Cây máy tính tiếng Trung là gì

206 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG VỀ MÁY TÍNH VÀ INTERNET

1. Máy tính điện tử: 电子计算机  Diànzǐ jìsuànjī

2. Máy tính tương tự: 模拟计算机  mónǐ jìsuànjī

3. Máy tính số: 数字计算机  shùzì jìsuànjī

4. Máy tính quang học: 光学计算机  guāngxué jìsuànjī

5. Máy tính đục lỗ: 穿孔计算机  chuānkǒng jìsuànjī

6. Thiết bị đầu cuối: 终端计算机  zhōngduān jìsuànjī

7. Máy tính phóng sinh: 仿生计算机  fǎngshēng jìsuànjī

8. Máy tính cỡ lớn: 巨型计算机  jùxíng jìsuànjī

9. Siêu máy tính: 超级计算机  chāojí jìsuànjī

10. Máy tính cỡ trung: 中型计算机  zhōngxíng jìsuànjī

11. Máy vi tính: 微型计算机  wéixíng jìsuànjī

12. Bộ vi xử lý: 微处理机  wéi chǔlǐ jī

13. Máy tính cá nhân: 家用计算机  jiāyòng jìsuànjī

14. Máy tính xách tay: 笔记本电脑[移动pc]  bǐjìběn diànnǎo [yídòng pc]

15. Máy server, máy chủ: 服务器  fúwùqì

16. Máy trợ giúp kỹ thuật số, máy pda: 个人数字助理  gèrén shùzì zhùlǐ

17. Máy palm-top, hand-held: 掌上电脑  zhǎngshàng diànnǎo

18. Ngôn ngữ máy tính: 计算机语言  jìsuànjī yǔyán

19. Ngôn ngữ fortran: 公式翻译程序语言  gōngshì fānyì chéngxù yǔyán

20. Ngôn ngữ nhân tạo: 人工语言  réngōng yǔyán

21. Ngôn ngữ thông minh nhân tạo: 人工智能语言  réngōng zhìnéng yǔyán

22. Ngôn ngữ toán học, ngôn ngữ algol: 算法语言  suànfǎ yǔyán

23. Thiết bị xử lý số liệu bằng điện tử: 电子数据处理机  diànzǐ shùjù chǔlǐ jī

24. Máy đục lỗ chữ cái: 字母穿孔机  zìmǔ chuānkǒng jī

25. Máy bấm thẻ: 打卡机  dǎkǎ jī

26. Trí thức máy tính: 计算机知识  jìsuànjī zhīshì

27. Khoa học máy tính: 计算机科学  jìsuànjī kēxué

28. Người làm công tác máy tính: 计算机工作者  jìsuànjī gōngzuò zhě

29. Chuyên gia máy tính: 计算机专家  jìsuànjī zhuānjiā

30. Người say mê [sử dụng] máy tính: 计算机迷  jìsuànjī mí

31. Chương trình: 程序  chéngxù

32. Chương trình chính, thường trình chính: 主程序  zhǔ chéngxù

33. Chương trình con,thường trình con: 子程序  zǐ chéngxù

34. Vi trình: 微程序  wéi chéngxù

35. Lập trình: 程序设计  chéngxù shèjì

37. Số liệu, dữ liệu: 数据  shùjù

38. Bảng dữ liệu: 数据表  shùjù biǎo

39. Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu: 数据库  shùjùkù

40. Tập dữ liệu: 数据集  shùjù jí

41. An toàn dữ liệu: 数据安全  shùjù ānquán

42. Xử lý dữ liệu: 数据处理  shùjù chǔlǐ

43. Ghi chép số liệu: 数据登录  shùjù dēnglù

44. Máy ghi chép số liệu: 数据记录器  shùjù jìlù qì

45. Thông tin, thông điệp: 信息  xìnxī

46. Mã hóa thông tin: 信息编码  xìnxī biānmǎ

47. Biến đổi thông tin: 信息变换  xìnxī biànhuàn

48. Xử lý thông tin: 信息处理  xìnxī chǔlǐ

49. Truyền tin: 信息传送  xìnxī chuánsòng

50. Lưu giữ thông tin: 信息存储  xìnxī cúnchú

51. Phản hồi thông tin: 信息反馈  xìnxī fǎnkuì

52. Thu lượm thông tin: 信息检索  xìnxī jiǎnsuǒ

53. Trao đổi thông tin: 信息交换  xìnxī jiāohuàn

54. Lượng thông tin: 信息量  xìnxī liàng

55. Hệ thống thông tin: 信息系统  xìnxī xìtǒng

56. Ô, khối, ô nhớ: 单元  dānyuán

60. Vi lệnh: 微指令  wéi zhǐlìng

61. Công năng, chức năng, hàm: 功能  gōngnéng

62. Phím chức năng: 功能键  gōngnéng jiàn

63. Thiết bị đầu cuối: 终端  zhōngduān

