Bài tập tiếng anh về vị trí và chỉ đường năm 2024
Giới từ là một từ loại rất thông dụng trong tiếng Anh. Với nhiều người học thì giới từ là phần kiến thức không quá khó để nhớ. Hôm nay hãy cùng IELTS Vietop thực hành một số bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh để làm vững chắc hơn phần kiến thức này nhé. Show Giới từ chỉ thời gianGiới từ chỉ thời gian là giới từ được đi kèm bởi những mốc, khoảng thời gian nào đó, nhằm chỉ thời gian xảy ra hiện tượng nhắc đến trong câu. Dưới đây là những giới từ chỉ thời gian phổ biến hay gặp: Giới từ chỉ thời gianCách dùngOnOn: vào lúc. On đi kèm với: – Ngày trong tuần: on Monday, on Thursday, … – Ngày + tháng: on 12 July, 4 January, … – Ngày + tháng + năm: on 12 July 2022, 4 Jan 2019, … – Cuối tuần: on weekend – Ngày lễ đặc biệt: on Christmas Day, on New Year’s Eve, …InIn: vào, trong. In đi kèm với: – Tháng, năm hoặc tháng + năm. E.g.: in May, in 2022, in June 2022, … – Mùa trong năm: in summer, in autumn, … – Buổi trong ngày: in the afternoon, in the morning, ngoại trừ at night. – Khoảng thời gian: in a month, …AtAt: vào lúc. At đi kèm với: – Thời gian cụ thể: at 3 a.m, … – Dịp lễ đặc biệt: at Christmas, at Tet, …ByBy: trước lúc. By nói về điều gì đó xảy ra trước thời điểm nào đó. E.g: You must finish this work by 11 p.m. (Bạn phải hoàn thành công việc này trước 11 giờ tối).AfterAfter: sau lúc. After nói điều gì đó xảy ra sau thời điểm nào đó. E.g: My father wants to have a garden after getting retired. (Bố tôi muốn có một cái vườn sau khi nghỉ hưu).BeforeBefore: trước lúc. Before nói về điều gì đó xảy ra trước thời điểm nào đó. E.g: You should come to class before the teacher gets in. (Bạn nên đến lớp trước khi giáo viên đến).SinceSince: từ khi, từ lúc. E.g: I have slept since my mother left. (Tôi đã ngủ từ lúc mẹ tôi rời đi).ForFor: trong khoảng, trong. For dùng kèm với khoảng thời gian nào đó. E.g: Oliver learnt to cook this disk for 1 year. (Oliver học nấu món ăn này trong 1 năm).To/Up toTo/Up to: cho đến tận, đến tận. To/Up đi kèm với: – Mốc thời gian: up to now (đến tận bây giờ), … – Khoảng thời gian: up to 3 hours (đến tận 3 tiếng), …Till/UntilTill/Until: cho đến khi. Till/Untill đi kèm với mốc thời gian. E.g: until 7 o’clock, …From … to/till/untilFrom … to/till/until …: từ lúc … đến lúc … E.g: from Monday to Thursday (Từ thứ hai tới thứ năm)DuringDuring: trong suốt, trong khi. During đi cùng với một khoảng thời gian. E.g: I was at home alone during summer. (Tôi đã ở nhà một mình trong suốt mùa hè).WithinWithin: trong suốt, trong khi. Within đi cùng với khoảng thời gian ngắn hơn so với during. E.g: I’ll finish this meal within 30 minutes. (Tôi sẽ hoàn thành bữa ăn này trong 30 phút).AgoAgo đi kèm với khoảng thời gian, mang ý nghĩa cách đây bao lâu. E.g: I broke up with my ex 1 year ago. (Tôi chia tay người yêu cũ 1 năm nay rồi).Between … and …Between … and …: giữa … và … Between sử dụng với 2 mốc thời gian khác nhau. E.g: She will go out between 7 p.m and 9 p.m. (Cô ấy sẽ ra ngoài trong khoảng từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối). * Lưu ý: Một số từ không đi kèm giới từ: yesterday, today, tomorrow, now, right now, last, next, every, this, that. Xem thêm: Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh Giới từ chỉ nơi chốnGiới từ chỉ nơi chốn là giới từ đi kèm bởi những danh từ chỉ nơi chốn, nhằm xác định vị trí của người hoặc vật được nhắc đến trong câu. Một số giới từ chỉ nơi chốn đó là: Giới từ chỉ nơi chốnCách dùngInIn: ở trong. In đi cùng với: – Quốc gia, thành phố: in Venice, in Vietnam, in Namdinh, … – Văn phòng, tòa