Brush có nghĩa là gì
brush có nghĩa làJamaica Gangster biểu cảm có nghĩa là giết người ai đó Show Ví dụMek Mi Go Brush Dat Bwoy DEHbrush có nghĩa làmột tiếng lóng được sử dụng trong nơi của nhịp. Ví dụMek Mi Go Brush Dat Bwoy DEHbrush có nghĩa làmột tiếng lóng được sử dụng trong nơi của nhịp. Anh chàng đó đang cảm thấy bay với chính mình, nhưng dừng lại khi anh ta chải bởi lớp Mate của mình. 1. [danh từ] một công cụ được chạy trên các bề mặt để làm sạch hoặc tạo kiểu theo một cách nào đó. Xem Bàn chải tóc, bàn chải đánh răng, vv làm bằng lông hoặc răng nhỏ cạo bụi bẩn, cào bề mặt và loại bỏ những thứ lỏng lẻo. 2. [động từ] để chạy một bàn chải thích hợp trên bề mặt nó được thiết kế để làm sạch, quá trình làm sạch. 3. [danh từ] thảm thực vật lỏng lẻo [thường chết] tìm thấy thấp xuống đất. Ví dụMek Mi Go Brush Dat Bwoy DEH một tiếng lóng được sử dụng trong nơi của nhịp. Anh chàng đó đang cảm thấy bay với chính mình, nhưng dừng lại khi anh ta chải bởi lớp Mate của mình. 1. [danh từ] một công cụ được chạy trên các bề mặt để làm sạch hoặc tạo kiểu theo một cách nào đó. Xem Bàn chải tóc, bàn chải đánh răng, vv làm bằng lông hoặc răng nhỏ cạo bụi bẩn, cào bề mặt và loại bỏ những thứ lỏng lẻo. 2. [động từ] để chạy một bàn chải thích hợp trên bề mặt nó được thiết kế để làm sạch, quá trình làm sạch.brush có nghĩa làbrotherly love for a girl. When a guy likes to make a girl his sister. Ví dụMek Mi Go Brush Dat Bwoy DEHbrush có nghĩa làmột tiếng lóng được sử dụng trong nơi của nhịp. Ví dụAnh chàng đó đang cảm thấy bay với chính mình, nhưng dừng lại khi anh ta chải bởi lớp Mate của mình.brush có nghĩa là1. [danh từ] một công cụ được chạy trên các bề mặt để làm sạch hoặc tạo kiểu theo một cách nào đó. Xem Bàn chải tóc, bàn chải đánh răng, vv làm bằng lông hoặc răng nhỏ cạo bụi bẩn, cào bề mặt và loại bỏ những thứ lỏng lẻo. Ví dụ2. [động từ] để chạy một bàn chải thích hợp trên bề mặt nó được thiết kế để làm sạch, quá trình làm sạch.brush có nghĩa làanother word for a fox's tail, mainly used in hunters' language Ví dụ3. [danh từ] thảm thực vật lỏng lẻo [thường chết] tìm thấy thấp xuống đất.brush có nghĩa làterm used to describe pubic hair while it is still connected to the body. Ví dụ4. [động từ] để chạm lỏng lẻo mà không có mục đích.brush có nghĩa làTôi đã mua một bàn chải ngày hôm nay. Khi gấu chạy vào tôi, tôi trốn trong bàn chải. Tôi chải cánh tay cô ấy khi tôi đi qua.Tôi đã xin lỗi, và sau đó chải qua cô ấy khi tôi lấy phương tiện duy nhất ra khỏi phòng. Tình anh em cho một cô gái. Khi một chàng trai thích làm một cô gái em gái. Hai người lạ, nam và nữ thích có một mối quan hệ yêu thương như một anh chị em, họ có một bàn chải lẫn nhau. Một thời trang cũ thuật ngữ được sử dụng cho phụ nữ. Rằng Dame đẳng cấp tại Diner là một bàn chải ưa nhìn. điều tương tự như nói chuyện shit Ví dụJoe: yo bro Tôi nghe nói bạn đang nói chuyện Mad Brushed: Chill Man không tôi brush có nghĩa làmột từ khác cho fox đuôi, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ của thợ săn Sau khi Fox đã bị giết bàn chải của mình là cắt đứt và được coi là cúp. thuật ngữ được sử dụng để mô tả lông mu trong khi nó vẫn còn kết nối với cơ thể. Ví dụNhận bàn chải đó Outta khuôn mặt của tôi! Tôi không có tâm trạng. 1. một bộ ria mép 2. Tóc mu
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brushes tiếng Anh nghĩa là gì. brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải, quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy, lụa...)- chạm qua, lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải, lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi, phẩy đi, chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi, sơn...) lên- chạm nhẹ phải, lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại, xem lại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brushes trong tiếng Anhbrushes có nghĩa là: brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải, quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy, lụa...)- chạm qua, lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải, lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi, phẩy đi, chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi, sơn...) lên- chạm nhẹ phải, lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại, xem lạibrush- (Tech) chổi; cây cọ Đây là cách dùng brushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ brushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ tiếng Anh là gì? nét bút của hoạ sĩ tiếng Anh là gì? hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải tiếng Anh là gì? quét=to brush one's hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy tiếng Anh là gì? lụa...)- chạm qua tiếng Anh là gì? lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì? lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Anh là gì? phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi tiếng Anh là gì? phẩy đi tiếng Anh là gì? chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ tiếng Anh là gì? khử bỏ tiếng Anh là gì? phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải tiếng Anh là gì? phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi tiếng Anh là gì? sơn...) lên- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì? lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại tiếng Anh là gì? xem lạibrush- (Tech) chổi tiếng Anh là gì? |