Chi tiết gối nối tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
Gối đỡ hay còn được gọi là ổ đỡ, tương tự như ổ lăn, gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay trong các thiết bị. 1. Các gối đỡ đầu vào xe tải này là các tính năng tiên tiến và được nâng cấp. These truck input shaft bearings are advanced and upgraded features. 2. Những lần hỏng hóc thường xuyên của động cơ, gối đỡ ở tốc độ cao làm cản trở công việc ở nhà máy chạy thử. Frequent failures of motors, shaft bearings at high speeds delayed work on the pilot plant. Gối đỡ (shaft bearing) hay còn được gọi là ổ đỡ (bearings), tương tự như ổ lăn (rolling bearings), gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay (rotating parts ) trong các thiết bị (equipment). Ngành công nghiệp thời trang đang phát triển nhanh chóng và là phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Việc học tiếng Anh chuyên ngành thời trang cũng trở thành yếu tố tiên quyết nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực này. Cùng VUS điểm qua danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về thời trang trong bài viết sau nhé! Khái quát về chuyên ngành thời trangCông nghiệp thời trang, hay ngành công nghiệp thời trang, liên quan đến việc thiết kế, sản xuất và phân phối các sản phẩm như trang phục và phụ kiện. Theo thời gian, thời trang và làm đẹp ngày càng trở nên đa dạng, thường được định hình bởi sự sáng tạo và tầm ảnh hưởng của các nhà thiết kế và các cá nhân có ảnh hưởng trong lĩnh vực này. Ngành công nghiệp thời trang bao gồm các lĩnh vực sau:
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trangTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành về quần áoSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Anorak/ˈænəræk/Áo khoác có mũ2 Bathrobe/ˈbɑːθrəʊbb/Áo choàng tắm3 Belt/bɛlt/Thắt lưng4 Blazer/ˈbleɪzə/Áo khoác nam dạng vest5 Blouse/blaʊz/Áo sơ mi nữ6 Bow tie/baʊ taɪ/Nơ thắt cổ áo nam7 Boxer shorts/ˈbɒksə ʃɔːts/Quần đùi8 Bra/brɑ/Áo lót nữ9 Cardigan/ˈkɑːdɪgən/Áo len cài đằng trước10 Dinner jacket/ˈdɪnə ˈʤækɪt/Com lê đi dự tiệc11 Dress/drɛs/Váy liền12 Dressing gown/ˈdrɛsɪŋ gaʊn/Áo choàng tắm13 Gloves/glʌvz/Găng tay14 Jacket/ˈʤækɪt/Áo khoác ngắn15 Jeans/ʤiːnz/Quần bò16 Jumper/ˈʤʌmpə/Áo len17 Knickers/ˈnɪkəz/Quần lót nữ18 Leather jacket/ˈlɛðə ˈʤækɪt/Áo khoác da19 Mini skirt/ˈmɪnɪskɜːt:/Váy ngắn20 Nightie/ˈnaɪti/Váy ngủ21 Overalls/ˈəʊvərɔːlz/Quần yếm22 Overcoat/ˈəʊvəkəʊt/Áo măng tô23 Pants/pænts/Quần Âu24 Pullover/ˈpʊlˌəʊvə/Áo len chui đầu25 Pyjamas/pəˈʤɑːməz/Bộ đồ ngủ26 Raincoat/ˈreɪnkəʊt/Áo mưa27 Scarf/skɑːf:/Khăn28 Shirt/ʃɜːt/Áo sơ mi29 Shorts/ʃɔːts/Quần soóc30 Skirt/skɜːt/Chân váy31 Socks/sɒks/Tất32 Stockings/ˈstɒkɪŋz/Tất dài33 Suit/sjuːt/Bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ34 Sweater/ˈswɛtə/Áo len35 Swimming costume/ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/Quần áo bơi36 T-shirt/ˈtiːʃɜːt/Áo phông37 Thong/θɒŋ/Quần lót dây38 Tie/taɪ/Cà vạt39 Tights/taɪts/Quần tất40 Top/tɒp/Áo41 Trousers (a pair of trousers)/ˈtraʊzəz/Quần dài Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang – Các loại mũSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Balaclava/ˌbæləˈklɑːvə/Mũ trùm đầu và cổ2 Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/Nón lưỡi trai3 Beret/ˈbɛreɪ/Mũ nồi4 Boater/ˈbəʊtə/Mũ chèo thuyền5 Bowler/ˈbəʊlə/Mũ quả dưa6 Bucket hat/ˈbʌkɪt hæt/Mũ tai bèo7 Cowboy hat/ˈkaʊbɔɪ hæt/Mũ cao bồi8 Deerstalker hat/ˈdɪəˌstɔːkə/Mũ thợ săn9 Flat cap/flæt ˈkæp/Mũ lưỡi trai10 Hard hat/hɑːd hæt/Mũ bảo hộ11 Hat/hæt/Mũ12 Helmet/ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hiểm13 Mortar board/ˈmɔːtə bɔːd/Mũ tốt nghiệp14 Stingy brim/ˈstɪnʤi ˈbrɪm/Vành mũ15 Top hat/tɒp hæt/Mũ chóp cao16 Earmuffs/’iəmʌfs/Mũ len che cho tai khỏi rét Các loại giày dép trong tiếng AnhSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Ankle strap/ˈæŋkl stræp/Giày cao gót quai mảnh vắt ngang2 Ballerina flat/ˌbæləˈriːnə flæt/Giày đế bằng kiểu múa ba lê3 Bondage boot/ˈbɒndɪʤ buːt/Bốt cao gót cao cổ4 Boots/buːts/Bốt5 Chelsea boot/ˈʧɛlsi buːt/Bốt cổ thấp đến mắt cá chân6 Chunky heel/ˈʧʌŋki hiːl/Giày, dép đế thô7 Clog/klɒg/Guốc8 Insole/ˈɪnsəʊ/Đế trong9 Knee high boot/niː haɪ buːt/Bốt cao gót10 Lining/ˈlaɪnɪŋ/Lớp lót bên trong giày11 Loafer/ˈləʊfə/Giày lười12 Mary jane/ˈmeəri ʤeɪn/Giày bít mũi có quai bắt ngang13 Open toe/ˈəʊpən təʊ/Giày cao gót hở mũi14 Peep toe/piːp təʊ/Giày hở mũi15 Sandals/ˈsændlz/Dép xăng-đan16 Slip on/slɪp ɒn/Giày lười thể thao17 Slippers/ˈslɪpəz/Dép đi trong nhà18 Sneaker/ˈsniːkə/Giày thể thao19 Stilettos/stɪˈlɛtəʊz/Giày gót nhọn20 Thigh high boot/θaɪ haɪ buːt/Bốt cao quá gối21 Timberland boot/ˈtɪmbəlænd buːt/Bốt da cao cổ buộc dây22 Trainers/ˈtreɪnəz/Giày thể thao23 Ugg boot/ʌg buːt/Bốt lông cừu24 Wedge/wɛʤ/Dép đế xuồng25 Wedge boot/wɛʤ buːt/Giày đế xuồng26 Wellington boot/ˈwɛlɪŋtən buːt/Bốt không thấm nước, ủng27 Wellingtons/ˈwɛlɪŋtənz/Ủng cao su28 Shoes/ʃu:/Giày Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiệnSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa91 Bracelet/’breislit/Vòng tay92 Comb/koum/Lược thẳng93 Earrings/ˈɪərɪŋ/Khuyên tai94 Engagement ring/in’geidʤmənt riɳ/Nhẫn đính hôn95 Glasses/ˈɡlɑːsɪz/Kính96 Gloves/glʌv/Găng tay97 Hair tie/heə tai/Dây buộc tóc98 Hairbrush/’heəbrʌʃ/Lược chùm99 Handbag/’hændbæg/Túi100 Handkerchief/’hæɳkətʃif/Khăn tay101 Lipstick/’lipstik/Son môi102 Mirror/’mirə/Gương103 Mittens/’mitn/Găng tay hở ngón104 Necklace/’neklis/Vòng cổ105 Piercing/’piəsiɳ/Khuyên106 Purse/pə:s/Ví107 Socks/sɔk/Tất (vớ)108 Sunglasses/ˈsʌnɡlɑːsɪz/Kính râm109 Tie/tai/Cà vạt110 Umbrella/ʌm’brelə/Ô/dù111 Walking stick/’wɔ:kiɳ stick/Gậy đi bộ112 Wallet/’wɔlit/Ví nam113 Watch/wɔtʃ/Đồng hồ114 Wedding ring/’wedi riɳ/Nhẫn cưới Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhấtTừ vựng tiếng Anh về may mặcSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Armhole panel/ˈɑːmhəʊl ˈpænl/Nẹp vòng nách2 Armhole depth/ˈɑːmhəʊl dɛpθ/Hạ nách3 Armhole seam/ˈɑːmhəʊl siːm/Đường ráp vòng nách4 Around double-piped pocket/əˈraʊnd ˈdʌbl-paɪpt ˈpɒkɪt/Quanh túi viền đôi5 Assort color/əˈsɔːt ˈkʌlə/Phối màu6 At waist height/æt weɪst haɪt/Ở độ cao