Be stronger than your excuses nghĩa là gì
Thành ngữ Tiếng Anh sưu tầmĐọc bài Lưu Người gửi: Thầy Giang Lương Hùng. Giáo viên: Tiếng Anh Trường THPT Nguyễn Trãi Email: Blog: vn.mybog.yahoo.com/giangluonghung Website: violet.vn/giangluonghung Cuốn Thành ngữ tiếng anh được Haiclassic sưu tầm từ Diễn Đàn YYN. Lời tựa : Có nhiều lyric tiếng Anh sử dụng khá nhiều Idiom (thành ngữ) trong đó, mà nếuĐọc thêm Người gửi: Thầy Giang Lương Hùng. Giáo viên: Tiếng Anh Trường THPT Nguyễn Trãi Email: Blog: vn.mybog.yahoo.com/giangluonghung Website: violet.vn/giangluonghung Cuốn Thành ngữ tiếng anh được Haiclassic sưu tầm từ Diễn Đàn YYN. Lời tựa : Có nhiều lyric tiếng Anh sử dụng khá nhiều Idiom (thành ngữ) trong đó, mà nếu bạn không biết thì cũng đành bó tay và có thể dịch sai cho dù bạn có cả trăm cuốn từ điển. Nhóc Hàn mở ra topic này giúp bạn biết thêm một số tuyệt chiêu mới hỗ trợ dịch bài Thử bạn chút nè:
COME Take 3.COME come across the mind come a cropper come along ! come clean come easy to somebody = come natural to somebody come home 1.trở về nhà, trở lại nhà E.g: his remark came home to them come near come near failing come of age come off your high horse (your perch)! come out with it! come right come short come short of first come first served how come? it comes hard on S.O BREAK break away break down break for break in break into break off break out break up MAKE make after make against make away make away with make back off make off make off with make out make over make up make with 1. Make make amends for something make as if = make as though make beleive make (as)bold (as) to make both ends meet make free with make friends with S.O make fun of = make game of make good make haste! make a hash of job make hay while the sun shines make hay of make head make head against make headway make oneself at home make love to someone make little light (nothing) of make much of make the most of make mountains of molehills make ones mark make merry make ones mouth water make of mar make ready make room (place) for make sail make oneself scarce make (a) shift to make too much ado about nothing make a tool of someone make up ones mind make up for lost time make (wage) war on (upon) make water make way for make way 2.TAKE take aim take ones chance take earth take ones life in ones hand
The end Nguồn:thptnguyentrai.edu.vn Copy link Nguồn: http://thptnguyentrai.edu.vn/thanh-ng-ting-anh-su-tm/ Tổng số điểm của bài viết là: 7 trong 2 đánh giá Click để đánh giá bài viết |