Vú già có nghĩa là gì
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổivú em
Tham khảoSửa đổi
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vú già", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vú già, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vú già trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Anh còn nhớ món bánh nhồi mà Vú già thường làm không?
@vú già*danh từ - old servant-maid
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vú già", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vú già, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vú già trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Anh còn nhớ món bánh nhồi mà Vú già thường làm không? Do you remember those kidney pies Old Nan used to make?
Ý nghĩa của từ Vú già là gì: Vú già nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Vú già Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vú già mình
|