64. Đĩa mềm: 软磁盘  ruǎncípán

65. Đĩa cứng: 硬磁盘  yìngcípán

66. Thiết bị điều khiển, mạch điều khiển: 控制器  kòngzhì qì

67. Bàn chỉ huy [điều khiển], bàn giao tiếp người máy: 控制台  kòngzhì tái

68. Chương trình mồi khởi động, chương trình mồi ban đầu: 引导装入程序  yǐndǎo zhuāng rù chéngxù

69. Lượng bộ nhớ: 存储量  cúnchú liàng

70. Thiết bị lưu trữ: 存储设备  cúnchú shèbèi

71. Bộ nhớ, bộ tích lũy, thanh tổng: 存储器  cúnchúqì

72. Thiết bị tính [số]: 计数器  jìshùqì

73. Thiết bị đo thời gian: 计时器  jìshí qì

74. Bộ xử lý trung ương, bộ xử lý trung tâm: 中央处理器  zhōngyāng chǔlǐ qì

75. Thanh ghi: 寄存器  jìcúnqì

76. Dung lượng thanh ghi: 寄存器容量  jìcúnqì róngliàng

77. Thao tác máy tính: 计算机操作  jìsuànjī cāozuò

78. Hệ điều hành: 操作系统  cāozuò xìtǒng

79. Hệ điều hành windows: 视窗操作系统  shìchuāng cāozuò xìtǒng

80. Giao diện người dùng: 用户界面  yònghù jièmiàn

81. Nút lệnh, nút bấm: 按钮  ànniǔ

82. Giấy dán tường: 墙纸  qiángzhǐ

83. Desktop, bàn làm việc: 桌面  zhuōmiàn

87. Chương trình nhập liệu: 输入程序  shūrù chéngxù

88. Thâu thập thông tin: 输入信息  shūrù xìnxī

90. Chương trình ra, chương trình kết xuất: 输出程序  shūchū chéngxù

91. Phần mềm: 软件  ruǎnjiàn

92. Chương trình phần mềm: 软件程序  ruǎnjiàn chéngxù

93. Thiết kế phần mềm: 软件设计  ruǎnjiàn shèjì

94. Phần cứng: 硬件  yìngjiàn

95. Thiế kế phần cứng: 硬件设计  yìngjiàn shèjì

96. Con chuột: 鼠标  shǔbiāo

97. Phím mềm: 软键  ruǎn jiàn

99. Bàn phím mềm: 软键盘  ruǎn jiànpán

100. Cáp điện máy tính: 计算机电缆  jìsuànjī diànlǎn

101. Đầu cắm của máy tính: 计算机插头  jìsuànjī chātóu

102. Ổ cắm của máy tính: 计算机插口  jìsuànjī chākǒu

103. Mã, mật mã: 代码  dàimǎ

104. Mã big 5, đại ngũ mã: 大五码  dà wǔ mǎ

105. Vi mã: 微代码  wéi dàimǎ

106. Mã quốc gia: 国家代码  guójiā dàimǎ

107. Mã quốc tế: 国际号码  guójì hàomǎ 

108. Thay đổi, chuyển hoán, đổi mã, chuyển mã: 代码转换  dàimǎ zhuǎnhuàn

109. Toán tử and: “与”  “yǔ”

110. Toán tử not: “非”  “fēi”

111. Toán tử nand: “与非”  “yǔ fēi”

112. Toán tử or: “或”  “huò”

113. Trình bày [maket], bố trí, xếp đặt: 版面编排  bǎnmiàn biānpái

114. Ký hiệu bách phân: 百进位符号  bǎi jìnwèi fúhào

115. Tỷ lệ phần trăm,: 百分比  bǎifēnbǐ

116. Ký hiệu tỉ lệ phần trăm: 百分比符号  bǎifēnbǐ fúhào

117. [động tác] gõ phím, nhấn phím: 按键  ànjiàn

118. Thao tác theo từng bước: 按步操作  àn bù cāozuò

119. Thiết lập, cài đặt, lập biểu: 安排  ānpái

121. Máy in laser: 激瓠  jī hù

122. Máy in laser: 激光打印机  jīguāng dǎyìnjī

123. Máy in phun: 彩喷  cǎi pēn

124. Máy in phun: 针打(喷墨打印机]  zhēn dǎ [pēng mò dǎyìnjī]

125. Xử lý từ, xử lý văn bản: 文字信息处理  wénzì xìnxī chǔlǐ

126. Chương trình xử lý văn bản: 文字信息处理机  wénzì xìnxī chǔlǐ jī

127. Thiết bị ngoại vi: 外围设备  wàiwéi shèbèi

128. Nguồn điện: 电源  diànyuán

129. Hệ thống nguồn điện: 电源系统  diànyuán xìtǒng

130. Bộ lưu điện, ups: 不间断电源  bù jiànduàn diànyuán

132. Chương trình giám sát: 监督程序  jiāndū chéngxù

133. Máy [thiết bị] giám sát: 监测器  jiāncè qì