của eo7 Automatic pocket welt sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may túi tự động8 Automatic serge/ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/Máy vừa may vừa xén tự động9 Automatic sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tự động10 Back body/bæk ˈbɒdi/Thân sau11 Back collar height/bæk ˈkɒlə haɪt/Độ cao cổ sau12 Back neck insert/bæk nɛk ˈɪnsət/Nẹp cổ sau13 Backside collar/ˌbækˈsaɪd ˈkɒlə/Vòng cổ thân sau14 Belt loops above dart/bɛlt luːps əˈbʌv dɑːt/Dây khuy qua ly15 Bind-stitching machine/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/Máy vắt lai quần16 Binder machine/ˈbaɪndə məˈʃiːn/Máy viền17 Bottom hole placket/ˈbɒtəm həʊl ˈplækɪt/Nẹp khuy18 Bound seam/baʊnd siːm/Đường viền19 Button distance/ˈbʌtn ˈdɪstəns/Khoảng cách nút20 Color matching/ˈkʌlə ˈmæʧɪŋ/Đồng màu21 Color shading complete set/ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ kəmˈpliːt sɛt/Phối bộ khác nhau22 Color shading/ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ/Khác màu23 Cut against nap direction/kʌt əˈgɛnst næp dɪˈrɛkʃən/Cắt ngược chiều tuyết24 Cut with nap direction/kʌt wɪð næp dɪˈrɛkʃən/Cắt cùng chiều tuyết25 Decorative tape/ˈdɛkərətɪv teɪp/Dây thêu trang trí26 Double chains stitched/ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧt/Mũi đôi Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trangSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Chic/ʃi:k/Sang trọng2 Classic/’klæsik/Cổ điển3 Dramatic/drə’mætik/Ấn tượng4 Exotic/eg’zɔtik/Cầu kỳ5 Flamboyant/flæm’bɔiənt/Rực rỡ6 Gamine/’ɡæmɪn/Trẻ thơ, tinh nghịch7 Glamorous/’glæmərəs/Quyến rũ8 Natural/’nætʃrəl/Tự nhiên, thoải mái9 Preppy/prepi/Nữ sinh10 Punk/pʌɳk/Nổi loạn11 Romantic/rə’mæntik/Lãng mạn12 Sexy/’seksi/Gợi cảm13 Sophisticated/sə’fistikeitid/Tinh tế14 Sporty/’spɔ:ti/Khỏe khoắn, thể thao15 Traditional/trə’diʃənl/Truyền thống16 Trendy/’trɛndi/Thời thượng Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhấtCác mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trangTiếp đón khi khách vào cửa tiệm
Khi khách muốn thử quần áo
Mẫu câu dành cho khách hàng
Học tốt tiếng Anh chuyên ngành thời trang với khóa học iTalkKhóa học iTalk – Giao tiếp tiếng Anh cho người bận rộn tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS được thiết kế với giáo trình tích hợp 365+ chủ đề giao tiếp phổ biến từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và tự tin trong các tình huống giao tiếp. Phương pháp học tiếng Anh tiếp cận cho người lớn bận rộnKhóa học iTalk tập trung vào 4 giá trị cốt lõi, đáp ứng và giải quyết những khó khăn mà người đi làm thường gặp phải.
Đa dạng với hơn 365 chủ đề thực tếKhóa học iTalk tích hợp hơn 365 chủ đề giao tiếp thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh, chia thành từng bộ 60 chủ đề cho từng trình độ:
VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam
Qua bài viết trên, VUS đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang phổ biến, hy vọng giúp ích bạn trong quá trình học và làm việc trong tương lai. Chúc các bạn học tập thật tốt! |