brother-in-law nghĩa là gì

brothers-in-law

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brothers-in-law

Phát âm : /'brðərinlɔ:/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law

  • anh (em) rể; anh (em) vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brothers-in-law"
  • Những từ có chứa "brothers-in-law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sân hòe cọc chèo huynh đệ kình địch chư ruột thịt bầu bạn chèo chống bất hòa anh em more...
Lượt xem: 249