Xin lỗi vì trả lời chậm trễ bằng tiếng anh năm 2024
I am terribly sorry that I’ve kept you waiting for so long Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu I am sorry for being late Xin lỗi tôi đã đến muộn I hope you will forgive me if I’m not considerate enough Tôi hy vọng anh sẽ tha lỗi cho tôi nếu như tôi có sơ xuất I do apologize for what I said just now Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói Sorry, I have another appointment Xin lỗi, tôi có hẹn khác rồi I am sorry for replying your email late Xin lỗi đã trả lời email của bạn muộn Show
Trong cuộc sống, tất cả chúng ta đều đã có những lần đến trễ. Đó có thể là những lần đi làm muộn, đến dự bữa tiệc sinh nhật của bạn thân muộn, trễ hẹn khi gặp khách hàng,... Vậy có những các xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây. 1. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với bạn bèThực tế, đối với bạn bè thì việc xin lỗi khi trễ hẹn cũng trở nên đơn giản, dễ dàng hơn. Bạn có thể tham khảo những cách dưới đây: - Sorry, I've been busy at work so I'm late. How long have you been? (Xin lỗi nhé, mình có chút việc bận ở công ty nên đến muộn. Bạn đến lâu chưa?) - I'm sorry, the traffic is so congested today. I went early but still arrived later than the scheduled time. (Thật xin lỗi, hôm nay đường tắc quá. Mình đã đi sớm nhưng vẫn đến trễ hơn giờ hẹn.) - Sorry, I fell asleep. (Xin lỗi nhé, mình đã ngủ quên mất.) - Sorry for keeping you waiting so long. Because I waited for the bus for so long, I didn't have time to text him first. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu. Do mình chờ xe bus lâu quá, cũng không kịp nhắn tin báo cho cậu trước.) - So sorry. I forgot my appointment for today. It wasn't until you called that I remembered. (Thật xin lỗi. Mình đã quên mất lịch hẹn ngày hôm nay. Mãi đến khi bạn gọi thì mình mới nhớ ra.) - Sorry, this place is too far from where I live. It took me an hour to find this place. (Xin lỗi, chỗ này xa chỗ mình ở quá. Mình đã mất cả tiếng đồng hồ để tìm được chỗ này đó.) Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với bạn bè Xem thêm:
2. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với sếpDưới đây là các cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với sếp để bạn tham khảo: - Sorry boss, I was late due to traffic today. (Xin lỗi sếp, do hôm nay bị tắc đường quá nên em tới trễ.) - I'm really sorry, my alarm clock was broken, it didn't go off so I was late. (Em thực sự xin lỗi, đồng hồ báo thức của em bị hỏng, nó không kêu lên nên em đã đến muộn.) - I am extremely sorry for being late. I stayed up too late yesterday so I couldn't get up early this morning. I promise I won't be late next time. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến muộn. Hôm qua tôi đã thức khuya quá nên sáng nay không thể dậy sớm. Tôi hứa lần sau tôi sẽ không trễ hẹn nữa.) - Forgive me for being late. It's all because of the rain and traffic jams. (Tha lỗi cho em vì đến muộn. Tất cả là do trời mưa, tắc đường quá thôi ạ.) - Sorry for keeping you waiting for so long. I just had a meeting with the team about the company's new project, so I'm a bit late. (Xin lỗi vì đã để sếp đợi lâu. Em vừa mới họp với team về dự án mới của công ty xong nên đến hơi trễ.) Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với sếp 3. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với khách hàngNếu bạn gặp một vài trục trặc và trễ hẹn với khách hàng, đối tác thì có thể tham khảo ngay những cách xin lỗi dưới đây: - I apologize very much for the delay. But since my watch was broken, it didn't ring. (Tôi xin lỗi bạn rất nhiều vì trễ hẹn. Nhưng do đồng hồ của tôi đã bị hỏng, nó không đổ chuông.) - Very sorry for being late. The road from our company to here is very long and congested. Wish you sympathize. (Rất xin lỗi vì đã đến muộn. Đường di chuyển từ công ty chúng tôi đến đây rất xa và tắc đường. Mong bạn thông cảm.) - How long have you been? I'm sorry, I just finished the meeting and ran here right away. (Bạn đến lâu chưa? Thật xin lỗi, mình vừa kết thúc cuộc họp thì chạy đến đây ngay.) - Sorry to keep you waiting, I couldn't find this place. Luckily I met a nice man and he showed me here. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu, tôi không thể tìm được chỗ này. Thật may tôi đã gặp một người đàn ông tốt bụng và anh ấy chỉ cho tôi đến đây.) - I'm really sorry for being late. Our flight was delayed for 2 hours. I got here as fast as I could. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã đến trễ. Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn trong suốt 2 giờ đồng hồ. Tôi đã đến đây nhanh nhất có thể.) Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với khách hàng Xem thêm:
4. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với người thânDưới đây là cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ với người thân để bạn tham khảo: - Have your parents waited for you for a long time? I'm sorry, I need to finish work before I can see you. (Bố mẹ đã đợi con lâu chưa? Thật xin lỗi, tại con cần phải xong việc mới gặp bố mẹ được.) - Sorry, sister. There was a traffic jam, so I arrived a bit late. Have you ordered your food yet? (Xin lỗi anh, chị. Tắc đường quá nên em đến hơi muộn. Anh chị đã gọi món chưa?) - So sorry. My car broke down in the middle of the road, so I picked you up a bit late. (Thật xin lỗi. Xe chị bị hỏng giữa đường nên đón em hơi muộn.) - I'm sorry, I'm a bit late due to traffic jam. (Con xin lỗi, con đến hơi trễ vì tắc đường quá.) Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với người thân 5. Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với người yêuDưới đây là cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến trễ với người yêu để bạn tham khảo: - Sorry for being late. He had to finish a new project before coming here. (Xin lỗi em vì đã đến muộn. Anh đã phải hoàn thành xong dự án mới trước khi đến đây.) - Sorry honey, have you been waiting for me for a long? I was busy with makeup and choosing clothes for a long time, so I came a bit late. (Xin lỗi anh yêu, anh đợi em lâu chưa? Em bận trang điểm và chọn đồ lâu quá nên đến hơi muộn.) - I'm so sorry, my company has to work overtime today, so now (Thật xin lỗi anh, công ty em hôm nay phải tăng ca nên bây giờ em mới đến được.) - Sorry honey, I was a bit late in the traffic jam. Where are we going to eat now? (Xin lỗi em yêu, tắc đường quá nên anh đến hơi muộn. Bây giờ chúng ta đi ăn ở đâu nhỉ?) - Sorry for being late. I'm a bit busy. (Xin lỗi anh vì đã đến muộn. Em có chút việc bận.) Cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn với người yêu 6. Những lưu ý khi xin lỗi ai đó vì trễ hẹnNgoài những cách xin lỗi bằng tiếng Anh khi trễ hẹn ở trên thì khi xin lỗi bạn cần lưu ý những điều dưới đây: Những lưu ý khi xin lỗi ai đó vì trễ hẹn
|