử dụng quyền lực Nhà nước; là sự tham gia của nhân dân vào công việc của Nhà nước và xã hội, là hoạt động chính trị thực tiễn của giai cấp, các đảng phái chính ...

Môn kinh tế chính trị trong tiếng Anh là gì?

Political Economy under the Faculty of Political Economy is one of the longest-trained majors of the Academy of Journalism and Communication.

Môn học chính trị tiếng Anh là gì?

Khoa học chính trị hay Chính trị học (tiếng Anh: political science hay politology ) là ngành khoa học xã hội liên quan đến các hệ thống quản trị và phân tích các hoạt động chính trị, tư tưởng chính trị, hiến pháp liên quan và hành vi chính trị.