Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý. be careful of your health hãy giữ gìn sức khoẻ của anhbe careful how you speak hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
Kỹ lưỡng, chu đáo. a careful piece of work một công việc làm kỹ lưỡnga careful examination of the question sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảoSửa đổi
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)