Chính trị trong tiếng anh là gì năm 2024
Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Anh Quốc vậy. Show
26 từ/mẫu câu để học Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Chính trị là một chủ đề từ vựng tiếng Anh tương đối “khó nhằn" đối với nhiều người học. Hôm nay, cùng Langmaster nâng cấp vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh của bản thân với những từ vựng tiếng Anh về chính trị “xịn sò" cùng các mẫu câu, đoạn hội thoại có tính ứng dụng cao trong bài viết dưới đây nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào! I. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị1. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị chung
2. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Nhà lãnh đạo và Chính trị gia
3. Từ vựng tiếng Anh về các Bộ, cơ quan ngang bộ của Việt Nam
4. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Quốc hội và Luật pháp
Xem thêm: \=>1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM \=> 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG 5. Từ vựng tiếng Anh về Ngoại giao
6. Từ vựng tiếng Anh về Quyền Công dân
7. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Chính sách
8. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Tổ chức quốc tế
XEM THÊM: ⇒ TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT ⇒ 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CẦN BIẾT II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chính trị1. Mẫu câu bàn luận về chủ đề chính trị
2. Mẫu câu bày tỏ quan điểm chính trị
3. Mẫu câu thảo luận về Quan hệ quốc tế
4. Mẫu câu thảo luận về nhà lãnh đạo
5. Mẫu câu tranh luận về vấn đề chính trị
6. Mẫu câu chia sẻ tin tức chính trị
III. Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về chính trị1. Hội thoại bàn luận về chủ đề chính trịTom: Hi Mary, have you been following the latest political developments in our country? (Tom: Chào Mary, bạn có theo dõi các diễn biến chính trị mới nhất trong nước không?) Mary: Hi Tom, yes, I've been keeping up with the news. It's quite a dynamic political landscape lately. What's your take on the current situation? (Mary: Chào Tom, có, tôi đã cập nhật tin tức. Thời gian gần đây có một bản sắc chính trị rất động đậy. Ý kiến của bạn về tình hình hiện tại là gì?) Tom: Well, I think the government's economic policies have been effective in boosting the economy. However, there's some debate about the environmental impact of these policies. (Tom: Vâng, tôi nghĩ rằng các chính sách kinh tế của chính phủ đã hiệu quả trong việc thúc đẩy nền kinh tế. Tuy nhiên, có một cuộc tranh luận về tác động môi trường của các chính sách này.) Mary: I agree, Tom. The economic growth is impressive, but we can't ignore the environmental consequences. Have you decided which candidate you'll support in the upcoming election? (Mary: Tôi đồng tình với bạn, Tom. Sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, nhưng chúng ta không thể bỏ qua các hậu quả về môi trường. Bạn đã quyết định ủng hộ ứng cử viên nào trong cuộc bầu cử sắp tới chưa?) Tom: Not yet. I'm still evaluating their positions on key issues like health care and education. How about you? (Tom: Chưa. Tôi vẫn đánh giá các quan điểm của họ về các vấn đề quan trọng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Còn bạn thì sao?) Mary: I'm leaning towards the candidate who prioritizes social welfare policies. I believe in providing a safety net for vulnerable citizens. (Mary: Tôi đang nghiêng về ứng cử viên ủng hộ các chính sách phúc lợi xã hội. Tôi tin rằng việc tạo ra một mạng lưới an toàn cho người dân yếu thế là quan trọng.) Tom: That's a valid perspective. It's important for political leaders to address a range of issues that affect our society. By the way, did you hear about the recent diplomatic talks with our neighboring countries? (Tom: Đó là một quan điểm có giá trị. Quan trọng là các nhà lãnh đạo chính trị phải đối mặt với nhiều vấn đề ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta. À, bạn có nghe về cuộc đàm phán ngoại giao gần đây với các nước láng giềng của chúng ta không?) Mary: Yes, I did. It's crucial for our foreign policy to maintain good relations with our neighbors. Trade agreements play a significant role in international politics. (Mary: Có, tôi nghe. Đối với ngoại giao của chúng ta, duy trì quan hệ tốt với các nước láng giềng rất quan trọng. Các thỏa thuận thương mại đóng một vai trò