Be able to nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả khả năng để ai làm gì đó, việc gì đó có thể xảy ra thì cấu trúc be able to là cấu trúc rất phổ biến và dễ sử dụng. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này. Show
Nội dung chính Be able to là gì?Able /ˈeɪbl/: có thể Be able to – diễn tả khả năng, năng lực điều gì đó có thể xảy ra hay ai đó có thể làm gì. Khi đặt trong câu thì theo sau “be able to” luôn là một động từ. E.g. I didn’t feel able to disagree with him (Tôi không cảm thấy có thể phản đối anh ấy). Will you be able to come to the party? (Bạn có thể đến bữa tiệc chứ?) KHUNG GIỜ VÀNG - ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹnCách dùng cấu trúc be able toSử dụng cấu trúc be able rất đơn giản và dễ hiểu, cần chú ý những dạng của be able to trong câu: Dùng ở dạng khẳng địnhỞ dạng khẳng định, cấu trúc mang ý nghĩa: ai đó có thể làm gì, điều gì có thể xảy ra. Cấu trúc: S + be (khẳng định) + able to + V (nguyên thể)E.g. My mom is able to speak seven languages (Mẹ tôi có thể nói 7 thứ tiếng). It is able to rain in the afternoon. (Trời có thể mưa vào buổi chiều). Dùng ở dạng phủ địnhỞ dạng phủ định, cấu trúc mang ý nghĩa: ai đó không thể làm gì, điều gì không thể xảy ra. Cấu trúc: S + be (phủ định) + able to + V (nguyên thể)E.g. She won’t be able to come today because she has to finish her work. (Cô ấy không thể tới hôm nay vì cô ấy phải hoàn thành công việc). I am not able to cook a meal as my mother did. (Tôi không thể nấu một bữa ăn như mẹ tôi đã làm). Phân biệt cách dùng be able to, can và couldCấu trúc be able to, can và could đều được dùng trong trường hợp dùng để diễn tả khả năng điều gì xảy ra. Cụ thể sự khác nhau được thể hiện ở dưới bảng sau đây: CanCouldBe able tocan + V (nguyên thể)– Diễn tả khả năng, năng lực làm việc gì đó. E.g. She can do all the homework. (Cô ấy có thể hoàn thành tất cả việc nhà). – Diễn tả điều gì có thể xảy ra. E.g. It can rain tomorrow. (Trời có thể mưa vào ngày mai) – Chỉ sự cho phép, xin phép để làm việc gì đó. E.g. Can I give you a question? (Tôi có thể đưa cho bạn một câu hỏi được không?) – Khi xuất hiện chung với động từ tri giác, can mang ý nghĩa tương đương với thì tiếp diễn. E.g. Listen! Can you hear someone talking outside? (Nghe đi, bạn có nghe thấy ai đang nói ở ngoài kia không?)could + V (nguyên thể)Là dạng quá khứ của can. – Diễn tả một việc tưởng chừng có thể xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn. E.g. The championship of the match could belong to the Eight team. (Quán quân của trận đấu này có lẽ thuộc về nhóm Eight) – Diễn tả sự phỏng đoán, ngờ vực. E.g. What my friend said could be a joke. (Những gì bạn tôi nói có thể là một trò đùa thôi). – Sử dụng trong câu điều kiện loại II. E.g. If I were you, I could not be here anymore, (Nếu tôi là cậu thì tôi đã không ở đó nữa rồi). – Sử dụng với các động từ tri giác: see (thấy), feel (cảm thấy), taste (nếm), understand (hiểu), remember (nhớ), understand (hiểu), smell (ngửi). E.g. When I came back home, I could hear the neighbor talking to my mom. (Khi tôi trở về nhà thì thôi nghe thấy người hàng xóm đang nói chuyện với mẹ tôi).be able to + V (nguyên thể) – Diễn tả khả năng, năng lực nhất thời. E.g. I’m so busy that I am not able to cook for myself. (Tôi quá bận đến mức không thể tự nấu ăn cho mình). – Nói về sự hoàn thành trong việc thực hiện hành động nào đó. E.g. I have finished my homework so I am able to watch television with my brother. (Tôi vừa kết thúc bài tập về nhà xong nên tôi có thể xem TV với em trai tôi). Lưu ý khi sử dụng cấu trúc be able toVề mặt ngữ pháp, động từ “be” trong cấu trúc “be able to” phải được chia theo đúng thì và đúng dạng trong câu. Về mặt ý nghĩa, cấu trúc “be able to” hầu như có thể thay thế cho động từ khuyết thiếu “can” mọi lúc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý:
Bài tập vận dụng cấu trúc be able toBài tậpChọn đáp án đúng từ các đáp án trong ngoặc.
Đáp án
Trên đây là những khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc be able to. Bạn nên thực hành sử dụng cấu trúc này trong nhiều ngữ cảnh nhiều hơn nữa và đừng quên phải sử dụng đúng với từng sắc thái trong câu. Vietop chúc bạn thành công! Should be able to có nghĩa là gì?“Should be able to là gì?” Nếu dịch nghĩa một cách rời rạc theo nghĩa của từng từ thì rất nhiều bạn sẽ đoán rằng cụm từ này có nghĩa là “nên có thể”, hay “nên có khả năng” (do should là động từ khiếm khuyết có nghĩa là nên).
Be able to đổi thành gì?Mặc dù cùng ý nghĩa nhưng “can” chỉ dùng để chỉ khả năng ở thì hiện tại, ở thì quá khứ ta dùng “could”, còn “to be able to + V” hoặc “to be capable of + Ving” có thể dùng ở nhiều thì khác, và chúng ta sẽ chia động từ “to be” ở các thì tương ứng.
May not be able to là gì?Dạng phủ định là "be not able to" hay "be unable to" để chỉ không có khả năng làm việc gì. John cannot swim/ is not able to swim/ is unable to swim. => John không thể bơi/ không có khả năng bơi.
Khi nào sử dụng be able to?Chúng ta thường sử dụng able trong cấu trúc "be able + động từ nguyên mẫu có to". Cấu trúc này dùng để chỉ khả năng làm được một việc gì đó, đôi khi có thể sử dụng thay thế cho "can". Ví dụ: Some people are able to/ can walk on their hands.
|