nhà: in the hospital, in the room, … – Phương hướng: in the North, in the South, …OnOn: ở trên. On dùng diễn tả sự tiếp xúc bề mặt Tên đường: on Tran Nhat Duat Street, … Chỉ vị trí: on the left, on the right, … Bề mặt phẳng: on the road, on the table, … Phương tiện giao thông (ngoại trừ car, taxi): on the bus, on the plane, … AtAt: ở. At dùng với: – Số nhà + tên đường: at 40 Phan Dinh Phung Street, … – Nơi học tập, làm việc: at work, at school, … – Chỉ vị trí: at the centre of, … – Địa điểm cụ thể, xác định: at the grocery, at the airport, …In front ofIn front of: đằng trước. In front of đi kèm với địa điểm hoặc vật nào đó. E.g: The plant was grown in front of my house. (Cái cây được trồng ngay trước nhà tôi).BehindBehind: đằng sau. E.g: She is standing behind me. (Cô ấy đang đứng sau tôi).Next to/BesideNext to/Beside: gần, bên cạnh. E.g: My house is next to a library. (Nhà tôi gần một thư viện).Near/Close toNear/Close to: gần với. E.g: Our school is near a mall. (Trường chúng ta gần một khu mua sắm).BetweenBetween: giữa. E.g: The cat is hiding between the sofa and the lamp. (Chú mèo đang trốn giữa cái sofa và cái đèn).AcrossAcross: bên kia, qua. E.g: The grocery is across this stress. (Tiệm tạp hóa ở bên kia đường).Across from/oppositeAcross from/opposite: đối diện. E.g: Opposite her room is her brother’s room. (Đối diện phòng cô ấy là phòng em trai cô ấy).Above/OverAbove/Over: ở trên. E.g: There is a butterfly above the fan. (Có một chú bướm bên trên cái quạt).Under/BelowUnder/Below: ở dưới. E.g: I dropped my pen under the table. (Tôi đánh rơi bút dưới bàn).Inside/OutsideInside/Outside: Bên trong/bên ngoài. E.g: The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở ngoài).Up/DownUp/Down: lên trên/xuống dưới. E.g: We spent the weekend climbing up the mountain. (Chúng tôi dành cuối tuần đi leo núi)Around Around: xung quanh. E.g: He has run around here for 30 minutes. (Anh ấy đã chạy quanh đây 30 phút rồi).AgainstAgainst: tựa vào. E.g: She is against the wall. (Cô ấy đang đứng tựa vào tường).AmongAmong: trong số, giữa.Among diễn tả vật được đặt giữa 1 tổng thể có số lượng lớn, thường nói về sự lựa chọn. E.g: Which one do you choose among these clothes? (Bạn chọn gì trong số những bộ quần áo này?)FromFrom: từ. E.g: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam). Xem thêm các dạng ngữ pháp: Bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng AnhBài tậpBài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. 1. The children are playing ……………
2. May comes……..April.
3. There is a clock………the wall in class.
4. Where is Susan? She is sitting………Jim.
5. We’re studying………Sai Gon University.
6. There are 40 students…….the class.
7. My pen is…….the books and the computer.
8. I saw a mouse……the chair.
9. My house is……to the hospital.
10. We come……Viet Nam.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
Bài 3: Chọn giới từ thích hợp điền vào ô trống.
Bài 4: Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
I am leaving ……………… (at/in/on) the afternoon. Maybe ……………… (at/in/on) three o’clock pm. I am coming back ……………… (at/in/on) Sunday evening. I’ll catch the half ……………… (to/past) seven train ……………… (at/in/on) Sunday. I’ll be here ……………… (by/since/until) nine o’clock.
Bài 5: Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Bài 4:
Bài 5:
Bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh trên đây chắc hẳn đơn giản đúng không. Chỉ cần ôn lại một chút là chúng ta đã củng cố được kha khá kiến thức để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh rồi. Vietop chúc bạn kiên trì và học tập tốt. |