134. Màn hình: 显示器  xiǎnshìqì

135. Máy chính, máy tính lớn: 主机  zhǔjī

136. Máy chủ, máy tính lớn: 主机计算机  zhǔjī jìsuànjī

138. Ổ đĩa cd: 光驱  guāngqū

139. Đĩa quang: 光盘  guāngpán

140. Ổ đĩa mềm: 软驱  ruǎnqū

141. Ổ đĩa mềm: 软磁盘驱动器  ruǎncípán qūdòngqì

143. Ổ đĩa cứng: 硬磁盘驱动器  yìngcípán qūdòngqì

144. Đĩa cứng: 硬盘  yìngpán

145. Thẻ nhớ, flash memory: 闪盘  shǎn pán

146. Cd-rom: 只读光盘  zhǐ dú guāngpán

147. Dvd-rom: 高密度只读光盘  gāo mìdù zhǐ dú guāngpán

148. Đĩa cd-r: 可录光盘  kě lù guāngpán

149. Đĩa cd-rw: 可重写光盘  kě chóng xiě guāngpán

150. Đĩa cd, đĩa nhạc: 音频压缩光盘  yīnpín yāsuō guāngpán

151. Đĩa vcd, đĩa hình: 视频压缩光盘  shìpín yāsuō guāngpán

152. Đĩa dvd: 数字式激光视频光盘  shùzì shì jīguāng shìpín guāngpán

153. Băng cassette: 磁带  cídài

155. Phần sụn, vi chương trình,chương trình cơ sở: 固件  gùjiàn

156. Phần mềm basic: 初学者通用符号指令码  chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐ lìng mǎ

157. Nhãn, mác: 标号  biāohào

159. Mô phỏng người: 人的模拟  rén de mónǐ

160. Độ thông minh của người: 人的智能  rén de zhìnéng

161. Thao tác nhân tạo: 人工操作  réngōng cāozuò

162. Trí tuệ nhân tạo: 人工智能  réngōng zhìnéng

163. Hệ thống người máy: 人机系统  rén jī xìtǒng

165. Mật mã địa chỉ: 地址代码  dìzhǐ dàimǎ

166. Card, thẻ: 卡片  kǎpiàn

167. Chương trình card: 卡片程序  kǎpiàn chéngxù

168. Mật mã card: 卡片代码  kǎpiàn dàimǎ

169. Phân loại card: 卡片分类  kǎpiàn fēn lèi

170. Mục lục card: 卡片目隶  kǎpiàn mù lì

172. Chương trình hợp ngữ: 汇编程序  huìbiān chéngxù

173. Hợp ngữ: 汇编语言  huìbiān yǔyán

174. Xử lý theo lô: 成批处理  chéng pī chǔlǐ

175. Mạng máy tính: 计算机网络  jìsuànjī wǎngluò

176. Mạng đô thị, man: 城域网  chéng yù wǎng

177. Mạng diện rộng, wan: 广域网  guǎngyùwǎng

178. Mạng cục bộ, mạng lan: 局域网  júyùwǎng

179. Mạng internet: 因特网  yīntèwǎng

180. Siêu liên kết, hyperlink: 超链接  chāo liànjiē

181. Băng thông [bandwidth]: 带宽  dàikuān

182. Thư điện tử, email: 电子函件  diànzǐ hánjiàn

183. Thư điện tử, email: 电子邮件  diànzǐ yóujiàn

184. Chữ ký điện tử: 电子签名  diànzǐ qiānmíng

185. Thương mại điện tử: 电子商务  diànzǐ shāngwù

186. Sách điện tử: 电子图书  diànzǐ túshū

187. Trò chơi điện tử: 电子游戏  diànzǐ yóuxì

188. Đa phương tiện: 多媒体  duōméitǐ

189. Bức tường lửa: 防火墙  fánghuǒqiáng

190. Tin tặc, hacker: 黑客  hēikè

191. Virus máy tính: 计算机病毒  jìsuànjī bìngdú

192. Phòng tán gẫu trên mạng: 聊天室  liáotiān shì

193. Trình duyệt [browser]: 浏览器  liúlǎn qì

194. Lên mạng: 上网  shàngwǎng

195. Tải lên [trên mạng] [upload]: 上载  shàngzài

196. Www, world wide web: 万维网  wànwéiwǎng

197. Card mạng: 网卡  wǎngkǎ

198. An toàn trên mạng: 网络安全  wǎngluò ānquán

199. Điện thoại internet: 网络电话  wǎngluò diànhuà

200. Hội nghị qua mạng: 网络会议  wǎngluò huìyì

201. Trang web: 网页  wǎngyè

202. Website: 网站  wǎngzhàn

203. Địa chỉ mạng: 网址  wǎngzhǐ

204. Tải xuống [download]: 下载  xiàzài

206. Trang chủ: 王贞  Wáng zhēn

Video liên quan

Chủ Đề