quan trọng trong chính trị quốc tế.) Tom: Absolutely, Mary. International relations are complex, and diplomacy is essential for peace and cooperation. Let's hope for positive outcomes from these talks. (Tom: Hoàn toàn đúng, Mary. Quan hệ quốc tế là phức tạp, và ngoại giao rất quan trọng để duy trì hòa bình và hợp tác. Chúng ta hy vọng có những kết quả tích cực từ cuộc đàm phán này.) Mary: Agreed, Tom. It's always interesting to engage in political discussions and stay informed about the world around us. (Mary: Đồng tình, Tom ạ. Luôn thú vị tham gia vào cuộc thảo luận chính trị và luôn cập nhật thông tin về thế giới xung quanh chúng ta.) Tom: I couldn't agree more, Mary. It's essential to be well-informed and to have respectful debates about political issues. (Tom: Tôi hoàn toàn đồng tình, Mary. Việc được thông tin đầy đủ và tham gia vào tranh luận lịch sự về các vấn đề chính trị rất quan trọng.) 2. Hội thoại bàn luận về tin tức chính trịAlice: Have you seen the latest political news, Bob? (Alice: Bạn đã đọc tin tức chính trị mới nhất chưa, Bob?) Bob: No, I haven't had the chance to catch up. What's going on? (Bob: Chưa, tôi chưa có cơ hội để theo dõi. Đang có gì xảy ra?) Alice: Well, there's a major scandal involving government officials and allegations of corruption. (Alice: À, có một vụ bê bối lớn liên quan đến các quan chức chính phủ và cáo buộc về tham nhũng.) Bob: That's concerning. Is there an investigation underway? (Bob: Điều đó đáng lo ngại. Liệu có cuộc điều tra đang diễn ra không?) Alice: Yes, there is. The party is calling for a thorough investigation, and there have been protests in the capital. (Alice: Có. Đảng đang yêu cầu một cuộc điều tra cặn kẽ, và đã có cuộc biểu tình tại thủ đô.) Bob: It's crucial to ensure transparency and accountability in such cases. (Bob: Quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong những trường hợp như vậy.) Alice: Absolutely. The media has been closely covering the developments, and public opinion is divided on this issue. (Alice: Tất nhiên. Báo chí đã theo dõi sát sao các diễn biến, và ý kiến công chúng chia rẽ về vấn đề này.) Bob: I'll make sure to read up on it and form my own opinion. (Bob: Tôi sẽ đảm bảo đọc kỹ về nó và hình thành quan điểm của riêng mình.) Alice: That's a responsible approach, Bob. It's essential to stay informed and engage in discussions about important political matters. (Alice: Đó là một cách tiếp cận có trách nhiệm, Bob. Việc được thông tin và tham gia vào cuộc thảo luận về những vấn đề chính trị quan trọng là rất cần thiết.) Bob: I couldn't agree more, Alice. Let's hope for a fair and just resolution to this situation. (Bob: Tôi hoàn toàn đồng tình, Alice. Hy vọng có một giải quyết công bằng và công tâm cho tình hình này.) IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh về Chính trịLangmaster - Từ vựng tiếng Anh cực hữu ích về CHÍNH TRỊ [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc] V. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về Chính trị1. Bài tậpBài tập 1: Cho các định nghĩa sau và hãy tìm từ vựng tiếng Anh tương ứng:
Bài 2: Điền vào chỗ trống từ vựng về Chính trị phù hợp trong các danh sách dưới đây để hoàn thành các đoạn hội thoại:
2. Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
TÌM HIỂU THÊM:
Kết luậnBài viết trên hẳn đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về chính trị kèm theo những mẫu câu và đoạn hội thoại hay, có tính ứng dụng cao nhất. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho công việc và cuộc sống của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả! Chính trị là gì tiếng Anh?Chính trị (Tiếng Anh: politics) là hoạt động trong lĩnh vực quan hệ giữa các giai cấp, cũng như các dân tộc và các quốc gia với vấn đề giành, giữ, tổ chức và sử dụng quyền lực Nhà nước; là sự tham gia của nhân dân vào công việc của Nhà nước và xã hội, là hoạt động chính trị thực tiễn của giai cấp, các đảng phái chính ... Môn kinh tế chính trị trong tiếng Anh là gì?Political Economy under the Faculty of Political Economy is one of the longest-trained majors of the Academy of Journalism and Communication. Môn học chính trị tiếng Anh là gì?Khoa học chính trị hay Chính trị học (tiếng Anh: political science hay politology ) là ngành khoa học xã hội liên quan đến các hệ thống quản trị và phân tích các hoạt động chính trị, tư tưởng chính trị, hiến pháp liên quan và hành vi chính trị. |