Báo cáo sau khi tìm hiểu tiếng anh là gì năm 2024
Báo cáo sơ bộ là bản báo cáo tạm thời được làm ra để trình bày cho một số người xem trước hoặc để có ý kiến đóng góp. Show
1. Đây chỉ là báo cáo sơ bộ, chúng ta cần phải thực hiện một số thay đổi. This is just a draft report, we will need to make some changes. 2. Nhóm sẽ trình bày báo cáo sơ bộ cho hội đồng quản trị để nhận phản hồi. The team will present a draft report to the board of directors for feedback. Từ "report" ngoài nghĩa là bản báo cáo còn có các nét nghĩa sau đây: 1. nghiên cứu, khảo sát Example: According to the report, we are facing an obesity crisis. (Theo khảo sát, chúng ta đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng béo phì.) 2. bảng điểm Example: She got a better report card this time. (Lần này cô ấy đã nhận được phiếu báo điểm tốt hơn lần trước.) 3. tin đồn Example: There are unconfirmed reports of a shooting in the capital. (Có nhiều tin đồn chưa được xác thực về một vụ xả súng ở thủ đô.) 4. nhân viên dưới quyền Example: He was finding one of his reports very difficult to manage. (Anh ta thấy một trong những nhân viên dưới quyền của anh ấy rất khó quản lý.) 5. tiếng nổ lớn (của súng) Example: As the robber entered the bank, he fired a single report from his pistol to intimidate the customers and employees. (Khi tên cướp vào ngân hàng, hắn đã bắn một tiếng súng để đe dọa khách hàng và nhân viên. Ngoài ra, ta còn thấy 1 thành ngữ thông dụng liên quan đến từ này đó là - of bad/good report với nét nghĩa có danh tiếng tốt hoặc xấu Example: He is a man of good report. (Anh ta là một người đàn ông có danh tiếng tốt.) Đến với môi trường công sở, bất kỳ nhân viên nào cũng đều phải viết báo cáo tiếng Anh. Dĩ nhiên, bản báo cáo phải đúng quy trình, nội dung đầy đủ và dễ hiểu. Để làm được điều này, Axcela sẽ hướng dẫn cho bạn cách viết báo cáo tiếng Anh chuẩn. Cấu trúc bài viết báo cáo tiếng Anh1. Introduction - Giới thiệuĐây là phần mở đầu của bản báo cáo tiếng Anh, nó thường phải thể hiện được mục đích chính của bản báo cáo. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chuẩn sau đây:
2. Reporting results - Báo cáo kết quảSau đó, bạn sẽ đi vào phần báo cáo kết quả, nêu ra những hoạt động của công việc vừa hiện được trong bản báo cáo tiếng Anh. Để viết tốt phần này, bạn hãy sử dụng các cấu trúc sau:
3. Conclude - Kết luận báo cáoKhi viết báo cáo bằng tiếng Anh, bạn nên thêm phần kết luận cũng như nhận xét về công việc trong bản báo cáo.
4. Making recommendations - Lời đề nghịNếu bạn có đề xuất về kế hoạch, dự án hay bất kỳ điều gì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau và đưa vào bản báo cáo tiếng Anh.
Một số từ vựng dùng trong báo cáo tiếng Anh1. The problem (vấn đề)
2. Response to the problem (giải đáp cho các vấn đề)
3. Introduction language (ngôn ngữ giới thiệu)
4. Way of dealing with the issue (cách đối phó với vấn đề)
4. Action related to the issue (hành động liên quan đến vấn đề)
5. Action you recommend (hành động/ giải pháp bạn đưa ra)
6. Ways of discussing how people respond to issues (cách diễn tả mức độ phản hồi của mọi người về một vấn đề)
7. Reasons for a problem (nói về các lý do của vấn đề)
8. Reason a problem is serious (nói về tại sao vấn đề đó nghiêm trọng)
9. Results & conclusions (kết quả và kết luận)
Một số mẫu câu dẫn dắt thường gặp khi viết báo cáo tiếng Anh
Lưu ý khi viết báo cáo tiếng AnhTrong báo cáo tiếng Anh, sắc thái và giọng điệu cũng vô cùng quan trọng. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp với sếp và đối tác nước ngoài. Do đó, bạn cần lưu ý một số điều sau để tránh xảy ra sai sót không đáng có:
Tổng kếtAxcela Vietnam đã giới thiệu đến bạn chi tiết nhất cho bài báo cáo tiếng Anh khi đi làm. Bạn hãy vận dụng những kiến thức mà Axcela tổng hợp để viết một bản thật chuẩn, dễ đọc và ấn tượng nhé! |